LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

30/05
19h00
Kazakhstan NữC3-2
Liechtenstein NữC3-4
0 : 4 1/44 3/4
-0.920.67-0.890.65
30/05
21h00
Azerbaijan NữC4-2
Lithuania NữC4-3
0 : 1 3/42 3/4
0.840.920.75-0.95
30/05
22h00
Slovakia NữC1-1
Gibraltar NữC1-4
  
    
30/05
22h00
Romania NữB1-4
Bosnia & Herz NữB1-3
0 : 02 1/4
0.860.960.820.98
30/05
22h00
Estonia NữC5-3
Israel NữC5-1
1 1/4 : 02 1/2
-0.920.670.930.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/05
22h00
Séc NữB4-2
Croatia NữB4-4
0 : 2 3/43 3/4
0.930.830.970.79
30/05
23h00
Slovenia NữB2-1
Hy Lạp NữB2-4
0 : 2 1/43
-0.960.780.801.00
30/05
23h00
Latvia NữC6-2
North Macedonia NữC6-3
0 : 1 1/42 3/4
-0.890.650.800.96
30/05
23h20
Italia NữA4-2
Thụy Điển NữA4-1
1/4 : 02 1/2
0.990.830.960.84
31/05
00h00
T.N.Kỳ NữB2-3
Ireland NữB2-2
1 : 02 1/2
-0.880.700.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/05
00h00
Serbia NữB3-1
Hungary NữB3-3
0 : 12 1/2
-0.960.780.920.88
31/05
00h00
Luxembourg NữC3-1
Armenia NữC3-3
0 : 13
0.72-0.960.820.94
31/05
00h00
Malta NữC2-1
Síp NữC2-2
0 : 1 3/42 3/4
0.960.860.800.96
31/05
00h00
Moldova NữC1-3
Đảo Faroe NữC1-2
1/4 : 02 1/4
0.780.980.840.96
31/05
00h00
Andorra NữC2-3
Georgia NữC2-4
1/2 : 02 1/4
-0.940.700.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/05
00h00
Ukraina NữB4-1
Albania NữB4-3
0 : 23
1.000.760.900.90
31/05
00h15
Đan Mạch NữA4-3
Wales NữA4-4
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.810.900.90
31/05
01h00
Bắc Ireland NữB1-2
Ba Lan NữB1-1
3/4 : 02 1/2
-0.860.680.850.95
31/05
01h00
Belarus NữB3-4
Phần Lan NữB3-2
1 1/2 : 02 3/4
0.930.890.960.80
31/05
01h00
Na Uy NữA2-2
Iceland NữA2-3
0 : 12 1/2
0.910.910.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/05
01h30
Bỉ NữA3-4
T.B.Nha NữA3-1
2 3/4 : 03 3/4
0.940.820.930.83
31/05
01h30
Đức NữA1-1
Hà Lan NữA1-2
0 : 3/42 3/4
0.80-0.980.801.00
31/05
01h35
Scotland NữA1-4
Áo NữA1-3
0 : 02 1/2
1.000.820.920.88
31/05
01h45
Anh NữA3-2
B.D.Nha NữA3-3
0 : 23
0.970.850.810.99
31/05
02h10
Pháp NữA2-1
Thụy Sỹ NữA2-4
0 : 1 1/22 3/4
0.860.900.810.99

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/05
19h00
Hồng Kông 
Man Utd 
2 : 03 1/2
-0.980.800.850.95
30/05
21h45
Arập Xêut 
Jordan 
0 : 1/42 1/4
0.890.931.000.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

30/05
21h00
Uzbekistan U20 Nữ 
Kazakhstan U19 Nữ 
  
    
30/05
22h00
Tanzania Nữ 
CHDC Congo Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.840.920.940.86
30/05
22h00
B.D.Nha U18 Nữ 
Na Uy U18 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/05
23h30
Đức U23 Nữ 
Mỹ U23 Nữ 
  
    
31/05
01h00
Pháp U23 Nữ 
Ma Rốc Nữ U20 
  
    
31/05
02h00
B.B.Ngà Nữ 
Ghana Nữ 
  
    
31/05
02h00
Suriname Nữ 
Aruba Nữ 
  
    
31/05
05h00
Paraguay Nữ 
Ecuador Nữ 
  
    
31/05
07h30
Brazil Nữ 
Nhật Bản Nữ 
0 : 02 1/2
0.880.880.930.83
31/05
08h00
Mexico Nữ 
Uruguay Nữ 
0 : 1 3/42 3/4
0.900.860.840.92

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

30/05
18h35
Trung Quốc U16 
Việt Nam U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

30/05
19h30
Iran U17 
Afghanistan U17 
  
    
30/05
23h00
Kyrgyzstan U17 
Turkmenistan U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

31/05
00h15
Croatia U20 
Qatar U23 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

31/05
01h30
Castellon18
Zaragoza17
0 : 1/23
-0.970.860.80-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

30/05
23h00
Dinamo Brest2
Isloch5
0 : 1/22 1/4
0.880.940.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

30/05
22h00
GOSK Gabela11
Zrinjski1
  
    
30/05
22h00
Igman Konjic10
Borac Banja Luka2
1 1/4 : 03
0.701.000.960.74
31/05
01h00
Siroki Brijeg6
Sloboda Tuzla12
0 : 1 3/43 1/4
0.850.850.920.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

31/05
00h00
Flora Tallinn1
Tammeka Tartu9
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

31/05
01h00
Thor Akureyri5
Fylkir6
0 : 02 3/4
0.920.900.78-0.98
31/05
01h30
Fjolnir11
IR Reykjavik4
1/4 : 03
-0.880.700.850.95
31/05
02h15
Leiknir Rey.12
UMF Grindavik9
0 : 03 1/4
0.70-0.881.000.80
31/05
02h15
Keflavik2
HK Kopavogur7
0 : 1 1/43
1.000.820.70-0.90
31/05
02h15
UMF Selfoss10
UMF Njardvik8
3/4 : 03
0.990.830.65-0.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

31/05
01h45
Cork City9
Shelbourne6
1/4 : 02 1/4
0.940.95-0.990.85
31/05
01h45
Bohemians4
Derry City3
0 : 02
0.79-0.900.870.99
31/05
01h45
Sligo Rovers10
St. Patricks5
1/2 : 02 3/4
-0.940.83-0.990.85
31/05
01h45
Waterford FC8
Drogheda Utd2
0 : 02 1/2
0.900.99-0.970.83
31/05
02h00
Shamrock Rovers1
Galway7
0 : 12 1/2
-0.930.810.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

31/05
01h45
Cobh Ramblers2
Treaty United4
0 : 12 3/4
0.940.94-0.990.85
31/05
01h45
Kerry FC6
Longford Town9
0 : 1/22 1/2
0.980.900.900.96
31/05
01h45
UC Dublin7
Athlone10
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.82-0.96
31/05
01h45
Bray Wanderers3
Finn Harps8
0 : 12 3/4
-0.950.830.900.96
31/05
01h45
Wexford FC5
Dundalk1
1 : 02 1/2
0.900.980.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

30/05
20h00
FC Zhenis12
Ordabasy7
1/4 : 02
-0.880.70-0.950.75
30/05
20h00
Yelimay Semey5
Astana2
1/4 : 02 1/2
0.880.880.860.90
30/05
20h30
Tobol Kostanay4
Atyrau14
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.750.940.82
30/05
22h00
Aktobe1
Kairat Almaty3
1/2 : 02 1/2
0.70-0.940.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

30/05
22h00
Jelgava5
FK Liepaja6
0 : 02 1/2
0.70-0.880.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

30/05
23h00
FK Kauno Zalgiris1
DFK Dainava10
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

30/05
23h00
Lovcen Cetinje 
Arsenal Tivat8
  
    
31/05
01h00
FK Jerezo9
Rudar 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

31/05
00h00
Skeid Fotball16
IL Hodd8
0 : 02 1/2
-0.890.730.940.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

31/05
00h00
Rana FK 
Tromsdalen 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

31/05
00h00
Antalyaspor14
Trabzonspor7
0 : 02 3/4
-0.930.820.82-0.95
31/05
00h00
Kasimpasa9
Goztepe8
0 : 1/43 1/4
0.960.930.83-0.96
31/05
00h00
Galatasaray1
Istanbul BB5
0 : 3/43 1/2
0.891.00-0.970.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

31/05
01h30
Aarau13
Grasshoppers11
0 : 03
0.920.970.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

31/05
00h00
Orebro15
Brage10
0 : 1/42 1/2
-0.920.800.990.87

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

31/05
00h00
AB Gladsaxe4
Fremad Amager3
0 : 1/42 3/4
0.910.850.800.96

Lịch Thi Đấu Arập Xêut King Cup

31/05
01h00
Al Ittihad (KSA) 
Al Qadisiya 
0 : 1/22 3/4
-0.980.800.880.92

Lịch Thi Đấu Cúp Kuwait

31/05
00h30
Al Arabi (KUW) 
Salmiya 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

31/05
08h00
Gimnasia y TiroA-12
Racing CordobaA-10
0 : 1/41 1/2
-0.900.760.830.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

31/05
05h00
Vila Nova/GO6
Novorizontino/SP4
0 : 01 3/4
0.86-0.98-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

31/05
02h00
Deportes Recoleta10
San Luis Qui.3
0 : 02
0.910.910.840.96
31/05
07h00
San Marcos A.1
Dep. Copiapo2
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

31/05
07h00
Macara14
Manta FC13
0 : 12 1/2
-0.930.80-0.980.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

31/05
03h00
General Caballero8
Nacional(PAR)9
1/4 : 02
0.940.920.900.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

31/05
09h00
Vancouver FC7
Atletico Ottawa1
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

30/05
22h59
Olympique Akbou14
CS Constantine7
0 : 3/42
1.000.821.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo