LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

01/11
03h00
Wrexham16
Coventry1
1/2 : 02 1/2
0.920.960.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

01/11
03h00
Getafe10
Girona20
0 : 1/42
0.84-0.95-0.950.83
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

01/11
02h30
Augsburg15
B.Dortmund4
1 : 03 1/4
0.920.97-0.950.83
Trực tiếp: TV360

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu

31/10
16h00
Phần Lan U1711-4
Armenia U1711-3
  
    
31/10
16h00
Bắc Ireland U1711-1
Síp U1711-2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/10
18h00
Anh U173-3
Lithuania U173-4
  
    
31/10
19h00
Thụy Sỹ U1710-1
Bulgaria U1710-3
  
    
31/10
22h30
Thụy Điển U173-1
Scotland U173-2
  
    
31/10
23h00
Slovakia U1710-2
San Marino U1710-4
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp FA

01/11
02h30
Luton Town 
Forest Green 
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.850.930.87

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/11
02h00
Everton U2121
Chelsea U213
  
    
01/11
02h00
Aston Villa U2114
Crystal Palace U2115
  
    
01/11
02h00
Man Utd U211
Blackburn U2123
  
    
01/11
02h00
Man City U2117
Leicester City U2111
  
    
01/11
02h00
Derby County U2129
Norwich U2119
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/11
02h00
Ipswich U212
Newcastle U2124
  
    
01/11
02h00
Burnley U2120
Birmingham U2116
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

01/11
02h30
Racing Santander1
Real Sociedad B20
0 : 13
0.920.97-0.960.83

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

01/11
01h00
LugoA1-9
BarakaldoA1-3
0 : 1/42
0.870.950.75-0.99
01/11
03h15
AlcorconB1-8
Sevilla BB1-17
0 : 1/21 3/4
0.880.880.76-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/11
02h30
CasertanaC-9
CataniaC-1
1/4 : 02
0.900.800.880.82
01/11
02h30
AZ PicernoC-19
CaveseC-15
0 : 02 1/4
0.860.840.870.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

01/11
00h30
Preussen Munster11
Holstein Kiel10
1/4 : 02 3/4
-0.930.820.950.93
01/11
00h30
Elversberg3
Hannover 964
0 : 1/42 3/4
-0.960.850.87-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

01/11
01h00
Vik.Koln11
Ingolstadt10
0 : 1/42 3/4
-0.900.720.78-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/10
20h00
Drochtersen/Assel4
SSV Jeddeloh3
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

01/11
01h00
V. Aschaffenburg14
Buchbach11
  
    
01/11
01h00
DJK Vilzing10
Memmingen8
  
    
01/11
01h00
Ansbach12
Wacker Burghausen3
  
    
01/11
01h00
Unterhaching1
Wurzburger6
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/10
20h00
CZ Jena2
Magdeburg II10
  
    
01/11
01h00
Babelsberg11
BFC Preussen8
  
    
01/11
01h00
Hertha Zehlendorf18
C. Leipzig15
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

01/11
00h30
Schalke 04 II1
Rodinghausen15
  
    
01/11
01h30
Sportfreunde Lotte11
Gutersloh3
  
    
01/11
01h30
Wuppertaler12
Oberhausen7
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

01/11
02h00
Annecy FC11
Boulogne16
0 : 1/42
0.83-0.951.000.86
01/11
02h00
SC Bastia18
Clermont14
0 : 1/22 1/4
0.80-0.930.990.81
01/11
02h00
Guingamp10
Stade Lavallois17
0 : 1/22 1/4
0.920.960.880.88
01/11
02h00
Le Mans7
Nancy13
0 : 1/42 1/4
0.81-0.930.990.77
01/11
02h00
Montpellier6
Rodez9
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.801.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

01/11
01h30
Stade Briochin17
Caen7
1/2 : 02 1/4
0.860.900.800.96
01/11
01h30
Le Puy Foot14
Concarneau6
0 : 1/22 1/4
0.950.910.930.91
01/11
01h30
Paris 13 Atletico12
Bourg BP 0116
0 : 1/22
0.920.900.820.98
01/11
01h30
Chateauroux10
Aubagne FC8
0 : 1/42 1/4
-0.960.820.980.86
01/11
01h30
Dijon2
Fleury 919
0 : 1/22 1/2
0.860.900.990.85
01/11
01h30
Sochaux5
Versailles3
0 : 1/22
1.000.860.740.96
01/11
01h30
Valenciennes11
Quevilly15
0 : 3/42 1/4
0.960.900.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

01/11
02h45
Ayr Utd3
Dunfermline6
0 : 1/22 1/4
0.860.84-0.980.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

01/11
03h15
Sporting Lisbon2
FC Alverca12
0 : 2 1/43 1/2
0.940.95-0.940.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

01/11
02h00
VVV Venlo9
Vitesse Arnhem13
0 : 1/43
-0.940.82-0.990.85
01/11
02h00
Den Bosch7
De Graafschap11
1/4 : 03 1/2
0.82-0.940.960.90
01/11
02h00
TOP Oss17
Helmond Sport12
0 : 02 3/4
0.960.920.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

31/10
23h00
CSKA Moscow3
Nizhny Nov16
0 : 1 1/42 3/4
0.980.910.82-0.95

Lịch Thi Đấu U21 Nga

31/10
15h00
Ural U21 
CSKA Mos. U21 
2 1/4 : 03 3/4
0.920.90-0.900.70
31/10
17h00
Akhmat Gr. U21 
Din. Moscow U21 
  
    
31/10
19h00
Krasnodar U21 
Fakel U21 
  
    
31/10
19h00
Nizhny Nov U21 
Lok. Moscow U21 
1 1/4 : 03 1/2
0.840.92-0.940.70
31/10
21h00
Zenit U21 
Kryliya Sov. U21 
  
    
31/10
21h00
Spartak Mos. U21 
Konoplev FA U21 
  
    
31/10
21h00
FK Sochi U21 
Rubin Kazan U21 
  
    
31/10
21h00
Baltika U21 
Rostov U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

31/10
17h00
Imisli FK6
Karabakh Agdam2
2 : 03
0.890.950.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

01/11
00h00
Nieciecza17
Katowice16
0 : 1/42 3/4
-0.930.80-0.980.84
01/11
02h30
Piast Gliwice18
Korona Kielce6
0 : 02 1/4
0.920.960.990.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

01/11
00h00
Gornik Leczna17
Polonia Wars.13
1/4 : 02 3/4
-0.990.830.900.92
01/11
02h30
Ruch Chorzow11
GKS Tychy15
0 : 1/22 3/4
0.950.890.890.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

31/10
22h30
Dinamo Brest4
FC Molodechno16
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.82-0.950.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

01/11
00h00
Radnik Bijeljina7
Rudar Prijedor10
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

01/11
02h45
Glentoran2
Portadown FC8
0 : 1 1/42 1/2
0.960.740.770.93
01/11
02h45
Bangor5
Carrick Rangers10
0 : 03
0.900.801.000.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

31/10
19h30
Academy Pandev6
Shkendija3
  
    
31/10
23h00
Vardar2
Sileks Kratovo5
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

01/11
02h45
Standard Liege11
Charleroi10
0 : 02 1/4
-0.950.840.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

01/11
02h00
K. Lierse SK14
Lommel6
1/4 : 02 3/4
0.990.770.930.83
01/11
02h00
KSC Lokeren11
Francs Borains12
0 : 02 1/2
0.761.000.870.89

Lịch Thi Đấu Cúp Georgia

31/10
22h00
FC Iberia 1999 
Dinamo Batumi 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

01/11
02h00
Kisvarda FC3
Nyiregyhaza12
0 : 1/22 1/2
-0.950.79-0.830.65

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

31/10
20h00
Hapoel Acre11
Kiryat Yam3
  
    
31/10
20h00
Hapoel R. Gan8
Hapoel Kfar Shalem5
  
    
31/10
20h00
Maccabi K.Jaffa14
Hapoel Nof HaGalil16
  
    
31/10
20h00
Kafr Qasim6
HR Letzion4
  
    
01/11
00h00
Bnei Yehuda12
Hapoel Afula15
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

01/11
02h00
Rodange 919
Progres Niedercorn4
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

01/11
01h30
Dinamo Bucuresti4
CFR Cluj13
0 : 1/42 1/4
-0.960.781.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

01/11
00h00
Jihlava14
Sparta Praha B12
0 : 1/22 1/2
0.890.950.800.96
01/11
00h00
SK Prostejov13
Pribram8
0 : 1/42 1/2
0.830.930.960.86

Lịch Thi Đấu U19 Séc

31/10
17h00
Vik. Plzen U1910
Pardubice U195
0 : 1/23 1/4
0.750.950.701.00
31/10
18h00
Dukla Praha U196
Slavia Praha U191
0 : 03 1/4
0.850.850.850.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

01/11
00h00
Aris Limassol2
Akritas9
0 : 23 1/4
0.75-0.890.79-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

01/11
00h00
Istanbul BB11
Kocaelispor10
0 : 1/22 1/2
0.900.99-0.980.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

01/11
00h00
Hatayspor19
Erzurumspor FK6
3/4 : 02 3/4
-0.990.75-0.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

01/11
02h15
Yverdon3
Vaduz2
0 : 1/23
0.87-0.990.990.81
01/11
02h15
Etoile8
Bellinzona10
0 : 1/42 1/2
0.73-0.850.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

31/10
23h00
Kudrivka11
Obolon Kiev9
0 : 02 1/4
-0.940.820.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

01/11
02h45
Bala Town10
Llanelli12
0 : 12 1/2
0.980.780.780.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

01/11
00h00
SV Stripfing12
Rapid Wien II13
0 : 1/22 1/2
1.000.880.861.00
01/11
02h30
Kapfenberg10
Austria Salzburg9
0 : 02 3/4
0.930.950.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

01/11
01h00
AC Horsens4
HB Koge10
0 : 1 1/43
-0.990.88-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

01/11
01h00
Fremad Amager9
AB Gladsaxe1
3/4 : 02 3/4
0.800.900.701.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

31/10
15h35
Brisbane Roar7
Melbourne City1
1/2 : 02 1/2
0.980.900.970.90
31/10
17h45
Perth Glory12
Melb. Victory11
1/4 : 02 3/4
0.920.960.85-0.98

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

31/10
15h00
WS Wanderers Nữ12
Perth Glory Nữ10
0 : 1/42 3/4
-0.930.800.980.88
01/11
10h15
Sydney FC Nữ8
Melbourne City Nữ1
3/4 : 02 3/4
0.930.891.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

31/10
17h00
Shanghai Port1
Zhejiang Professional7
0 : 13 1/2
0.950.910.79-0.95
31/10
18h35
Chengdu Rongcheng2
Henan Songshan11
0 : 1 1/23 1/4
0.85-0.990.890.87
31/10
19h00
Sh. Shenhua3
Shenzhen Peng City12
0 : 1 3/43 1/2
0.84-0.980.920.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

31/10
20h40
Al Akhdood17
Al Najma (KSA)18
0 : 1/42 1/2
0.880.940.890.97
31/10
21h50
Al Hilal Riyadh3
Al Shabab (KSA)13
0 : 1 3/43 1/4
0.970.910.880.98
01/11
00h30
Al Ettifaq11
Hazm14
0 : 1/22 3/4
0.880.940.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

31/10
20h25
Al Najma (BHR)12
Al Shabab (BHR)10
0 : 1/42 1/4
-0.930.800.920.84
31/10
23h00
Al Hidd4
Budaiya (BHR)9
0 : 1/22 1/2
-0.830.70-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

31/10
15h30
PSIM Yogyakarta6
Persik Kediri8
0 : 1/42 1/4
0.900.980.980.82
31/10
19h00
Persija Jakarta2
PSBS Biak Numfor16
0 : 23 1/4
0.86-0.980.930.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

31/10
20h00
Mes Rafsanjan16
Chad. Ardakan9
  
    
31/10
20h00
Esteghlal Tehran2
Aluminium Arak3
  
    
31/10
20h00
Zobahan15
Malavan Bandar6
  
    
31/10
20h30
Kheybar Khorram.11
Gol Gohar8
  
    
31/10
21h30
Esteghlal Khu.10
Foolad Khozestan13
  
    
31/10
21h30
Shamsazar Qazvin12
Sepahan5
3/4 : 02 1/4
0.960.86-0.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

31/10
21h00
Al Sarhan SC10
Buqaa Amman7
  
    
31/10
23h30
Jazeera Amman6
Faisaly (JOR)2
1 : 02 1/4
0.800.900.800.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

31/10
21h30
Qadisiya Kuwait5
Tadamon (KUW)9
0 : 1 1/23
0.930.830.970.79

Lịch Thi Đấu Malay Super League

31/10
20h00
Terengganu4
Darul Takzim1
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

31/10
21h30
Al Arabi (QAT)8
Shahaniya SC12
0 : 13 1/4
-0.940.700.940.82
31/10
23h30
Al Wakra7
Qatar SC2
0 : 1/23 1/4
0.830.930.940.82

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

31/10
20h00
Baniyas14
Dubba Al Fujairah13
0 : 1/42 3/4
0.900.86-0.960.82
31/10
22h45
Khorfakkan11
Al Wasl4
1 1/4 : 03 1/4
0.72-0.84-0.790.65

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

31/10
20h30
Shurtan Guzar16
FK AGMK6
1 : 02 3/4
0.830.930.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

31/10
17h00
HA Gia Lai14
TX Nam Định8
1/2 : 02 1/2
0.900.940.960.80
Trực tiếp: FPT Play
31/10
18h00
HL Hà Tĩnh7
Hà Nội FC6
3/4 : 02 1/2
0.880.960.980.84
Trực tiếp: FPT Play
31/10
19h15
CA Hà Nội2
PVF CAND9
0 : 1 3/43 1/4
0.79-0.95-0.950.77
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

01/11
05h00
San LorenzoB-6
Deportivo RiestraB-1
0 : 1/21 1/2
-0.990.870.880.98
01/11
07h15
InstitutoB-10
Rosario CentralB-4
0 : 01 3/4
-0.880.760.940.92
01/11
07h15
Newells Old BoysA-14
Union Santa FeA-4
0 : 02
-0.970.850.990.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

01/11
06h30
Estudiantes Rio CuartoB-2
Gimnasia y TiroA-4
0 : 1/41 3/4
-0.960.780.970.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

01/11
05h00
Atletico/GO11
Paysandu/PA20
0 : 3/42 1/4
0.84-0.960.960.90
01/11
05h00
Coritiba/PR1
CRB/AL8
0 : 1/22 1/4
0.82-0.94-0.940.80
01/11
07h35
Ferroviaria/SP15
Criciuma/SC6
0 : 02 1/4
-0.930.80-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

01/11
01h00
Audax Italiano4
Cobresal7
0 : 1/22 3/4
0.950.930.930.93
01/11
03h30
Iquique16
La Serena12
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.85-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

01/11
01h00
Temuco16
Deportes Recoleta10
0 : 1/42
0.910.850.820.94
01/11
03h30
Dep.Concepcion8
U. San Felipe15
0 : 3/42 1/4
0.830.930.770.99
01/11
06h00
San Marcos A.4
Rangers Talca5
0 : 1/42 1/4
0.890.870.850.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

01/11
07h00
Delfin SC12
Dep.Cuenca7
0 : 02
-0.950.770.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

01/11
03h30
General Caballero7
Deportivo Recoleta6
0 : 1/22 1/4
0.990.770.83-0.99
01/11
06h00
2 de Mayo4
CA Tembetary12
0 : 3/42 1/4
0.880.880.960.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

01/11
08h00
Alianza Lima4
Melgar5
0 : 1/22 1/4
0.790.970.890.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

01/11
06h00
Wanderers14
Boston River7
1/4 : 02
0.920.900.78-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

01/11
04h30
Zamora Barinas6
Puerto Cabello7
0 : 02 1/2
0.850.850.920.78
01/11
06h30
Dep.Guaira1
Monagas4
0 : 3/42 1/2
0.860.840.960.74

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

01/11
08h00
Necaxa16
Santos Laguna10
0 : 13 1/4
0.970.92-0.980.85
01/11
10h00
San Luis11
Juarez9
0 : 1/42 3/4
0.940.950.970.90
01/11
10h00
Puebla18
Cruz Azul3
3/4 : 02 3/4
-0.980.870.880.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

01/11
08h00
Correcaminos14
Mineros de Zac.6
1/2 : 02 3/4
0.980.840.900.96
01/11
08h00
Irapuato4
CD Tapatio12
0 : 3/42 3/4
0.900.920.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

01/11
09h00
Sporting (CRC)8
Herediano7
0 : 1/42 1/4
0.950.890.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

01/11
00h30
Durban City5
Kaizer Chiefs4
0 : 01 3/4
-0.920.73-0.990.79
01/11
00h30
Siwelele15
Sekhukhune Utd1
1/4 : 01 1/2
0.76-0.940.801.00
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo