TRỰC TIẾP CFR CLUJ VS ASA TARGU MURES
VĐQG Romania, vòng 24
CFR Cluj
FT
2 - 0
(0-0)
ASA Targu Mures
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CFR Cluj
40%
Hòa
40%
ASA Targu Mures
20%
18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
01/10 | ASA Targu Mures | 1 - 3 | CFR Cluj |
08/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
18/04 | CFR Cluj | 2 - 2 | ASA Targu Mures |
07/10 | ASA Targu Mures | 2 - 0 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
30/10 | Arges Pitesti | 2 - 2 | CFR Cluj |
26/10 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK |
20/10 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | CFR Cluj |
05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
28/09 | CFR Cluj | 1 - 3 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ ASA TARGU MURES1
05/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | ASA Targu Mures |
01/03 | Poli Timisoara | 3 - 1 | ASA Targu Mures |
25/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Voluntari |
18/02 | CFR Cluj | 2 - 0 | ASA Targu Mures |
11/02 | ASA Targu Mures | 0 - 0 | Poli Timisoara |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ATMU khi thắng 1/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ATMU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của ATMU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 29 |
2. | Petrolul Ploiesti | 14 | 5 | 7 | 2 | 16 | 12 | 22 |
3. | Universitatea Craiova | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 14 | 21 |
4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 21 |
5. | CFR Cluj | 13 | 5 | 5 | 3 | 24 | 18 | 20 |
6. | Steaua Bucuresti | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
7. | Otelul Galati | 13 | 4 | 7 | 2 | 11 | 9 | 19 |
8. | Sepsi OSK | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 18 |
9. | UTA Arad | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 14 | 18 |
10. | Rapid Bucuresti | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 15 | 17 |
11. | Politehnica Iasi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | 17 |
12. | Farul Constanta | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 22 | 16 |
13. | Unirea Slobozia | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 |
14. | Gloria Buzau | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 24 | 13 |
15. | Hermannstadt | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 25 | 13 |
16. | Botosani | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: