TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS ASA TARGU MURES
VĐQG Romania, vòng 26
Steaua Bucuresti
FT
1 - 1
(0-0)
ASA Targu Mures
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
0%
Hòa
40%
ASA Targu Mures
60%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
| 23/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 10/11 | Hermannstadt | 3 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 07/11 | Basel | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 30/10 | Gloria Bistrita | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ASA TARGU MURES1
| 05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
| 01/03 | Poli Timisoara | 3 - 1 | ASA Targu Mures |
| 25/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Voluntari |
| 18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
| 11/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATMU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATMU
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của ATMU có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 17 | 10 | 5 | 2 | 29 | 15 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 19 | 32 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 5. | Farul Constanta | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 19 | 27 |
| 6. | Arges Pitesti | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 27 |
| 7. | Otelul Galati | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 16 | 24 |
| 8. | Universitaea Cluj | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 19 | 23 |
| 9. | UTA Arad | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 27 | 22 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 24 | 21 |
| 11. | CFR Cluj | 17 | 4 | 7 | 6 | 24 | 28 | 19 |
| 12. | Unirea Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 23 | 18 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 17 | 3 | 7 | 7 | 11 | 16 | 16 |
| 14. | FK Csikszereda | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 34 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 07/02 | |||
| 21h00 | FK Csikszereda | vs | UTA Arad |
| 21h00 | Botosani | vs | FC Metaloglobus |
| 21h00 | Arges Pitesti | vs | Hermannstadt |
| 21h00 | Unirea Slobozia | vs | Farul Constanta |
| 21h00 | CFR Cluj | vs | Universitaea Cluj |
| 21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Petrolul Ploiesti |
| 21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Universitatea Craiova |
| 21h00 | Otelul Galati | vs | Steaua Bucuresti |
BÌNH LUẬN:

