LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
1-2
Sperenza Osaka Nữ10
Iga Kunoichi Nữ7
1/2 : 02 1/2
0.900.800.750.95
FT
2-0
Ehime FC Nữ9
AS Harima Albion Nữ11
0 : 1/42 1/2
0.880.820.950.75
FT
1-5
Nittaidai FIELDS (W)4
Shizuoka SSU(W)6
0 : 12 1/2
-0.970.670.900.80
FT
0-0
Orca Kamogawa Nữ5
Nippatsu Yokohama Nữ3
  
    
FT
3-5
Setagaya Sfida Nữ8
NGU Loverledge Nữ2
1/4 : 02 1/4
0.70-0.88-0.900.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-6
Gunma W. Star Nữ12
Via. Miyazaki Nữ1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Via. Miyazaki Nữ 9 9 0 0 30 7 27
2. NGU Loverledge Nữ 9 8 0 1 19 8 24
3. Nippatsu Yokohama Nữ 9 5 3 1 11 4 18
4. Nittaidai FIELDS (W) 9 4 2 3 13 11 14
5. Orca Kamogawa Nữ 9 3 4 2 11 11 13
6. Shizuoka SSU(W) 9 3 2 4 11 13 11
7. Iga Kunoichi Nữ 9 3 1 5 13 13 10
8. Setagaya Sfida Nữ 9 2 4 3 12 14 10
9. Ehime FC Nữ 9 2 3 4 8 11 9
10. Sperenza Osaka Nữ 9 1 5 3 8 12 8
11. AS Harima Albion Nữ 9 1 0 8 4 16 3
12. Gunma W. Star Nữ 9 0 2 7 5 25 2
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo