x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
2-1
Vikingur Rey.19
Panathinaikos13
1 : 02 3/4
-0.960.850.84-0.97
FT
1-3
Backa Topola24
Jagiellonia9
1/2 : 02 1/2
0.87-0.980.83-0.96
FT
2-2
NK Celje21
Apoel FC11
0 : 02 1/4
-0.880.770.85-0.98
FT
0-1
Molde231
Shamrock Rovers10
0 : 1 1/23
0.900.990.990.88
FT
0-3
Gent17
Real Betis14
1/4 : 02 1/2
1.000.89-0.940.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Omonia Nicosia22
Pafos FC12
0 : 02 1/4
-0.930.820.940.93
FT
1-2
Kobenhavn18
Heidenheim16
0 : 12 3/4
0.920.97-0.970.84
FT
1-0
Borac Banja Luka20
O.Ljubljana15
1/4 : 01 3/4
0.81-0.930.930.94
FT
0-1
Real Betis141
Gent17
0 : 1 1/43
0.980.910.900.97
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
Pafos FC12
Omonia Nicosia22
0 : 1/22 1/2
-0.930.81-0.960.83
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
O.Ljubljana15
Borac Banja Luka20
0 : 3/41 3/4
-0.930.820.82-0.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
1-2
Heidenheim16
Kobenhavn18
0 : 02 1/2
-0.930.810.940.93
Trực tiếp: ON GOLF
FT
3-1
Jagiellonia9
Backa Topola24
0 : 1 1/43
0.960.930.890.98
FT
2-0
Panathinaikos13
Vikingur Rey.19
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.800.950.85
FT
0-2
Apoel FC11
NK Celje21
0 : 3/42 1/2
-0.990.88-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Shamrock Rovers10
Molde231 
3/4 : 02 1/2
-0.990.880.980.89

Lịch thi đấu Siêu Cúp Châu Âu

FT
2-0
Real Madrid 
Atalanta 
0 : 13
0.80-0.92-0.970.85
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch thi đấu UEFA Nations League

FT
1-2
LatviaC4-4
ArmeniaC4-2
1/4 : 02 1/4
0.87-0.98-0.960.84
FT
1-0
North MacedoniaC4-1
Đảo FaroeC4-3
0 : 12 1/4
1.000.890.930.95
FT
5-0
Na UyB3-1
KazakhstanB3-4
0 : 2 1/23 3/4
0.83-0.94-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
ÁoB3-2
SloveniaB3-3
0 : 1 1/42 3/4
0.920.960.930.94
FT
0-2
Phần LanB2-4
Hy LạpB2-2
3/4 : 02 1/4
0.940.940.930.94
FT
5-0
AnhB2-1
IrelandB2-31 
0 : 1 3/42 3/4
-0.970.860.990.89
FT
1-0
IsraelA2-4
BỉA2-3
1 : 02 3/4
0.84-0.95-0.980.86
FT
1-3
ItaliaA2-2
PhápA2-1
0 : 1/42
-0.990.880.81-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
KosovoC2-21
LithuaniaC2-4
0 : 1 1/42 1/4
0.920.970.85-0.97
FT
2-2
LuxembourgC3-4
Bắc IrelandC3-1
1/4 : 01 3/4
-0.980.870.920.96
FT
1-1
BulgariaC3-2
BelarusC3-3
0 : 1/42
0.84-0.95-0.960.84
FT
4-1
RomaniaC2-1
SípC2-31 
0 : 1 1/22 3/4
-0.900.790.970.91
FT
1-2
Ba LanA1-4
ScotlandA1-3
0 : 1/42 1/4
0.980.910.891.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
CroatiaA1-2
B.D.NhaA1-1
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.82-0.94
FT
1-3
LiechtensteinD1-3
San MarinoD1-1
0 : 1/21 3/4
0.900.99-0.940.82
FT
3-2
T.B.NhaA4-1
Thụy SỹA4-4
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.85-0.960.84
FT
0-0
SerbiaA4-31
Đan MạchA4-2
0 : 02 1/4
0.86-0.970.86-0.97
FT
1-1
HungaryA3-3
ĐứcA3-1
1 : 03
0.950.940.980.90
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
Bosnia & HerzA3-4
Hà LanA3-2
1 1/2 : 03
0.900.990.881.00
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
SlovakiaC1-2
EstoniaC1-3
0 : 1 3/42 3/4
-0.950.830.970.90
FT
6-0
Thụy ĐiểnC1-1
AzerbaijanC1-4
0 : 2 1/23 3/4
-0.950.84-0.990.87
FT
3-1
MontenegroB4-4
T.N.KỳB4-2
1 : 02 3/4
0.950.940.980.90
FT
4-1
WalesB4-1
IcelandB4-3
0 : 3/42 1/2
-0.950.84-0.960.84
FT
0-0
MaltaD2-21
AndorraD2-3
0 : 3/41 3/4
0.80-0.920.980.90
FT
2-1
SécB1-1
GeorgiaB1-3
0 : 1/42 1/2
0.79-0.90-0.950.83
FT
1-2
AlbaniaB1-4
UkrainaB1-2
1/4 : 02
0.920.970.83-0.96

Lịch thi đấu UEFA Nations League Nữ

FT
6-1
Armenia NữC3-1
Liechtenstein NữC3-4
0 : 1 1/43
0.930.77-0.990.79
FT
4-0
Bosnia & Herz NữB1-1
Romania NữB1-4
0 : 1/22 1/2
0.950.811.000.80
FT
1-3
Bulgaria NữC5-3
Israel NữC5-1
3/4 : 02 1/2
0.960.740.870.83
FT
0-0
Azerbaijan NữC4-1
Montenegro NữC4-2
1/4 : 02
0.730.970.750.95
FT
1-0
Moldova NữC1-2
Gibraltar NữC1-3
0 : 2 1/43 1/2
0.770.930.870.83
FT
0-4
North Macedonia NữC6-3
Kosovo NữC6-1
1 1/2 : 02 3/4
0.850.850.810.89
FT
1-2
Hy Lạp NữB2-3
Slovenia NữB2-1
3/4 : 02 1/4
0.900.920.801.00
FT
2-1
Georgia NữC2-1
Andorra NữC2-3
0 : 23
0.850.850.880.82
FT
1-0
Serbia NữB3-2
Phần Lan NữB3-3
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.801.00
FT
1-2
Albania NữB4-3
Ukraina NữB4-2
2 : 02 3/4
0.80-0.980.850.95
FT
1-0
Áo NữA1-1
Scotland NữA1-4
0 : 1/42 1/4
0.940.880.850.95
FT
2-1
Síp NữC2-2
Malta NữC2-4
1 : 02 1/2
1.000.700.920.78
FT
1-0
Italia NữA4-2
Wales NữA4-4
0 : 1 1/22 3/4
0.920.901.000.80
FT
3-2
T.B.Nha NữA3-1
Bỉ NữA3-4
0 : 33 3/4
0.910.910.65-0.85
FT
0-4
Croatia NữB4-4
Séc NữB4-1
1 1/4 : 02 1/2
-0.900.720.950.85
FT
0-0
Thụy Sỹ NữA2-3
Iceland NữA2-2
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.920.88
FT
3-0
Slovakia NữC1-1
Đảo Faroe NữC1-4
  
    
FT
1-2
Đan Mạch NữA4-3
Thụy Điển NữA4-1
1/4 : 02 1/2
0.880.940.880.92
FT
2-2
Luxembourg NữC3-3
Kazakhstan NữC3-2
0 : 1/42 1/2
0.750.950.900.80
FT
0-2
Belarus NữB3-4
Hungary NữB3-1
3/4 : 02 1/2
0.900.920.950.85
FT
1-0
Ireland NữB2-2
T.N.Kỳ NữB2-4
0 : 1 1/23
0.920.90-0.950.75
FT
2-2
Hà Lan NữA1-2
Đức NữA1-3
1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.840.96
FT
2-0
Ba Lan NữB1-2
Bắc Ireland NữB1-3
0 : 1 1/42 3/4
0.821.000.850.95
FT
1-1
B.D.Nha NữA3-3
Anh NữA3-2
3/4 : 02 3/4
-0.940.761.000.80
FT
1-0
Pháp NữA2-1
Na Uy NữA2-4
0 : 12 3/4
-0.930.750.960.84
25/02
23h30
Séc NữB4-1
Albania NữB4-3
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại Euro 2024

FT
0-0
GeorgiaA-4
Hy LạpB-3
1/4 : 02
0.79-0.90-0.960.84
FT
2-1
UkrainaC-3
IcelandJ-4
0 : 12 1/4
-0.930.830.86-0.98
FT
0-0
WalesD-31
Ba LanE-3
0 : 02
0.86-0.960.960.92

Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
0-3
Stade Brestois18
PSG15
1 1/2 : 03
1.000.890.950.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-3
Sporting Lisbon23
B.Dortmund10
0 : 02 1/2
0.85-0.96-0.990.88
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
Juventus20
PSV Eindhoven14
0 : 1/22 3/4
0.910.980.990.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-3
Man City22
Real Madrid11
0 : 1/23
0.950.940.86-0.97
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
Club Brugge24
Atalanta9
1/4 : 02 1/4
0.87-0.980.83-0.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-2
Celtic21
Bayern Munich12
1 1/4 : 03 1/4
-0.980.87-0.950.84
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
Feyenoord19
AC Milan13
3/4 : 02 3/4
0.86-0.970.83-0.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
Monaco171
Benfica16
0 : 03
0.85-0.96-0.930.81
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
AC Milan131
Feyenoord191 
0 : 1 3/43 1/4
-0.880.77-0.990.87
FT
3-3
Benfica16
Monaco17
0 : 1/23 1/4
0.87-0.980.990.90
Trực tiếp: TV360
FT
1-3
Atalanta91
Club Brugge24
0 : 12 3/4
0.81-0.930.950.94
FT
1-1
Bayern Munich12
Celtic21
0 : 23 1/2
0.83-0.940.980.90
Trực tiếp: TV360
FT
0-0
B.Dortmund10
Sporting Lisbon23
0 : 3/42 3/4
0.920.970.84-0.95
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
PSV Eindhoven14
Juventus20
0 : 1/42 3/4
0.920.970.920.97
Trực tiếp: TV360, ON Football
FT
7-0
PSG15
Stade Brestois18
0 : 2 1/23 3/4
0.940.950.970.92
Trực tiếp: TV360, ON Sport+
FT
3-1
Real Madrid11
Man City22
0 : 1/23 1/4
0.85-0.960.900.99
Trực tiếp: TV360

Lịch thi đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
1-0
Ferencvaros17
Vik.Plzen16
0 : 02 1/4
0.79-0.940.78-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-0
Fenerbahce24
Anderlecht10
0 : 12 3/4
0.84-0.950.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-2
Midtjylland20
Real Sociedad13
1/4 : 02 1/4
0.86-0.97-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-2
Union Saint-Gilloise21
Ajax12
0 : 1/22 1/2
-0.990.880.940.94
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
4-1
AZ Alkmaar19
Galatasaray141 
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
PAOK221
Steaua Bucuresti11
0 : 3/42 1/4
1.000.89-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-1
Twente23
Bodo Glimt9
0 : 1/22 3/4
1.000.89-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Porto18
Roma151 
0 : 02 1/4
0.940.950.900.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-2
Bodo Glimt9
Twente23
0 : 1/23
-0.990.88-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-2
Roma15
Porto181 
0 : 1/22 1/4
0.930.960.950.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360
FT
2-2
Galatasaray14
AZ Alkmaar19
0 : 3/43 1/4
0.920.970.990.89
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
Steaua Bucuresti11
PAOK22
0 : 02 1/4
-0.970.86-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
0-2
Ajax121
Union Saint-Gilloise21
0 : 1/42 1/2
-0.970.860.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
3-0
Vik.Plzen16
Ferencvaros17
0 : 3/42 1/2
0.990.90-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
5-2
Real Sociedad13
Midtjylland20
0 : 12 1/2
0.85-0.960.83-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-2
Anderlecht10
Fenerbahce24
0 : 02 1/2
0.910.980.940.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Euro 2024

FT
2-1
T.B.NhaB-1
AnhC-1
0 : 1/42
-0.900.800.910.98
Trực tiếp: VTV3, TV360, HTV7, HTV THE THAO, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
1-4
Azerbaijan NữB1-4
B.D.Nha NữB3-1
3 1/2 : 04
0.810.890.940.76
FT
2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
Serbia NữB2-2
1 1/4 : 02 1/2
0.930.890.960.74
FT
0-5
Albania NữC5-1
Na Uy NữA1-3
4 1/2 : 05
0.880.820.970.73
FT
0-1
Montenegro NữC3-2
Phần Lan NữA1-4
2 1/2 : 03 1/4
-0.930.750.70-0.90
FT
1-1
T.N.Kỳ NữB1-2
Ukraina NữB4-2
1/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
2-1
Slovakia NữB2-3
Wales NữB4-1
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.870.93
FT
0-0
Hy Lạp NữC3-1
Bỉ NữA2-4
1 3/4 : 03
-0.960.780.68-0.98
FT
0-3
Slovenia NữC2-1
Áo NữA4-3
1 1/4 : 03
0.821.00-0.990.79
FT
1-2
Romania NữC4-11
Ba Lan NữA4-4
1 1/4 : 02 1/2
0.800.900.760.94
FT
0-6
Georgia NữC1-2
Ireland NữA3-4
  
    
FT
0-1
Hungary NữB1-3
Scotland NữB2-1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
1-1
Croatia NữB4-3
Bắc Ireland NữB3-2
1/4 : 02 1/2
0.820.88-0.950.75
FT
0-4
Luxembourg NữC5-2
Thụy Điển NữA3-3
  
    
FT
1-8
Belarus NữC1-1
Séc NữA2-3
1 1/4 : 02 3/4
0.880.820.840.86
FT
0-0
Séc NữA2-3
Belarus NữC1-1
0 : 2 1/23 1/2
0.900.920.840.96
FT
2-0
Ukraina NữB4-2
T.N.Kỳ NữB1-2
0 : 1/22
-0.930.75-0.980.78
FT
5-0
Phần Lan NữA1-4
Montenegro NữC3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
Áo NữA4-3
Slovenia NữC2-1
0 : 1 3/42 3/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
4-1
Ba Lan NữA4-4
Romania NữC4-1
0 : 22 3/4
0.990.830.801.00
FT
8-0
Thụy Điển NữA3-3
Luxembourg NữC5-2
  
    
FT
4-1
Serbia NữB2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
0 : 1 3/43
0.930.890.980.82
FT
9-0
Na Uy NữA1-3
Albania NữC5-1
  
    
FT
0-0
Bắc Ireland NữB3-2
Croatia NữB4-3
0 : 12 1/4
0.930.890.900.90
FT
5-0
Bỉ NữA2-4
Hy Lạp NữC3-1
0 : 2 3/43 1/4
0.980.840.900.90
FT
1-0
Wales NữB4-1
Slovakia NữB2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.870.951.000.80
FT
3-0
Ireland NữA3-4
Georgia NữC1-2
  
    
FT
4-0
Scotland NữB2-1
Hungary NữB1-3
0 : 1 1/22 3/4
0.900.920.890.91
FT
4-0
B.D.Nha NữB3-1
Azerbaijan NữB1-4
  
    
FT
0-2
Ukraina NữB4-2
Bỉ NữA2-4
1 : 02 1/2
0.870.950.890.91
FT
1-0
Ba Lan NữA4-4
Áo NữA4-3
3/4 : 02 1/2
-0.940.760.830.97
FT
0-4
Bắc Ireland NữB3-2
Na Uy NữA1-3
2 3/4 : 03 1/2
0.910.910.900.90
FT
1-1
Wales NữB4-1
Ireland NữA3-4
0 : 02
0.890.93-0.950.75
FT
0-0
Scotland NữB2-1
Phần Lan NữA1-4
0 : 1/22 1/4
0.950.750.870.93
FT
1-1
B.D.Nha NữB3-1
Séc NữA2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.981.000.80
FT
1-2
Séc NữA2-3
B.D.Nha NữB3-1
  
    
FT
3-0
Na Uy NữA1-3
Bắc Ireland NữB3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.900.920.960.84
FT
0-1
Áo NữA4-3
Ba Lan NữA4-4
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.840.96
FT
2-0
Phần Lan NữA1-4
Scotland NữB2-1
0 : 1/22
0.970.850.840.96
FT
2-1
Bỉ NữA2-4
Ukraina NữB4-2
0 : 1 3/42 3/4
0.890.930.870.93
FT
1-2
Ireland NữA3-4
Wales NữB4-1
0 : 1/42
0.79-0.970.990.81

Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ

FT
1-2
Real Madrid NữB-2
Chelsea NữB-1
1/4 : 03
0.960.860.820.94
FT
3-0
Twente NữB-3
Celtic NữB-4
0 : 13 1/4
0.930.830.990.77
FT
3-0
Roma NữA-3
Galatasaray NữA-4
0 : 45
0.80-0.980.830.97
FT
1-0
Lyon NữA-1
Wolfsburg NữA-2
0 : 23 3/4
0.920.900.950.85
FT
1-2
St.Polten NữD-4
Hammarby NữD-3
1 : 03
-0.980.80-0.990.79
FT
3-0
Barcelona NữD-1
Man City NữD-2
0 : 2 1/43 3/4
0.930.890.980.82
FT
3-2
Arsenal NữC-1
Bayern Munich NữC-2
0 : 3/42 3/4
0.860.960.810.99
FT
3-0
Juventus NữC-3
Valerenga NữC-4
0 : 3/43
-0.990.81-0.990.79

Lịch thi đấu C1 U19 Châu Âu

FT
3-3
Dinamo Kiev U19Play off-2
Atalanta U19A-7
  
    
FT
2-2
Stuttgart U19A-5
Liverpool U19A-18
0 : 1/23
0.80-0.980.61-0.81
FT
2-2
AZ Alkmaar U19Play off-1
Benfica U19A-9
1/2 : 02 3/4
0.850.970.810.99
FT
3-1
Inter Milan U19A-1
Lille U19A-19
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.75-0.95
FT
0-1
Real Betis U19Play off-9
Bayern Munich U19A-13
  
    
FT
5-1
Hoffenheim U19Play off-3
Shakhtar Donetsk U19A-243 
  
    
12/02
00h30
Rapid Wien U19Play off-8
Atletico Madrid U19A-8
1 : 03
0.830.930.860.94
FT
1-1
Lok. Zagreb U19Play off-4
Sturm Graz U19A-15
0 : 1/43
0.920.840.980.78
FT
2-2
Barcelona U19A-4
Dinamo Zagreb U19A-20
0 : 23
-0.930.690.70-0.94
FT
1-1
RB Salzburg U19A-3
Celtic U19A-16
0 : 1 3/43 3/4
0.74-0.980.940.82
FT
2-2
Midtjylland U19Play off-5
Man City U19A-111 
1/4 : 03
0.860.900.72-0.93
FT
4-0
Sporting Lisbon U19A-2
Monaco U19A-211 
0 : 3/43 1/4
0.950.81-0.940.70
FT
1-2
Puskas Akademia U19Play off-7
Aston Villa U19A-14
1/2 : 03
0.840.980.900.90
FT
1-0
Olympiakos U19Play off-6
Girona U19A-12
0 : 1/42 3/4
1.000.820.77-0.97
FT
2-0
Real Madrid U19A-6
B.Dortmund U19A-17
0 : 12 3/4
0.990.830.820.94
FT
1-0
Trabzonspor U19Play off-10
Juventus U19A-10
1/2 : 02 3/4
0.80-0.980.74-0.94

Lịch thi đấu Nữ Châu Âu

FT
0-2
Serbia Nữ 
Thụy Điển Nữ 
1 3/4 : 03
0.920.900.801.00

Lịch thi đấu Nữ Đan Mạch

FT
2-0
Brondby Nữ 
Ballerup-Skovlunde Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
-0.930.750.950.85
FT
2-1
Skovbakken Nữ 
Odense Nữ 
3/4 : 03 1/4
0.760.940.850.85
29/05
Hoãn
Fortuna Hjorring Nữ 
Kolding Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.65-0.950.60-0.90

Lịch thi đấu U17 Nữ Châu Âu

FT
2-2
Ba Lan U17 NữB-2
Pháp U17 NữA-2
  
    
FT
0-4
Anh U17 NữA-1
T.B.Nha U17 NữB-1
  
    

Lịch thi đấu U19 Nữ Châu Âu

FT
1-1
T.B.Nha U19 NữB-2
Hà Lan U19 NữB-1
  
    

Lịch thi đấu VCK U21 Châu Âu 2023

FT
1-0
Anh U21C-11
T.B.Nha U21B-11 
0 : 02 1/4
0.891.00-0.960.84

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
1-0
T.N.Kỳ U1713-2
Bulgaria U1713-3
  
    
FT
0-1
Slovakia U1711-2
Pháp U1711-1
  
    
FT
0-6
Gibraltar U1711-4
Síp U1711-3
  
    
FT
3-1
Bắc Ireland U178-2
Lithuania U178-4
  
    
FT
0-3
Scotland U178-3
Ireland U178-1
  
    
FT
3-4
Wales U179-2
Na Uy U179-4
  
    
FT
5-0
Italia U179-1
San Marino U179-3
  
    
FT
2-4
Estonia U1712-4
North Macedonia U1712-3
  
    
FT
2-2
Iceland U1712-2
T.B.Nha U1712-1
  
    
FT
1-1
Serbia U1713-1
T.N.Kỳ U1713-2
  
    
FT
3-0
San Marino U179-3
Na Uy U179-4
  
    
FT
4-0
Italia U179-1
Wales U179-2
  
    
FT
0-6
San Marino U179-3
Wales U179-2
  
    
FT
0-7
Na Uy U179-4
Italia U179-1
  
    
FT
0-3
Romania U176-3
Hy Lạp U176-1
  
    
FT
4-0
Hungary U176-2
Azerbaijan U176-4
  
    
FT
10-0
B.D.Nha U175-1
Liechtenstein U175-4
  
    
FT
2-2
Phần Lan U175-2
Bosnia & Herz U175-3
  
    
FT
3-0
Hy Lạp U176-1
Azerbaijan U176-4
  
    
FT
0-0
Romania U176-3
Hungary U176-2
  
    
FT
5-1
B.D.Nha U175-11
Phần Lan U175-2
  
    
FT
6-0
Bosnia & Herz U175-3
Liechtenstein U175-4
  
    
FT
1-1
Romania U176-3
Azerbaijan U176-4
  
    
FT
2-2
Hy Lạp U176-1
Hungary U176-2
  
    
FT
2-4
Bosnia & Herz U175-3
B.D.Nha U175-1
  
    
FT
0-8
Liechtenstein U175-4
Phần Lan U175-2
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
2-0
Romania U17 Nữ9-2
Latvia U17 Nữ8-3
  
    
22/02
17h00
Latvia U17 Nữ8-3
Bosnia & Herz U17 Nữ2-4
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
1-2
Hungary U192-2
Đức U192-1
1 1/4 : 02 3/4
0.870.950.900.90
FT
0-1
Andorra U192-4
Síp U192-3
1/4 : 02
0.950.870.801.00
FT
1-2
Iceland U197-2
Ireland U197-1
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.950.85
FT
2-2
Moldova U197-3
Azerbaijan U197-4
0 : 1/42 1/2
0.880.940.850.95
FT
0-1
Áo U1910-1
T.B.Nha U1910-2
3/4 : 03
0.960.860.950.85
FT
0-2
Đảo Faroe U1910-4
Kosovo U1910-3
2 1/4 : 03 1/4
0.76-0.940.801.00
FT
0-3
Croatia U1913-2
Serbia U1913-1
0 : 1/42 1/2
0.920.900.850.95
FT
0-0
Bỉ U193-2
Anh U193-1
1/2 : 02 3/4
0.920.900.960.84
FT
3-1
Belarus U1913-3
Armenia U1913-4
0 : 1 1/23
-0.980.800.940.86
FT
0-2
Lithuania U193-41
Bulgaria U193-3
1 1/4 : 02 3/4
0.880.940.900.90
FT
3-2
Montenegro U198-21
Bosnia & Herz U198-4
0 : 3/42 3/4
0.821.000.801.00
FT
0-1
Hy Lạp U198-3
Italia U198-1
1/2 : 02 3/4
1.000.820.950.85
FT
0-1
Albania U1911-4
Bắc Ireland U1911-3
0 : 1/42 1/4
1.000.820.880.92
FT
3-2
Đan Mạch U1911-1
Israel U1911-2
0 : 1/22 3/4
0.830.990.920.88
FT
1-2
Thụy Điển U199-4
Na Uy U199-1
1 : 02 3/4
0.840.980.801.00
FT
1-1
Estonia U199-3
Georgia U199-2
1 : 02 3/4
1.000.820.830.97
FT
1-2
Kazakhstan U191-3
Slovenia U191-2
1 1/4 : 02 3/4
0.970.850.900.90
FT
1-0
Hà Lan U191-1
Ukraina U191-4
0 : 1 1/23
0.860.96-0.990.79
FT
0-0
Scotland U195-2
Pháp U195-1
3/4 : 02 3/4
0.920.890.850.95
20/11
Hoãn
Liechtenstein U195-4
Wales U195-3
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
4-0
Bắc Ireland U19 Nữ6-4
Azerbaijan U19 Nữ12-4
0 : 2 1/23 1/2
0.55-0.850.730.97
FT
2-1
Albania U19 Nữ8-2
Montenegro U19 Nữ8-3
  
    
FT
3-0
Bắc Ireland U19 Nữ6-4
Montenegro U19 Nữ8-3
0 : 2 1/43 1/4
-0.950.650.870.83
FT
4-0
Albania U19 Nữ8-2
Azerbaijan U19 Nữ12-4
0 : 2 1/23 1/2
0.60-0.900.830.87
24/02
20h30
Albania U19 Nữ8-2
Bắc Ireland U19 Nữ6-4
  
    
24/02
20h30
Azerbaijan U19 Nữ12-4
Montenegro U19 Nữ8-3
  
    
01/04
17h59
Croatia U19 Nữ11-2
Armenia U19 Nữ13-3
  
    
01/04
17h59
North Macedonia U19 Nữ2-4
Lithuania U19 Nữ10-4
  
    
01/04
17h59
Síp U19 Nữ12-3
Estonia U19 Nữ12-2
  
    
01/04
17h59
Malta U19 Nữ11-4
Kosovo U19 Nữ1-4
  
    
01/04
17h59
Kazakhstan U19 Nữ9-2
Latvia U19 Nữ9-3
  
    
01/04
17h59
Moldova U19 Nữ8-4
Đảo Faroe U19 Nữ5-4
  
    
02/04
17h59
Wales U19 Nữ10-1
Pháp U19 Nữ2-1
  
    
02/04
17h59
B.D.Nha U19 Nữ2-2
Iceland U19 Nữ6-3
  
    
02/04
17h59
Đức U19 Nữ1-1
Israel U19 Nữ13-1
  
    
02/04
17h59
Serbia U19 Nữ5-3
Ireland U19 Nữ3-2
  
    
02/04
17h59
Slovakia U19 Nữ2-3
Thụy Điển U19 Nữ7-1
  
    
02/04
17h59
Áo U19 Nữ5-1
Ukraina U19 Nữ13-2
  
    
02/04
17h59
Scotland U19 Nữ7-2
Séc U19 Nữ5-2
  
    
02/04
17h59
Hungary U19 Nữ7-3
T.N.Kỳ U19 Nữ4-4
  
    
02/04
17h59
T.B.Nha U19 Nữ6-1
Thụy Sỹ U19 Nữ12-1
  
    
02/04
17h59
Ba Lan U19 Nữ4-2
Phần Lan U19 Nữ3-3
  
    
02/04
17h59
Anh U19 Nữ4-3
Bỉ U19 Nữ6-2
  
    
02/04
17h59
Italia U19 Nữ4-1
Belarus U19 Nữ8-1
  
    
02/04
17h59
Bulgaria U19 Nữ3-4
Liechtenstein U19 Nữ9-4
  
    
02/04
17h59
Na Uy U19 Nữ3-1
Slovenia U19 Nữ11-1
  
    
02/04
18h00
Luxembourg U19 Nữ11-3
Georgia U19 Nữ10-2
  
    

Lịch thi đấu U17 Châu Âu

FT
3-0
Italia U17C-1
B.D.Nha U17D-2
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-0
Georgia U213-2
Croatia U217-2
  
    
FT
5-1
Phần Lan U215-2
Na Uy U211-2
  
    
FT
0-2
Bỉ U212-2
Séc U219-2
  
    
FT
1-1
Séc U219-2
Bỉ U212-2
0 : 02 1/2
-0.940.820.920.88
FT
2-1
Na Uy U211-21
Phần Lan U215-2
0 : 1 1/43 1/2
0.930.95-0.980.84
FT
3-2
Croatia U217-2
Georgia U213-2
0 : 1/22 1/2
0.890.990.960.90

Lịch thi đấu U19 Châu Âu

FT
2-0
T.B.Nha U19B-2
Pháp U19B-1
0 : 02 1/4
0.880.941.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo