TRỰC TIẾP ASA TARGU MURES VS STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 13
ASA Targu Mures
FT
1 - 1
(0-0)
Steaua Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
ASA Targu Mures
60%
Hòa
40%
Steaua Bucuresti
0%
- PHONG ĐỘ ASA TARGU MURES
05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
01/03 | Poli Timisoara | 3 - 1 | ASA Targu Mures |
25/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Voluntari |
18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
11/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
25/09 | Go Ahead Eagles | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*1 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATMU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATMU
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.79
4/5 trận gần đây của ATMU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
8. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
9. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 18/10 | |||
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | CFR Cluj |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Rapid Bucuresti |
21h00 | FC Metaloglobus | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | UTA Arad | vs | Otelul Galati |
21h00 | Farul Constanta | vs | Arges Pitesti |
21h00 | Universitatea Craiova | vs | Unirea Slobozia |
21h00 | Hermannstadt | vs | FK Csikszereda |
21h00 | Universitaea Cluj | vs | Botosani |
BÌNH LUẬN: