LỊCH BÓNG ĐÁ U19 NỮ CHÂU ÂU
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu U19 Nữ Châu Âu | |||||
| FT 0-4 | Pháp U19 NữA-1 T.B.Nha U19 NữB-2 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
| 0.77 | -0.95 | 0.82 | 0.98 | ||
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Pháp U19 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Italia U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Ba Lan U19 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 4 | |||||||||||
| 4. | Thụy Điển U19 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | B.D.Nha U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | T.B.Nha U19 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | |||||||||||
| 3. | Hà Lan U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Anh U19 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua

