TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS ASA TARGU MURES
VĐQG Romania, vòng 26
Steaua Bucuresti
FT
1 - 1
(0-0)
ASA Targu Mures
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
0%
Hòa
40%
ASA Targu Mures
60%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
16/07 | Inter d.Escaldes | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
10/07 | Steaua Bucuresti | 3 - 1 | Inter d.Escaldes |
06/07 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
01/07 | Utrecht | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ASA TARGU MURES1
05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
01/03 | Poli Timisoara | 3 - 1 | ASA Targu Mures |
25/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Voluntari |
18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
11/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATMU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATMU
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của ATMU có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3. | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4. | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
5. | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
6. | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
7. | FK Csikszereda | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
8. | Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
9. | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13. | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
14. | Unirea Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
15. | Arges Pitesti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | FC Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: