LỊCH BÓNG ĐÁ U19 CHÂU ÂU
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu U19 Châu Âu | |||||
FT 1-0 | T.B.Nha U19A-2 Đan Mạch U19A-4 | 0 : 3/4 | 3 | ||
0.90 | 0.92 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 2-1 | Romania U19A-1 Montenegro U19A-3 | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.86 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 2-2 | Anh U19B-2 Na Uy U19B-3 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.88 | 0.94 | 0.81 | 0.99 | ||
FT 0-3 | Đức U19B-4 Hà Lan U19B-1 | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.83 | 0.83 | 0.97 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Romania U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | |||||||||||
2. | T.B.Nha U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | |||||||||||
3. | Montenegro U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||||
4. | Đan Mạch U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hà Lan U19 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | |||||||||||
2. | Anh U19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Na Uy U19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||
4. | Đức U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua