LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu FIFA Club World Cup

29/06
22h59
PSGB-1
Inter MiamiA-2
0 : 2 1/23 3/4
0.990.900.85-0.97
Trực tiếp: FPT Play
30/06
03h00
Flamengo/RJD-1
Bayern MunichC-2
3/4 : 02 1/2
0.920.970.84-0.96
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Concacaf Gold Cup

30/06
03h00
CanadaB-1
GuatemalaC-2
0 : 1 1/22 3/4
0.881.000.980.90
30/06
06h00
MỹD-1
Costa RicaA-2
0 : 12 1/4
-0.960.840.950.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

30/06
05h10
Columbus CrewDong-4
Philadelphia UnionDong-1
0 : 3/43 1/4
0.980.900.960.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/06
08h40
Los Angeles FCTay-7
Vancouver WCTay-2
0 : 3/42 3/4
0.960.921.000.88

Lịch Thi Đấu Vòng loại Nữ Châu Á

29/06
22h30
Uzbekistan NữF-3
Sri Lanka NữF-2
  
    
30/06
00h00
Tajikistan NữH-3
Triều Tiên NữH-4
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

29/06
22h30
Farul Constanta 
Egnatia Rrogozhine 
  
    
29/06
22h30
Buducnost 
Slaven Belupo 
0 : 03
0.770.930.890.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/06
22h59
Levski Sofia 
PFK Montana 
  
    
29/06
22h59
Zenit 
Crvena Zvezda 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

29/06
22h59
Algeria Nữ 
CHDC Congo Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.990.770.890.87
29/06
22h59
Anh Nữ 
Jamaica Nữ 
  
    
30/06
02h07
Mỹ Nữ 
Ireland Nữ 
0 : 2 3/43 1/2
0.950.810.800.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
29/06
22h59
FK Slutsk13
Arsenal Dzyarzhynsk10
1/4 : 02
0.78-0.940.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

29/06
22h59
Flora Tallinn2
Tallinna Kalev10
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

30/06
00h00
Vestri5
IA Akranes12
0 : 1/23
-0.990.87-0.970.83
30/06
00h00
Fram Rey.7
Vestmannaeyjar9
0 : 1/43
-0.950.830.880.98
30/06
02h15
KR Reykjavik10
Hafnarfjordur8
0 : 1/43 3/4
0.950.930.930.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/06
02h15
Vikingur Rey.1
Afturelding6
0 : 1 1/23 1/4
0.990.890.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

29/06
22h25
FK Panevezys6
VMFD Zalgiris8
1/4 : 02 3/4
0.950.89-0.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Moldova

30/06
00h00
Zimbru6
Petrocub5
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

30/06
00h15
Stromsgodset15
Valerenga12
1/4 : 03 1/4
0.86-0.970.960.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

30/06
00h45
All BoysA-15
Atletico AtlantaA-2
1/4 : 01 1/2
0.74-0.880.81-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/06
01h00
Estudiantes BsAsB-8
Central Norte SaltaB-15
0 : 3/42
0.950.91-0.960.80
30/06
01h30
Deportivo MaipuA-7
CA San MiguelA-6
0 : 01 3/4
0.78-0.930.82-0.98
30/06
01h30
Alvarado MDPA-16
Racing CordobaA-13
0 : 01 1/2
-0.930.790.870.97
30/06
01h30
CA GuemesA-17
Los AndesA-10
0 : 1/21 1/2
-0.950.810.870.97
30/06
02h00
Gimnasia y TiroA-9
AlmagroA-8
0 : 1/21 3/4
-0.930.79-0.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/06
02h00
Estudiantes Rio CuartoB-6
Agropecuario AACB-10
0 : 1/22
0.84-0.98-0.930.77

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

30/06
06h10
Gim.Mendoza 
Independiente 
1/2 : 01 3/4
0.890.970.80-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

30/06
02h00
Volta Redonda/RJ19
Operario/PR14
0 : 1/41 3/4
0.920.960.84-0.98
30/06
02h00
Athletic Club/MG18
Remo/PA7
0 : 1/22 1/4
1.000.88-0.930.79
30/06
05h00
Novorizontino/SP3
Amazonas/AM17
0 : 12
-0.980.860.900.96
30/06
05h00
Chapecoense10
Goias/GO2
0 : 02
0.80-0.930.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

30/06
02h00
Nacional Potosi14
Bolivar4
1/2 : 03 1/4
0.81-0.970.890.93
30/06
04h15
Aurora10
Always Ready1
1/2 : 03
0.82-0.980.990.83
30/06
06h30
The Strongest2
Univ de Vinto9
0 : 1 3/43 1/4
-0.980.820.81-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

30/06
06h00
Inde.Medellin8
Santa Fe6
0 : 3/42 1/4
0.920.960.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

30/06
01h00
Tecnico Uni.16
Nacional Quito12
0 : 1/42 1/2
0.910.970.970.89
30/06
03h30
Univ Catolica Quito8
Independiente JT1
1/2 : 02 3/4
-0.990.87-0.980.84
30/06
06h00
Macara13
Emelec14
0 : 1/42
-0.980.860.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

29/06
22h59
Sporting Cristal8
Comerciantes Unidos17
0 : 2 1/43 1/2
-0.940.760.960.84
30/06
03h00
Alianza Atletico4
Atletico Grau13
0 : 1/22
0.920.900.950.85
30/06
06h00
Cusco FC7
Alianza Huanuco19
0 : 1 1/43
1.000.821.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

29/06
22h30
CA Juventud3
CA Progreso12
0 : 1/22 1/4
0.980.840.75-0.95
30/06
01h00
Racing Club (URU)6
CA Torque10
0 : 1/42 1/4
0.850.970.79-0.99
30/06
04h00
Nacional(URU)2
Danubio13
0 : 1 1/42 1/2
0.910.910.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

30/06
03h10
Forge FC2
York United FC5
0 : 12 3/4
-0.960.780.960.84
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo