LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
1-1
Sperenza Osaka Nữ12
Via. Miyazaki Nữ4
1 1/2 : 02 3/4
0.790.970.770.99
FT
0-0
AS Harima Albion Nữ5
Setagaya Sfida Nữ6
1/2 : 02 1/2
0.840.920.880.88
FT
1-2
Nittaidai FIELDS (W)7
Shizuoka SSU(W)1
1/2 : 02 1/4
0.830.930.910.85
25/05
10h00
Orca Kamogawa Nữ8
Ehime FC Nữ10
0 : 1/41 3/4
-0.960.720.840.92
25/05
11h00
Okayama BY Nữ9
NGU Loverledge Nữ2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/05
11h00
Iga Kunoichi Nữ3
Nippatsu Yokohama Nữ11
0 : 1/22 1/4
0.750.950.950.75
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shizuoka SSU(W) 11 8 1 2 26 13 25
2. NGU Loverledge Nữ 10 7 3 0 13 3 24
3. Iga Kunoichi Nữ 10 6 2 2 14 10 20
4. Via. Miyazaki Nữ 11 5 1 5 13 14 16
5. AS Harima Albion Nữ 11 4 3 4 14 9 15
6. Setagaya Sfida Nữ 11 3 6 2 15 13 15
7. Nittaidai FIELDS (W) 11 1 7 3 13 15 10
8. Orca Kamogawa Nữ 10 1 7 2 3 5 10
9. Okayama BY Nữ 10 2 4 4 13 16 10
10. Ehime FC Nữ 10 2 4 4 7 14 10
11. Nippatsu Yokohama Nữ 10 2 3 5 8 14 9
12. Sperenza Osaka Nữ 11 0 3 8 6 19 3
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo