x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
1-0
AEK Larnaca8
Shkendija22
0 : 1 1/43
0.84-0.96-0.960.83
FT
3-1
Shamrock Rovers31
Hamrun Spartans33
0 : 3/42 1/4
0.950.93-0.970.84
FT
1-2
Sigma Olomouc24
Lech Poznan11
1/4 : 02 1/2
0.78-0.90-0.980.85
FT
0-0
NK Celje13
Shelbourne34
0 : 1 3/43 1/4
0.980.900.950.92
FT
2-0
Mainz7
Samsunspor12
0 : 1/22 3/4
0.900.980.890.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Rayo Vallecano5
Drita FC20
0 : 23 1/4
0.960.921.000.87
FT
3-0
Sparta Praha4
Aberdeen35
0 : 1 3/43
-0.980.860.910.96
FT
3-2
AEK Athens3
Universitatea Craiova25
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.850.970.90
FT
2-0
Dinamo Kiev27
FC Noah19
0 : 1/23 1/4
-0.990.87-0.970.84
FT
1-1
Zrinjski23
Rapid Wien36
0 : 1/22 1/2
0.960.92-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
AZ Alkmaar14
Jagiellonia171 
0 : 1 1/23 1/2
0.900.980.900.97
FT
2-2
Crystal Palace10
KuPS211 
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.830.970.90
FT
4-1
Legia Wars.28
Lincoln Red Imps26
0 : 1 3/43
-0.990.870.82-0.95
FT
0-1
Omonia Nicosia18
Rakow Czestochowa2
1/4 : 02
0.940.940.76-0.89
FT
0-0
Shakhtar Donetsk6
HNK Rijeka16
0 : 1/22 1/2
0.84-0.96-0.950.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Slo. Bratislava29
Hacken32
0 : 03 1/4
-0.940.820.900.97
FT
3-1
Strasbourg1
Breidablik30
0 : 2 1/43 3/4
0.900.980.890.98
FT
1-0
Lausanne Sports9
Fiorentina15
1/4 : 03
0.990.89-0.950.82

Lịch thi đấu Siêu Cúp Châu Âu

FT
2-2
PSG 
Tottenham 
0 : 1 1/43
0.891.000.88-0.99
Trực tiếp: FPT Play

Lịch thi đấu UEFA Nations League

FT
1-2
ĐứcA3-1
B.D.NhaA1-1
0 : 1/22 3/4
0.920.970.940.94
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-4
T.B.NhaA4-1
PhápA2-1
0 : 1/42 1/2
-0.880.76-0.940.82
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu UEFA Nations League Nữ

FT
0-4
Kosovo NữC6-2
T.N.Kỳ NữB2-3
3/4 : 02 1/2
0.880.94-0.880.68
FT
1-0
Séc NữB4-1
Áo NữA1-3
1/2 : 02 1/2
0.880.820.970.83
FT
1-0
Đức NữA1-1
Pháp NữA2-1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.900.950.91
FT
3-2
Síp NữC2-2
Albania NữB4-3
1 1/4 : 02 1/2
0.880.940.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-6
Phần Lan NữB3-2
Đan Mạch NữA4-3
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.850.95
FT
4-0
T.B.Nha NữA3-1
Thụy Điển NữA4-1
0 : 1 1/23 1/4
0.85-0.970.990.87
FT
4-2
Ireland NữB2-2
Bỉ NữA3-3
0 : 1/42 1/2
-0.880.700.990.81
FT
0-2
Bắc Ireland NữB1-2
Iceland NữA2-3
2 1/4 : 02 3/4
0.870.950.76-0.96
FT
2-0
Áo NữA1-3
Séc NữB4-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.810.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Đan Mạch NữA4-3
Phần Lan NữB3-2
0 : 1 3/43 1/4
0.870.950.990.81
FT
3-0
Albania NữB4-3
Síp NữC2-2
0 : 1 3/43
0.80-0.980.850.95
FT
3-0
T.N.Kỳ NữB2-3
Kosovo NữC6-2
0 : 1 3/43
0.990.830.830.97
FT
0-1
Thụy Điển NữA4-1
T.B.Nha NữA3-1
1 1/2 : 03 1/4
0.850.970.980.82
FT
2-1
Bỉ NữA3-3
Ireland NữB2-2
0 : 1/22 3/4
0.900.920.840.96
FT
2-2
Pháp NữA2-1
Đức NữA1-1
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.830.97
FT
3-0
Iceland NữA2-3
Bắc Ireland NữB1-2
0 : 2 3/43 1/2
0.830.991.000.80
FT
0-0
Đức NữA1-1
T.B.Nha NữA3-1
3/4 : 02 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
Pháp NữA2-1
Thụy Điển NữA4-1
0 : 3/42 1/2
0.960.860.76-0.96
FT
3-0
T.B.Nha NữA3-1
Đức NữA1-1
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.801.00
FT
2-1
Thụy Điển NữA4-1
Pháp NữA2-1
1/4 : 02 1/2
0.830.990.850.95

Lịch thi đấu Vòng loại Euro 2028

FT
0-0
GeorgiaA-4
Hy LạpB-3
1/4 : 02
0.79-0.90-0.960.84
FT
2-1
UkrainaC-3
IcelandJ-4
0 : 12 1/4
-0.930.830.86-0.98
FT
0-0
WalesD-31
Ba LanE-3
0 : 02
0.86-0.960.960.92

Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
0-1
Kairat Almaty36
Olympiakos29
1 1/4 : 02 3/4
1.000.880.85-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-1
Bayern Munich2
Sporting Lisbon14
0 : 1 3/43 1/2
0.85-0.970.990.89
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
Monaco19
Galatasaray18
0 : 1/23 1/4
0.920.960.881.00
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-0
Tottenham11
Slavia Praha33
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.861.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-3
PSV Eindhoven21
Atletico Madrid9
1/4 : 03 1/4
0.920.96-0.930.80
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-3
Union Saint-Gilloise27
Marseille16
1/4 : 02 3/4
0.85-0.97-0.930.80
Trực tiếp: ON GOLF
FT
2-1
Barcelona15
Ein.Frankfurt31
0 : 2 1/24 1/4
0.930.950.83-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-1
Atalanta5
Chelsea13
1/4 : 02 1/2
-0.940.820.881.00
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
Inter Milan6
Liverpool8
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.920.96
Trực tiếp: TV360
FT
2-3
Villarreal35
Kobenhavn24
0 : 1 1/43 1/4
0.900.980.86-0.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-4
Karabakh Agdam22
Ajax34
0 : 1/42 3/4
0.881.000.82-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-3
Club Brugge30
Arsenal1
1 1/4 : 03
0.900.980.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
Benfica25
Napoli23
0 : 02
0.930.950.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-2
B.Dortmund10
Bodo Glimt32
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.980.83-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
B.Leverkusen20
Newcastle12
1/4 : 03
-0.960.840.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
Athletic Bilbao28
PSG3
3/4 : 02 3/4
0.86-0.980.87-0.99
Trực tiếp: TV360
FT
1-2
Real Madrid7
Man City4
1/2 : 03 1/4
0.87-0.990.881.00
Trực tiếp: TV360
FT
2-0
Juventus17
Pafos FC26
0 : 2 1/43 1/2
-0.900.78-0.980.86
Trực tiếp: TV360

Lịch thi đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
2-1
Ferencvaros6
Rangers33
0 : 3/42 3/4
0.920.960.920.95
FT
3-3
Ludogorets23
PAOK Salonica18
1/2 : 02 1/2
0.86-0.98-0.930.80
FT
1-0
Young Boys211
Lille201 
1 : 02 3/4
0.84-0.960.970.90
FT
1-0
Midtjylland2
Racing Genk16
0 : 3/43
0.881.000.871.00
FT
0-1
Sturm Graz29
Crvena Zvezda17
1/4 : 03
-0.950.830.920.95
FT
4-1
Stuttgart9
Maccabi TA35
0 : 2 1/43 3/4
0.900.980.871.00
FT
1-2
Utrecht32
Nottingham Forest11
1/2 : 02 1/2
-0.960.840.930.94
FT
1-3
Dinamo Zagreb25
Real Betis4
1/2 : 02 1/2
0.910.970.880.99
FT
0-1
Nice36
Braga7
1/4 : 02 3/4
0.920.961.000.87
FT
2-1
Porto8
Malmo34
0 : 23
0.940.940.950.92
FT
0-0
Panathinaikos15
Vik.Plzen141 
0 : 1/42 1/4
1.000.880.85-0.98
FT
0-3
Celtic24
Roma10
1/4 : 02 1/2
0.890.990.930.94
FT
1-0
Freiburg5
RB Salzburg311 
0 : 1 1/43
0.950.930.85-0.98
FT
0-4
Brann221
Fenerbahce13
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.900.97
FT
4-3
Steaua Bucuresti27
Feyenoord30
3/4 : 02 3/4
-0.990.870.920.95
FT
2-1
Lyon1
Go Ahead Eagles28
0 : 23
-0.950.830.82-0.95
FT
1-2
Celta Vigo19
Bologna12
0 : 1/42 3/4
-0.990.871.000.87
FT
1-2
Basel26
Aston Villa3
3/4 : 03
0.930.95-0.960.83

Lịch thi đấu Euro 2028

FT
2-1
T.B.NhaB-1
AnhC-1
0 : 1/42
-0.900.800.910.98
Trực tiếp: VTV3, TV360, HTV7, HTV THE THAO, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
1-4
Azerbaijan NữB1-4
B.D.Nha NữB3-1
3 1/2 : 04
0.810.890.940.76
FT
2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
Serbia NữB2-2
1 1/4 : 02 1/2
0.930.890.960.74
FT
0-5
Albania NữC5-1
Na Uy NữA1-3
4 1/2 : 05
0.880.820.970.73
FT
0-1
Montenegro NữC3-2
Phần Lan NữA1-4
2 1/2 : 03 1/4
-0.930.750.70-0.90
FT
1-1
T.N.Kỳ NữB1-2
Ukraina NữB4-2
1/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
2-1
Slovakia NữB2-3
Wales NữB4-1
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.870.93
FT
0-0
Hy Lạp NữC3-1
Bỉ NữA2-4
1 3/4 : 03
-0.960.780.68-0.98
FT
0-3
Slovenia NữC2-1
Áo NữA4-3
1 1/4 : 03
0.821.00-0.990.79
FT
1-2
Romania NữC4-11
Ba Lan NữA4-4
1 1/4 : 02 1/2
0.800.900.760.94
FT
0-6
Georgia NữC1-2
Ireland NữA3-4
  
    
FT
0-1
Hungary NữB1-3
Scotland NữB2-1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
1-1
Croatia NữB4-3
Bắc Ireland NữB3-2
1/4 : 02 1/2
0.820.88-0.950.75
FT
0-4
Luxembourg NữC5-2
Thụy Điển NữA3-3
  
    
FT
1-8
Belarus NữC1-1
Séc NữA2-3
1 1/4 : 02 3/4
0.880.820.840.86
FT
0-0
Séc NữA2-3
Belarus NữC1-1
0 : 2 1/23 1/2
0.900.920.840.96
FT
2-0
Ukraina NữB4-2
T.N.Kỳ NữB1-2
0 : 1/22
-0.930.75-0.980.78
FT
5-0
Phần Lan NữA1-4
Montenegro NữC3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
Áo NữA4-3
Slovenia NữC2-1
0 : 1 3/42 3/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
4-1
Ba Lan NữA4-4
Romania NữC4-1
0 : 22 3/4
0.990.830.801.00
FT
8-0
Thụy Điển NữA3-3
Luxembourg NữC5-2
  
    
FT
4-1
Serbia NữB2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
0 : 1 3/43
0.930.890.980.82
FT
9-0
Na Uy NữA1-3
Albania NữC5-1
  
    
FT
0-0
Bắc Ireland NữB3-2
Croatia NữB4-3
0 : 12 1/4
0.930.890.900.90
FT
5-0
Bỉ NữA2-4
Hy Lạp NữC3-1
0 : 2 3/43 1/4
0.980.840.900.90
FT
1-0
Wales NữB4-1
Slovakia NữB2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.870.951.000.80
FT
3-0
Ireland NữA3-4
Georgia NữC1-2
  
    
FT
4-0
Scotland NữB2-1
Hungary NữB1-3
0 : 1 1/22 3/4
0.900.920.890.91
FT
4-0
B.D.Nha NữB3-1
Azerbaijan NữB1-4
  
    
FT
0-2
Ukraina NữB4-2
Bỉ NữA2-4
1 : 02 1/2
0.870.950.890.91
FT
1-0
Ba Lan NữA4-4
Áo NữA4-3
3/4 : 02 1/2
-0.940.760.830.97
FT
0-4
Bắc Ireland NữB3-2
Na Uy NữA1-3
2 3/4 : 03 1/2
0.910.910.900.90
FT
1-1
Wales NữB4-1
Ireland NữA3-4
0 : 02
0.890.93-0.950.75
FT
0-0
Scotland NữB2-1
Phần Lan NữA1-4
0 : 1/22 1/4
0.950.750.870.93
FT
1-1
B.D.Nha NữB3-1
Séc NữA2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.981.000.80
FT
1-2
Séc NữA2-3
B.D.Nha NữB3-1
  
    
FT
3-0
Na Uy NữA1-3
Bắc Ireland NữB3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.900.920.960.84
FT
0-1
Áo NữA4-3
Ba Lan NữA4-4
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.840.96
FT
2-0
Phần Lan NữA1-4
Scotland NữB2-1
0 : 1/22
0.970.850.840.96
FT
2-1
Bỉ NữA2-4
Ukraina NữB4-2
0 : 1 3/42 3/4
0.890.930.870.93
FT
1-2
Ireland NữA3-4
Wales NữB4-1
0 : 1/42
0.79-0.970.990.81

Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ

FT
4-0
Lyon Nữ2
Atletico Madrid Nữ11
0 : 2 1/23 3/4
1.000.820.930.87
FT
0-3
OH Leuven Nữ12
Arsenal Nữ5
2 1/2 : 03 1/2
0.850.970.880.92
FT
3-0
Bayern Munich Nữ4
Valerenga Nữ13
0 : 2 1/23 3/4
0.910.910.990.81
FT
1-1
Benfica Nữ16
PSG Nữ17
0 : 02 3/4
0.80-0.980.900.90
FT
0-2
Paris FC Nữ10
Barcelona Nữ1
3 : 04 1/4
0.890.930.910.89
FT
1-2
Wolfsburg Nữ9
Chelsea Nữ3
1 1/4 : 03 1/4
0.910.910.900.90
FT
0-1
Juventus Nữ8
Man Utd Nữ6
0 : 02 3/4
-0.980.800.860.94
FT
6-1
Roma Nữ14
St.Polten Nữ18
0 : 2 1/43
0.980.840.73-0.93
FT
1-1
Twente Nữ15
Real Madrid Nữ7
1 1/2 : 03 1/4
0.821.000.920.88

Lịch thi đấu C1 U19 Châu Âu

FT
2-0
Kairat Almaty U1928
Olympiakos U1924
3/4 : 03 1/4
0.880.940.860.94
FT
3-3
Bayern Munich U1927
Sporting Lisbon U1912
1/4 : 03 1/4
0.960.800.780.98
FT
9-1
Tottenham U199
Slavia Praha U1920
0 : 1/44
-0.990.810.790.97
FT
3-1
PSV Eindhoven U1919
Atletico Madrid U197
0 : 03 1/4
0.970.790.830.93
FT
1-3
Atalanta U1929
Chelsea U191
3/4 : 03 1/2
0.800.960.70-0.94
FT
1-4
U. Saint-Gilloise U1931
Marseille U1922
3/4 : 03
0.980.780.840.92
FT
5-0
Monaco U1918
Galatasaray U1932
0 : 1 3/44
0.830.930.860.90
FT
5-0
Inter Milan U1914
Liverpool U1916
0 : 1/43 1/4
-0.940.700.840.92
FT
4-3
Barcelona U198
Ein.Frankfurt U1921
0 : 1 1/43 1/2
0.790.970.810.99
FT
0-8
Karabakh Agdam U1936
Ajax U1915
3 1/4 : 04 1/4
0.780.980.800.96
FT
2-0
Villarreal U195
Kobenhavn U1923
0 : 1/23 1/4
0.980.780.960.80
FT
3-0
Benfica U192
Napoli U1925
0 : 2 1/44
0.790.970.930.83
FT
1-1
Athletic Bilbao U196
PSG U1913
0 : 1/43 1/2
0.900.860.900.86
FT
2-1
B.Leverkusen U1917
Newcastle U1934
0 : 3/43
0.75-0.990.840.92
FT
2-1
Club Brugge U1931
Arsenal U1933
0 : 24 1/4
0.75-0.990.930.83
FT
2-2
Juventus U19261
Pafos FC U1930
0 : 34 1/4
0.900.860.930.83
FT
4-0
B.Dortmund U1911
Bodo Glimt U1935
0 : 4 3/45 3/4
0.900.860.770.99
FT
0-4
Real Madrid U194
Man City U1910
1/4 : 03 1/4
-0.990.750.810.95

Lịch thi đấu Nữ Châu Âu

FT
1-1
Anh NữD-2
T.B.Nha NữB-1
3/4 : 02 1/2
0.79-0.93-0.990.83

Lịch thi đấu Nữ Đan Mạch

FT
2-0
Brondby Nữ 
Ballerup-Skovlunde Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
-0.930.750.950.85
FT
2-1
Skovbakken Nữ 
Odense Nữ 
3/4 : 03 1/4
0.760.940.850.85
29/05
Hoãn
Fortuna Hjorring Nữ 
Kolding Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.65-0.950.60-0.90

Lịch thi đấu U17 Nữ Châu Âu

FT
2-1
Hà Lan U17 NữA-1
Na Uy U17 NữA-2
  
    

Lịch thi đấu U19 Nữ Châu Âu

FT
0-4
Pháp U19 NữA-1
T.B.Nha U19 NữB-2
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.820.98

Lịch thi đấu VCK U21 Châu Âu 2025

FT
2-2
Anh U21B-2
Đức U21B-1
0 : 02 3/4
0.88-0.990.84-0.97

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
0-1
Armenia U1711-4
Síp U1711-1
  
    
FT
1-1
Phần Lan U1711-3
Bắc Ireland U1711-2
  
    
FT
1-1
Slovakia U1710-1
Thụy Sỹ U1710-2
  
    
FT
0-5
San Marino U1710-4
Bulgaria U1710-3
  
    
FT
5-3
Thụy Điển U173-1
Anh U173-4
  
    
FT
4-1
Scotland U173-2
Lithuania U173-3
  
    
FT
1-3
Bosnia & Herz U177-3
T.N.Kỳ U177-1
  
    
FT
1-2
Croatia U178-1
Kazakhstan U178-2
  
    
FT
1-1
Albania U178-4
Hà Lan U178-3
  
    
FT
4-0
Serbia U177-2
Malta U177-4
  
    
FT
1-2
Wales U1712-31
Slovenia U1712-2
  
    
FT
10-0
B.D.Nha U1712-1
Liechtenstein U1712-4
  
    
FT
5-0
T.N.Kỳ U177-1
Malta U177-4
  
    
FT
3-0
Croatia U178-1
Albania U178-4
  
    
FT
4-1
Hà Lan U178-3
Kazakhstan U178-2
  
    
FT
1-0
Serbia U177-2
Bosnia & Herz U177-3
  
    
15/11
02h00
B.D.Nha U1712-1
Wales U1712-3
  
    
FT
5-0
Slovenia U1712-2
Liechtenstein U1712-4
  
    
FT
2-3
Hà Lan U178-3
Croatia U178-1
  
    
FT
2-1
Kazakhstan U178-2
Albania U178-4
  
    
FT
2-2
Malta U177-4
Bosnia & Herz U177-3
  
    
FT
3-2
T.N.Kỳ U177-1
Serbia U177-2
  
    
FT
2-4
Slovenia U1712-2
B.D.Nha U1712-1
  
    
FT
0-11
Liechtenstein U1712-4
Wales U1712-3
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
1-3
Malta U17 Nữ12-3
Lithuania U17 Nữ12-2
  
    
FT
1-3
Luxembourg U17 Nữ11-2
T.N.Kỳ U17 Nữ11-1
  
    
FT
3-1
Slovenia U17 Nữ13-1
Đảo Faroe U17 Nữ13-3
  
    
FT
0-9
Lithuania U17 Nữ12-2
Thụy Điển U17 Nữ12-1
  
    
FT
2-1
T.N.Kỳ U17 Nữ11-1
Bắc Ireland U17 Nữ11-3
  
    
FT
2-6
Đảo Faroe U17 Nữ13-3
Iceland U17 Nữ13-2
  
    
FT
3-0
Thụy Điển U17 Nữ12-1
Malta U17 Nữ12-3
  
    
FT
2-1
Luxembourg U17 Nữ11-2
Bắc Ireland U17 Nữ11-3
  
    
FT
3-0
Slovenia U17 Nữ13-1
Iceland U17 Nữ13-2
  
    
FT
0-1
Ukraina U17 Nữ6-4
Thụy Sỹ U17 Nữ6-1
  
    
FT
0-0
Romania U17 Nữ6-3
Áo U17 Nữ6-2
  
    
FT
6-1
T.B.Nha U17 Nữ1-1
Bulgaria U17 Nữ1-4
  
    
FT
0-1
Hungary U17 Nữ1-3
B.D.Nha U17 Nữ1-2
  
    
FT
4-0
Áo U17 Nữ6-2
Ukraina U17 Nữ6-4
  
    
FT
2-0
T.B.Nha U17 Nữ1-1
Hungary U17 Nữ1-3
  
    
FT
2-1
Thụy Sỹ U17 Nữ6-1
Romania U17 Nữ6-3
  
    
FT
4-0
B.D.Nha U17 Nữ1-2
Bulgaria U17 Nữ1-4
  
    
FT
1-1
Romania U17 Nữ6-3
Ukraina U17 Nữ6-4
  
    
FT
1-1
Thụy Sỹ U17 Nữ6-1
Áo U17 Nữ6-2
  
    
FT
0-6
Bulgaria U17 Nữ1-4
Hungary U17 Nữ1-3
  
    
FT
0-2
B.D.Nha U17 Nữ1-2
T.B.Nha U17 Nữ1-1
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
3-0
Thụy Sỹ U1910-3
San Marino U1910-4
  
    
FT
0-4
Scotland U198-2
Anh U198-1
2 1/4 : 04
0.870.950.950.85
FT
2-1
Azerbaijan U1913-3
Malta U1913-4
1/4 : 02 3/4
0.950.870.801.00
FT
0-4
Bắc Ireland U1913-2
Séc U1913-1
1 1/4 : 03 1/4
0.880.940.830.97
FT
0-1
Gibraltar U196-42
Georgia U196-3
3 1/4 : 04 1/4
0.870.951.000.80
FT
4-1
Croatia U196-1
Serbia U196-2
0 : 1/43
-0.980.800.890.91
FT
0-3
Slovakia U195-2
Ukraina U195-1
1 1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.860.94
FT
1-2
Hy Lạp U193-2
T.N.Kỳ U193-1
0 : 02 1/2
0.960.860.970.83
FT
0-5
Liechtenstein U193-4
Belarus U193-3
  
    
FT
0-1
Albania U195-4
Montenegro U195-3
0 : 13
1.000.821.000.80
FT
0-3
Iceland U197-3
Romania U197-1
1 : 02 3/4
0.78-0.960.960.84
FT
1-0
Andorra U197-4
Phần Lan U197-2
2 : 03
0.950.870.850.85
FT
1-0
Moldova U199-3
Bosnia & Herz U199-4
1 1/2 : 02 3/4
0.821.000.900.90
FT
0-1
Ba Lan U199-2
Italia U199-1
3/4 : 02 1/2
0.950.870.830.97
FT
1-2
Lithuania U198-4
Latvia U198-3
0 : 1/22 3/4
0.930.890.810.99
FT
1-2
Hungary U192-3
Pháp U192-1
1 1/4 : 02 3/4
0.930.890.860.94
FT
0-3
Đảo Faroe U192-4
Bulgaria U192-2
2 1/4 : 03
0.80-0.980.71-0.92
FT
1-1
Bỉ U1911-2
B.D.Nha U1911-1
1 1/2 : 03
0.830.99-0.990.79
FT
0-2
Estonia U1911-4
North Macedonia U1911-3
0 : 3/42 1/2
0.960.860.990.81
FT
0-2
San Marino U1910-4
Thụy Điển U1910-2
4 : 04 3/4
0.860.840.890.81
FT
4-2
Hà Lan U191-1
Ireland U191-3
0 : 1 1/43
0.830.990.860.94
FT
1-1
Kazakhstan U191-2
Síp U191-4
0 : 12 3/4
0.850.970.79-0.99
FT
0-7
Thụy Sỹ U1910-3
Đan Mạch U1910-1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.970.83

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-0
Bulgaria U19 Nữ5-4
Thụy Điển U19 Nữ5-3
  
    
FT
2-1
Thụy Sỹ U19 Nữ6-2
Bắc Ireland U19 Nữ6-3
  
    
FT
5-0
Ukraina U19 Nữ10-2
San Marino U19 Nữ10-4
  
    
FT
3-2
Latvia U19 Nữ13-11
Israel U19 Nữ13-2
  
    
FT
1-3
Kazakhstan U19 Nữ13-4
Malta U19 Nữ13-3
  
    
FT
0-4
Azerbaijan U19 Nữ12-4
Georgia U19 Nữ12-3
1/2 : 03
0.950.75-0.900.60
FT
1-1
North Macedonia U19 Nữ12-1
Slovenia U19 Nữ12-2
1 1/4 : 03 1/4
0.730.971.000.70
FT
0-5
Liechtenstein U19 Nữ9-41
Albania U19 Nữ9-3
  
    
FT
0-3
Luxembourg U19 Nữ9-2
Slovakia U19 Nữ9-1
2 : 03 3/4
0.830.990.990.81
FT
0-1
Armenia U19 Nữ8-4
Síp U19 Nữ8-3
  
    
FT
0-3
Montenegro U19 Nữ8-2
Serbia U19 Nữ8-1
2 : 03 1/2
0.820.940.970.79
FT
0-2
Thụy Điển U19 Nữ5-3
Ba Lan U19 Nữ5-1
1/2 : 02 3/4
0.910.850.950.81
FT
1-4
Bulgaria U19 Nữ5-4
Ireland U19 Nữ5-2
2 : 02 1/2
0.780.980.910.85
FT
0-0
Ukraina U19 Nữ10-2
Romania U19 Nữ10-1
0 : 1/42 1/2
0.870.890.920.84
FT
0-10
San Marino U19 Nữ10-4
Bosnia & Herz U19 Nữ10-3
  
    
FT
0-5
Đảo Faroe U19 Nữ2-4
Bỉ U19 Nữ2-3
  
    
FT
0-5
Đức U19 Nữ2-2
T.B.Nha U19 Nữ2-1
3/4 : 03
-0.840.600.990.77
FT
0-2
T.N.Kỳ U19 Nữ7-4
Phần Lan U19 Nữ7-2
1 1/4 : 03
0.970.850.850.95
FT
1-3
Wales U19 Nữ7-3
Pháp U19 Nữ7-1
1 3/4 : 03 1/4
0.79-0.970.960.80
FT
3-2
Bắc Ireland U19 Nữ6-3
Belarus U19 Nữ6-4
0 : 02 1/4
-0.950.770.870.93
FT
0-0
Italia U19 Nữ6-1
Thụy Sỹ U19 Nữ6-2
  
    
FT
2-1
Na Uy U19 Nữ4-1
Hà Lan U19 Nữ4-3
1/2 : 03 1/4
0.81-0.990.830.93
FT
2-2
B.D.Nha U19 Nữ1-2
Đan Mạch U19 Nữ1-1
  
    
FT
1-4
Croatia U19 Nữ4-4
Scotland U19 Nữ4-2
  
    
FT
0-5
Kosovo U19 Nữ1-4
Iceland U19 Nữ1-3
1 1/4 : 03 3/4
0.940.880.900.90

Lịch thi đấu U17 Châu Âu

FT
0-3
Pháp U17A-1
B.D.Nha U17A-2
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-1
Kazakhstan U214-5
Moldova U214-6
0 : 3/42 1/4
0.900.920.870.93
FT
1-0
Pháp U213-1
Đảo Faroe U213-2
0 : 4 1/25 1/4
0.900.920.890.91
FT
0-1
Armenia U215-6
Thụy Điển U215-4
2 : 03 1/4
0.880.940.950.85
FT
4-0
Hy Lạp U216-1
Bắc Ireland U216-3
0 : 12 1/2
0.830.990.820.98
FT
0-1
Belarus U219-41
Đan Mạch U219-2
1 : 02 1/2
0.880.940.820.98
FT
0-1
North Macedonia U215-51
Ba Lan U215-1
1 3/4 : 03
0.850.971.000.80
FT
1-2
Lithuania U218-5
T.N.Kỳ U218-1
1 3/4 : 03
0.900.921.000.80
FT
0-0
Phần Lan U211-2
Kosovo U211-3
0 : 12 1/2
0.970.850.801.00
FT
0-5
San Marino U211-6
Síp U211-5
2 : 03 1/4
0.970.851.000.80
FT
0-2
Georgia U216-4
Đức U216-2
2 : 03 1/4
0.910.910.850.95
FT
0-4
Slovakia U214-2
Anh U214-1
1 1/4 : 02 3/4
0.81-0.990.801.00
FT
0-2
Romania U211-4
T.B.Nha U211-1
1 1/2 : 02 3/4
0.821.000.880.92
FT
0-0
Séc U212-3
B.D.Nha U212-1
1 : 02 3/4
0.900.920.820.98
FT
0-1
Bosnia & Herz U217-3
Na Uy U217-1
1 1/2 : 02 3/4
0.80-0.980.900.90
FT
1-0
Scotland U212-2
Bulgaria U212-4
0 : 1/22 1/2
0.80-0.980.810.99
FT
1-4
Montenegro U215-3
Italia U215-2
1 1/2 : 02 3/4
1.000.820.860.94
FT
0-1
Gibraltar U212-6
Azerbaijan U212-5
1 3/4 : 03 1/4
0.910.911.000.80
FT
0-1
Malta U216-61
Latvia U216-5
1/2 : 02 1/2
0.970.850.970.83
FT
3-1
Israel U217-2
Hà Lan U217-4
1 1/2 : 02 3/4
0.920.900.801.00
FT
4-0
Andorra U214-4
Ireland U214-3
1 1/2 : 02 1/2
0.80-0.980.900.90
FT
2-1
Luxembourg U213-5
Thụy Sỹ U213-3
1 1/2 : 03
0.830.990.960.84
FT
0-2
Hungary U218-4
Croatia U218-2
3/4 : 02 1/2
0.900.920.830.97

Lịch thi đấu U19 Châu Âu

FT
0-1
T.B.Nha U19A-1
Hà Lan U19B-1
0 : 03 1/4
1.000.820.930.87
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo