x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ CHÂU ÂU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
2-1
NK Celje2
Legia Wars.24
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.950.92
FT
2-0
Shakhtar Donetsk10
Breidablik32
0 : 1 1/22 3/4
0.881.000.85-0.98
FT
2-1
Mainz3
Fiorentina8
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.880.99
FT
1-1
AEK Athens15
Shamrock Rovers31
0 : 2 1/43
0.960.920.920.95
FT
0-0
Sparta Praha16
Rakow Czestochowa12
0 : 3/42 1/4
-0.940.820.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
FC Noah17
Sigma Olomouc18
0 : 1/22 1/2
0.87-0.99-0.970.84
FT
3-0
Samsunspor1
Hamrun Spartans35
0 : 23
0.82-0.940.85-0.98
FT
0-0
AEK Larnaca4
Aberdeen33
0 : 12 3/4
0.930.950.900.97
FT
3-1
KuPS11
Slo. Bratislava34
1/4 : 02 3/4
0.990.890.900.97
FT
6-0
Dinamo Kiev23
Zrinjski25
0 : 3/42 1/4
0.86-0.980.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Shelbourne301
Drita FC13
0 : 3/42 1/4
0.960.920.920.95
FT
1-1
Lincoln Red Imps21
HNK Rijeka29
1 1/4 : 02 3/4
-0.970.85-0.980.85
FT
1-2
Hacken27
Strasbourg7
1/4 : 02 3/4
0.940.940.84-0.97
FT
3-1
Crystal Palace9
AZ Alkmaar26
0 : 1 1/23
-0.980.860.980.89
FT
1-1
Shkendija19
Jagiellonia14
1/2 : 02 1/2
-0.940.821.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Rayo Vallecano6
Lech Poznan22
0 : 12 3/4
0.81-0.930.86-0.99
FT
1-1
Lausanne Sports5
Omonia Nicosia28
0 : 3/43 1/4
0.930.950.980.89
FT
0-1
Rapid Wien36
Universitatea Craiova20
0 : 1/22 1/2
0.80-0.930.910.96

Lịch thi đấu Siêu Cúp Châu Âu

FT
2-2
PSG 
Tottenham 
0 : 1 1/43
0.891.000.88-0.99
Trực tiếp: FPT Play

Lịch thi đấu UEFA Nations League

FT
1-2
ĐứcA3-1
B.D.NhaA1-1
0 : 1/22 3/4
0.920.970.940.94
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-4
T.B.NhaA4-1
PhápA2-1
0 : 1/42 1/2
-0.880.76-0.940.82
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu UEFA Nations League Nữ

FT
0-4
Kosovo NữC6-2
T.N.Kỳ NữB2-3
3/4 : 02 1/2
0.880.94-0.880.68
FT
1-0
Séc NữB4-1
Áo NữA1-3
1/2 : 02 1/2
0.880.820.970.83
FT
1-0
Đức NữA1-1
Pháp NữA2-1
1/4 : 02 1/2
0.78-0.900.950.91
FT
1-6
Phần Lan NữB3-2
Đan Mạch NữA4-3
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Síp NữC2-2
Albania NữB4-3
1 1/4 : 02 1/2
0.880.940.880.92
FT
4-0
T.B.Nha NữA3-1
Thụy Điển NữA4-1
0 : 1 1/23 1/4
0.85-0.970.990.87
FT
4-2
Ireland NữB2-2
Bỉ NữA3-3
0 : 1/42 1/2
-0.880.700.990.81
FT
0-2
Bắc Ireland NữB1-2
Iceland NữA2-3
2 1/4 : 02 3/4
0.870.950.76-0.96
FT
2-0
Đan Mạch NữA4-3
Phần Lan NữB3-2
0 : 1 3/43 1/4
0.870.950.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
T.N.Kỳ NữB2-3
Kosovo NữC6-2
0 : 1 3/43
0.990.830.830.97
FT
2-0
Áo NữA1-3
Séc NữB4-1
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.810.810.99
FT
3-0
Albania NữB4-3
Síp NữC2-2
0 : 1 3/43
0.80-0.980.850.95
FT
0-1
Thụy Điển NữA4-1
T.B.Nha NữA3-1
1 1/2 : 03 1/4
0.850.970.980.82
FT
2-1
Bỉ NữA3-3
Ireland NữB2-2
0 : 1/22 3/4
0.900.920.840.96
FT
2-2
Pháp NữA2-1
Đức NữA1-1
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.830.97
FT
3-0
Iceland NữA2-3
Bắc Ireland NữB1-2
0 : 2 3/43 1/2
0.830.991.000.80

Lịch thi đấu Vòng loại Euro 2024

FT
0-0
GeorgiaA-4
Hy LạpB-3
1/4 : 02
0.79-0.90-0.960.84
FT
2-1
UkrainaC-3
IcelandJ-4
0 : 12 1/4
-0.930.830.86-0.98
FT
0-0
WalesD-31
Ba LanE-3
0 : 02
0.86-0.960.960.92

Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
0-0
Napoli24
Ein.Frankfurt23
0 : 12 3/4
1.000.880.83-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-3
Slavia Praha30
Arsenal2
1 3/4 : 02 3/4
0.990.890.940.94
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
Bodo Glimt291
Monaco19
0 : 1/43 3/4
-0.990.870.960.92
Trực tiếp: TV360
FT
4-0
Tottenham101
Kobenhavn33
0 : 12 3/4
0.86-0.98-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
PSG5
Bayern Munich1
0 : 1/43 1/4
-0.940.820.920.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-1
Atletico Madrid17
Union Saint-Gilloise28
0 : 1 3/43
0.990.890.82-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-0
Liverpool8
Real Madrid7
0 : 03 1/4
0.85-0.970.82-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Juventus26
Sporting Lisbon13
0 : 1/22 1/2
0.960.920.84-0.96
Trực tiếp: TV360
FT
1-1
Olympiakos31
PSV Eindhoven18
0 : 03 1/4
0.970.91-0.980.86
Trực tiếp: ON GOLF
FT
1-0
Pafos FC20
Villarreal32
1 1/2 : 03
-0.940.82-0.960.84
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-2
Karabakh Agdam15
Chelsea12
1 1/2 : 03 1/4
0.940.940.950.93
Trực tiếp: TV360
FT
2-1
Inter Milan3
Kairat Almaty34
0 : 3 3/44 1/4
0.87-0.990.84-0.96
Trực tiếp: TV360
FT
0-1
Marseille25
Atalanta16
0 : 1/42 3/4
-0.990.870.950.93
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-3
Ajax36
Galatasaray9
1/4 : 03
-0.920.79-0.970.85
Trực tiếp: ON GOLF
FT
4-1
Man City4
B.Dortmund14
0 : 1 1/23 1/4
0.960.920.950.93
Trực tiếp: TV360
FT
2-0
Newcastle6
Athletic Bilbao27
0 : 1 1/22 3/4
0.980.900.930.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-3
Club Brugge22
Barcelona11
1 : 03 3/4
-0.920.79-0.930.81
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
Benfica35
B.Leverkusen21
0 : 1/22 3/4
0.900.980.80-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS

Lịch thi đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
1-1
Utrecht321
Porto15
1/2 : 02 1/4
-0.950.830.920.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Sturm Graz26
Nottingham Forest23
3/4 : 02 1/2
0.960.920.84-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-3
Nice35
Freiburg2
0 : 02 1/2
-0.990.87-0.970.84
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-1
Basel17
Steaua Bucuresti311 
0 : 3/43
0.86-0.98-0.980.85
Trực tiếp: TV360+8
FT
1-0
Crvena Zvezda25
Lille19
0 : 03
0.980.90-0.990.86
Trực tiếp: TV360+4
FT
0-1
Malmo33
Panathinaikos16
1/4 : 02 1/2
0.881.000.940.93
Trực tiếp: TV360+6
FT
0-3
Dinamo Zagreb12
Celta Vigo4
0 : 1/42 1/4
0.881.000.871.00
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-0
RB Salzburg28
Go Ahead Eagles21
0 : 13 1/4
-0.940.820.950.92
Trực tiếp: TV360+2
FT
3-1
Midtjylland1
Celtic27
0 : 1/22 3/4
0.990.890.80-0.93
Trực tiếp: TV360+5
FT
0-0
Bologna241
Brann11
0 : 1 1/42 3/4
0.910.970.990.88
Trực tiếp: TV360+6
FT
2-0
Real Betis8
Lyon7
0 : 12 3/4
0.970.910.80-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
Aston Villa6
Maccabi TA34
0 : 23 1/4
-0.960.84-0.950.82
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-0
Vik.Plzen9
Fenerbahce14
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.990.88
Trực tiếp: TV360+4
FT
2-0
Stuttgart20
Feyenoord29
0 : 3/43
0.87-0.990.871.00
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
3-1
Ferencvaros3
Ludogorets30
0 : 12 1/2
-0.900.780.820.98
Trực tiếp: TV360+8
FT
3-4
Braga5
Racing Genk13
0 : 3/42 3/4
0.881.000.980.89
Trực tiếp: TV360
FT
0-2
Rangers36
Roma18
3/4 : 02 1/2
-0.940.820.930.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
4-0
PAOK Salonica10
Young Boys221 
0 : 1 1/43
0.890.990.85-0.98
Trực tiếp: TV360+7

Lịch thi đấu Euro 2028

FT
2-1
T.B.NhaB-1
AnhC-1
0 : 1/42
-0.900.800.910.98
Trực tiếp: VTV3, TV360, HTV7, HTV THE THAO, ON FOOTBALL

Lịch thi đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
1-4
Azerbaijan NữB1-4
B.D.Nha NữB3-1
3 1/2 : 04
0.810.890.940.76
FT
2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
Serbia NữB2-2
1 1/4 : 02 1/2
0.930.890.960.74
FT
0-5
Albania NữC5-1
Na Uy NữA1-3
4 1/2 : 05
0.880.820.970.73
FT
0-1
Montenegro NữC3-2
Phần Lan NữA1-4
2 1/2 : 03 1/4
-0.930.750.70-0.90
FT
1-1
T.N.Kỳ NữB1-2
Ukraina NữB4-2
1/4 : 02 1/2
-0.930.75-0.980.78
FT
2-1
Slovakia NữB2-3
Wales NữB4-1
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.870.93
FT
0-0
Hy Lạp NữC3-1
Bỉ NữA2-4
1 3/4 : 03
-0.960.780.68-0.98
FT
0-3
Slovenia NữC2-1
Áo NữA4-3
1 1/4 : 03
0.821.00-0.990.79
FT
1-2
Romania NữC4-11
Ba Lan NữA4-4
1 1/4 : 02 1/2
0.800.900.760.94
FT
0-6
Georgia NữC1-2
Ireland NữA3-4
  
    
FT
0-1
Hungary NữB1-3
Scotland NữB2-1
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.980.850.95
FT
1-1
Croatia NữB4-3
Bắc Ireland NữB3-2
1/4 : 02 1/2
0.820.88-0.950.75
FT
0-4
Luxembourg NữC5-2
Thụy Điển NữA3-3
  
    
FT
1-8
Belarus NữC1-1
Séc NữA2-3
1 1/4 : 02 3/4
0.880.820.840.86
FT
0-0
Séc NữA2-3
Belarus NữC1-1
0 : 2 1/23 1/2
0.900.920.840.96
FT
2-0
Ukraina NữB4-2
T.N.Kỳ NữB1-2
0 : 1/22
-0.930.75-0.980.78
FT
5-0
Phần Lan NữA1-4
Montenegro NữC3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.880.940.950.85
FT
2-1
Áo NữA4-3
Slovenia NữC2-1
0 : 1 3/42 3/4
0.79-0.970.78-0.98
FT
4-1
Ba Lan NữA4-4
Romania NữC4-1
0 : 22 3/4
0.990.830.801.00
FT
8-0
Thụy Điển NữA3-3
Luxembourg NữC5-2
  
    
FT
4-1
Serbia NữB2-2
Bosnia & Herz NữB3-3
0 : 1 3/43
0.930.890.980.82
FT
9-0
Na Uy NữA1-3
Albania NữC5-1
  
    
FT
0-0
Bắc Ireland NữB3-2
Croatia NữB4-3
0 : 12 1/4
0.930.890.900.90
FT
5-0
Bỉ NữA2-4
Hy Lạp NữC3-1
0 : 2 3/43 1/4
0.980.840.900.90
FT
1-0
Wales NữB4-1
Slovakia NữB2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.870.951.000.80
FT
3-0
Ireland NữA3-4
Georgia NữC1-2
  
    
FT
4-0
Scotland NữB2-1
Hungary NữB1-3
0 : 1 1/22 3/4
0.900.920.890.91
FT
4-0
B.D.Nha NữB3-1
Azerbaijan NữB1-4
  
    
FT
0-2
Ukraina NữB4-2
Bỉ NữA2-4
1 : 02 1/2
0.870.950.890.91
FT
1-0
Ba Lan NữA4-4
Áo NữA4-3
3/4 : 02 1/2
-0.940.760.830.97
FT
0-4
Bắc Ireland NữB3-2
Na Uy NữA1-3
2 3/4 : 03 1/2
0.910.910.900.90
FT
1-1
Wales NữB4-1
Ireland NữA3-4
0 : 02
0.890.93-0.950.75
FT
0-0
Scotland NữB2-1
Phần Lan NữA1-4
0 : 1/22 1/4
0.950.750.870.93
FT
1-1
B.D.Nha NữB3-1
Séc NữA2-3
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.981.000.80
FT
1-2
Séc NữA2-3
B.D.Nha NữB3-1
  
    
FT
3-0
Na Uy NữA1-3
Bắc Ireland NữB3-2
0 : 3 3/44 1/2
0.900.920.960.84
FT
0-1
Áo NữA4-3
Ba Lan NữA4-4
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.840.96
FT
2-0
Phần Lan NữA1-4
Scotland NữB2-1
0 : 1/22
0.970.850.840.96
FT
2-1
Bỉ NữA2-4
Ukraina NữB4-2
0 : 1 3/42 3/4
0.890.930.870.93
FT
1-2
Ireland NữA3-4
Wales NữB4-1
0 : 1/42
0.79-0.970.990.81

Lịch thi đấu C1 Châu Âu Nữ

20/11
00h45
Juventus Nữ7
Lyon Nữ2
2 : 03 1/2
0.940.880.920.88
20/11
00h45
Wolfsburg Nữ6
Man Utd Nữ3
0 : 02 3/4
-0.960.780.840.92
20/11
03h00
Arsenal Nữ11
Real Madrid Nữ5
0 : 13 1/4
0.840.980.960.80
20/11
03h00
Paris FC Nữ14
Benfica Nữ15
0 : 3/43
0.880.940.960.80
20/11
03h00
Valerenga Nữ12
St.Polten Nữ19
0 : 23 1/4
0.780.980.790.97
21/11
00h45
Twente Nữ13
Atletico Madrid Nữ10
3/4 : 02 3/4
0.80-0.980.801.00
21/11
03h00
Chelsea Nữ4
Barcelona Nữ1
1 : 03
-0.920.730.79-0.99
21/11
03h00
OH Leuven Nữ9
Roma Nữ18
3/4 : 03
0.990.830.940.86
21/11
03h00
PSG Nữ17
Bayern Munich Nữ8
1/2 : 03
0.75-0.930.960.84

Lịch thi đấu C1 U19 Châu Âu

FT
0-7
Bodo Glimt U1935
Monaco U1924
2 1/2 : 04 1/2
0.870.950.950.85
FT
0-0
Napoli U1925
Ein.Frankfurt U1922
1 : 03
1.000.820.79-0.99
FT
5-1
Slavia Praha U1913
Arsenal U1932
0 : 3/43 3/4
0.890.930.950.85
FT
2-3
Tottenham U197
Kobenhavn U1919
0 : 3/43 1/2
-0.930.750.78-0.98
FT
3-0
PSG U1914
Bayern Munich U1926
0 : 3/43 3/4
0.80-0.980.890.91
FT
2-2
Juventus U1930
Sporting Lisbon U1912
3/4 : 02 1/2
0.75-0.930.68-0.88
FT
0-4
Liverpool U1917
Real Madrid U193
1/2 : 03
-0.830.650.70-0.90
FT
5-0
Atletico Madrid U1951
U. Saint-Gilloise U1928
0 : 2 1/43 3/4
0.860.960.70-0.90
FT
2-2
Olympiakos U1916
PSV Eindhoven U1921
1/4 : 03
-0.880.700.910.89
FT
5-0
Benfica U196
B.Leverkusen U1918
  
    
FT
0-5
Karabakh Agdam U1936
Chelsea U191
  
    
FT
0-2
Pafos FC U1927
Villarreal U1910
  
    
FT
7-2
Ajax U1915
Galatasaray U1929
  
    
FT
0-0
Marseille U1931
Atalanta U1923
0 : 3/43 1/2
0.960.800.940.82
FT
2-0
Club Brugge U194
Barcelona U198
1/2 : 03 1/4
-0.930.750.75-0.99
FT
0-3
Man City U1920
B.Dortmund U199
0 : 1 1/23 3/4
-0.900.660.830.93
FT
2-3
Newcastle U1933
Athletic Bilbao U192
1 : 02 3/4
0.800.960.800.96
FT
3-0
Inter Milan U1911
Kairat Almaty U1934
  
    

Lịch thi đấu Nữ Châu Âu

FT
1-1
Anh NữD-2
T.B.Nha NữB-1
3/4 : 02 1/2
0.79-0.93-0.990.83

Lịch thi đấu Nữ Đan Mạch

FT
2-0
Brondby Nữ 
Ballerup-Skovlunde Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
-0.930.750.950.85
FT
2-1
Skovbakken Nữ 
Odense Nữ 
3/4 : 03 1/4
0.760.940.850.85
29/05
Hoãn
Fortuna Hjorring Nữ 
Kolding Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.65-0.950.60-0.90

Lịch thi đấu U17 Nữ Châu Âu

FT
2-1
Hà Lan U17 NữA-1
Na Uy U17 NữA-2
  
    

Lịch thi đấu U19 Nữ Châu Âu

FT
0-4
Pháp U19 NữA-1
T.B.Nha U19 NữB-2
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.820.98

Lịch thi đấu VCK U21 Châu Âu 2025

FT
2-2
Anh U21B-2
Đức U21B-1
0 : 02 3/4
0.88-0.990.84-0.97

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
0-1
Armenia U1711-4
Síp U1711-1
  
    
FT
1-1
Phần Lan U1711-3
Bắc Ireland U1711-2
  
    
FT
1-1
Slovakia U1710-1
Thụy Sỹ U1710-2
  
    
FT
0-5
San Marino U1710-4
Bulgaria U1710-3
  
    
FT
5-3
Thụy Điển U173-1
Anh U173-4
  
    
FT
4-1
Scotland U173-2
Lithuania U173-3
  
    
FT
1-3
Bosnia & Herz U177-3
T.N.Kỳ U177-1
  
    
FT
1-2
Croatia U178-1
Kazakhstan U178-2
  
    
FT
1-1
Albania U178-4
Hà Lan U178-3
  
    
FT
4-0
Serbia U177-2
Malta U177-4
  
    
FT
1-2
Wales U1712-31
Slovenia U1712-2
  
    
FT
10-0
B.D.Nha U1712-1
Liechtenstein U1712-4
  
    
FT
5-0
T.N.Kỳ U177-1
Malta U177-4
  
    
FT
3-0
Croatia U178-1
Albania U178-4
  
    
FT
4-1
Hà Lan U178-3
Kazakhstan U178-2
  
    
FT
1-0
Serbia U177-2
Bosnia & Herz U177-3
  
    
15/11
02h00
B.D.Nha U1712-1
Wales U1712-3
  
    
FT
5-0
Slovenia U1712-2
Liechtenstein U1712-4
  
    
FT
2-3
Hà Lan U178-3
Croatia U178-1
  
    
FT
2-1
Kazakhstan U178-2
Albania U178-4
  
    
FT
2-2
Malta U177-4
Bosnia & Herz U177-3
  
    
FT
3-2
T.N.Kỳ U177-1
Serbia U177-2
  
    
FT
2-4
Slovenia U1712-2
B.D.Nha U1712-1
  
    
FT
0-11
Liechtenstein U1712-4
Wales U1712-3
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
1-3
Malta U17 Nữ12-3
Lithuania U17 Nữ12-2
  
    
FT
1-3
Luxembourg U17 Nữ11-2
T.N.Kỳ U17 Nữ11-1
  
    
FT
3-1
Slovenia U17 Nữ13-1
Đảo Faroe U17 Nữ13-3
  
    
FT
0-9
Lithuania U17 Nữ12-2
Thụy Điển U17 Nữ12-1
  
    
FT
2-1
T.N.Kỳ U17 Nữ11-1
Bắc Ireland U17 Nữ11-3
  
    
FT
2-6
Đảo Faroe U17 Nữ13-3
Iceland U17 Nữ13-2
  
    
FT
3-0
Thụy Điển U17 Nữ12-1
Malta U17 Nữ12-3
  
    
FT
2-1
Luxembourg U17 Nữ11-2
Bắc Ireland U17 Nữ11-3
  
    
FT
3-0
Slovenia U17 Nữ13-1
Iceland U17 Nữ13-2
  
    
26/11
17h59
T.B.Nha U17 Nữ1-4
Bulgaria U17 Nữ1-2
  
    
26/11
17h59
Ukraina U17 Nữ6-3
Thụy Sỹ U17 Nữ6-2
  
    
26/11
17h59
Romania U17 Nữ6-1
Áo U17 Nữ6-4
  
    
26/11
17h59
B.D.Nha U17 Nữ1-1
Hungary U17 Nữ1-3
  
    
29/11
17h59
T.B.Nha U17 Nữ1-4
Hungary U17 Nữ1-3
  
    
29/11
17h59
Romania U17 Nữ6-1
Thụy Sỹ U17 Nữ6-2
  
    
29/11
17h59
Áo U17 Nữ6-4
Ukraina U17 Nữ6-3
  
    
29/11
17h59
B.D.Nha U17 Nữ1-1
Bulgaria U17 Nữ1-2
  
    
02/12
17h59
B.D.Nha U17 Nữ1-1
T.B.Nha U17 Nữ1-4
  
    
02/12
17h59
Romania U17 Nữ6-1
Ukraina U17 Nữ6-3
  
    
02/12
17h59
Bulgaria U17 Nữ1-2
Hungary U17 Nữ1-3
  
    
02/12
17h59
Thụy Sỹ U17 Nữ6-2
Áo U17 Nữ6-4
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Châu Âu

FT
3-0
Thụy Sỹ U1910-3
San Marino U1910-4
  
    
FT
0-4
Scotland U198-2
Anh U198-1
2 1/4 : 04
0.870.950.950.85
FT
2-1
Azerbaijan U1913-3
Malta U1913-4
1/4 : 02 3/4
0.950.870.801.00
FT
0-4
Bắc Ireland U1913-2
Séc U1913-1
1 1/4 : 03 1/4
0.880.940.830.97
FT
0-1
Gibraltar U196-42
Georgia U196-3
3 1/4 : 04 1/4
0.870.951.000.80
FT
4-1
Croatia U196-1
Serbia U196-2
0 : 1/43
-0.980.800.890.91
FT
0-3
Slovakia U195-2
Ukraina U195-1
1 1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.860.94
FT
1-2
Hy Lạp U193-2
T.N.Kỳ U193-1
0 : 02 1/2
0.960.860.970.83
FT
0-5
Liechtenstein U193-4
Belarus U193-3
  
    
FT
0-1
Albania U195-4
Montenegro U195-3
0 : 13
1.000.821.000.80
FT
0-3
Iceland U197-3
Romania U197-1
1 : 02 3/4
0.78-0.960.960.84
FT
1-0
Andorra U197-4
Phần Lan U197-2
2 : 03
0.950.870.850.85
FT
1-0
Moldova U199-3
Bosnia & Herz U199-4
1 1/2 : 02 3/4
0.821.000.900.90
FT
0-1
Ba Lan U199-2
Italia U199-1
3/4 : 02 1/2
0.950.870.830.97
FT
1-2
Lithuania U198-4
Latvia U198-3
0 : 1/22 3/4
0.930.890.810.99
FT
1-2
Hungary U192-3
Pháp U192-1
1 1/4 : 02 3/4
0.930.890.860.94
FT
0-3
Đảo Faroe U192-4
Bulgaria U192-2
2 1/4 : 03
0.80-0.980.71-0.92
FT
1-1
Bỉ U1911-2
B.D.Nha U1911-1
1 1/2 : 03
0.830.99-0.990.79
FT
0-2
Estonia U1911-4
North Macedonia U1911-3
0 : 3/42 1/2
0.960.860.990.81
FT
0-2
San Marino U1910-4
Thụy Điển U1910-2
4 : 04 3/4
0.860.840.890.81
FT
4-2
Hà Lan U191-1
Ireland U191-3
0 : 1 1/43
0.830.990.860.94
FT
1-1
Kazakhstan U191-2
Síp U191-4
0 : 12 3/4
0.850.970.79-0.99
FT
0-7
Thụy Sỹ U1910-3
Đan Mạch U1910-1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.970.83

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
0-5
Lithuania U19 Nữ11-3
Hungary U19 Nữ11-1
3 1/4 : 04 1/4
0.740.960.810.89
FT
10-0
Séc U19 Nữ11-2
Moldova U19 Nữ11-4
  
    
FT
2-0
Hy Lạp U19 Nữ3-2
Áo U19 Nữ3-3
1 3/4 : 03 1/4
-0.940.700.940.82
FT
6-0
Anh U19 Nữ3-1
Estonia U19 Nữ3-4
  
    
FT
7-0
Hungary U19 Nữ11-1
Moldova U19 Nữ11-4
  
    
FT
5-0
Séc U19 Nữ11-2
Lithuania U19 Nữ11-3
  
    
FT
4-0
Anh U19 Nữ3-1
Hy Lạp U19 Nữ3-2
  
    
FT
12-0
Áo U19 Nữ3-3
Estonia U19 Nữ3-4
  
    
FT
0-7
Moldova U19 Nữ11-41
Lithuania U19 Nữ11-3
1 3/4 : 03 1/4
-0.950.650.740.96
FT
3-1
Hungary U19 Nữ11-1
Séc U19 Nữ11-2
3/4 : 03
0.840.860.910.79
FT
1-1
Áo U19 Nữ3-3
Anh U19 Nữ3-1
1 3/4 : 03 1/4
0.880.941.000.80
FT
0-3
Estonia U19 Nữ3-4
Hy Lạp U19 Nữ3-2
  
    
25/11
17h59
Slovenia U19 Nữ12-4
Azerbaijan U19 Nữ12-1
  
    
25/11
17h59
Georgia U19 Nữ12-2
North Macedonia U19 Nữ12-3
  
    
25/11
17h59
Israel U19 Nữ13-1
Kazakhstan U19 Nữ13-2
  
    
25/11
17h59
Malta U19 Nữ13-4
Latvia U19 Nữ13-3
  
    
25/11
17h59
Albania U19 Nữ9-1
Luxembourg U19 Nữ9-3
  
    
25/11
17h59
Slovakia U19 Nữ9-4
Liechtenstein U19 Nữ9-2
  
    

Lịch thi đấu U17 Châu Âu

FT
0-3
Pháp U17A-1
B.D.Nha U17A-2
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U21 Châu Âu

FT
1-1
Kazakhstan U214-5
Moldova U214-6
0 : 3/42 1/4
0.900.920.870.93
FT
1-0
Pháp U213-1
Đảo Faroe U213-2
0 : 4 1/25 1/4
0.900.920.890.91
FT
0-1
Armenia U215-6
Thụy Điển U215-4
2 : 03 1/4
0.880.940.950.85
FT
4-0
Hy Lạp U216-1
Bắc Ireland U216-3
0 : 12 1/2
0.830.990.820.98
FT
0-1
Belarus U219-41
Đan Mạch U219-2
1 : 02 1/2
0.880.940.820.98
FT
0-1
North Macedonia U215-51
Ba Lan U215-1
1 3/4 : 03
0.850.971.000.80
FT
1-2
Lithuania U218-5
T.N.Kỳ U218-1
1 3/4 : 03
0.900.921.000.80
FT
0-0
Phần Lan U211-2
Kosovo U211-3
0 : 12 1/2
0.970.850.801.00
FT
0-5
San Marino U211-6
Síp U211-5
2 : 03 1/4
0.970.851.000.80
FT
0-2
Georgia U216-4
Đức U216-2
2 : 03 1/4
0.910.910.850.95
FT
0-4
Slovakia U214-2
Anh U214-1
1 1/4 : 02 3/4
0.81-0.990.801.00
FT
0-2
Romania U211-4
T.B.Nha U211-1
1 1/2 : 02 3/4
0.821.000.880.92
FT
0-0
Séc U212-3
B.D.Nha U212-1
1 : 02 3/4
0.900.920.820.98
FT
0-1
Bosnia & Herz U217-3
Na Uy U217-1
1 1/2 : 02 3/4
0.80-0.980.900.90
FT
1-0
Scotland U212-2
Bulgaria U212-4
0 : 1/22 1/2
0.80-0.980.810.99
FT
1-4
Montenegro U215-3
Italia U215-2
1 1/2 : 02 3/4
1.000.820.860.94
FT
0-1
Gibraltar U212-6
Azerbaijan U212-5
1 3/4 : 03 1/4
0.910.911.000.80
FT
0-1
Malta U216-61
Latvia U216-5
1/2 : 02 1/2
0.970.850.970.83
FT
3-1
Israel U217-2
Hà Lan U217-4
1 1/2 : 02 3/4
0.920.900.801.00
FT
4-0
Andorra U214-4
Ireland U214-3
1 1/2 : 02 1/2
0.80-0.980.900.90
FT
2-1
Luxembourg U213-5
Thụy Sỹ U213-3
1 1/2 : 03
0.830.990.960.84
FT
0-2
Hungary U218-4
Croatia U218-2
3/4 : 02 1/2
0.900.920.830.97

Lịch thi đấu U19 Châu Âu

FT
0-1
T.B.Nha U19A-1
Hà Lan U19B-1
0 : 03 1/4
1.000.820.930.87
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo