LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

04/10
02h00
Bournemouth6
Fulham11
0 : 1/22 1/2
0.910.970.930.95
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

04/10
02h00
Wrexham15
Birmingham11
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.900.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

04/10
02h00
Osasuna13
Getafe8
0 : 1/41 3/4
0.84-0.960.900.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

04/10
01h45
Verona17
Sassuolo13
0 : 02 1/4
0.85-0.971.000.88
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

04/10
01h30
Hoffenheim10
FC Koln7
0 : 1/23
0.920.960.84-0.96
Trực tiếp: TV360+4

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
01h45
Paris FC11
Lorient13
0 : 1/22 3/4
0.84-0.96-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu U20 World Cup

04/10
03h00
Ukraina U20B-2
Paraguay U20B-1
  
    
04/10
03h00
Panama U20B-3
Hàn Quốc U20B-4
  
    
04/10
06h00
Chile U20A-3
Ai Cập U20A-4
  
    
04/10
06h00
New Zealand U20A-2
Nhật Bản U20A-1
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/10
19h00
West Brom U2128
Leeds Utd U219
  
    
04/10
01h00
Southampton U215
Derby County U2129
  
    
04/10
01h00
Stoke City U2112
Blackburn U2127
  
    
04/10
01h00
Wolves U2114
Leicester City U2111
  
    
04/10
01h00
Fulham U214
Liverpool U2124
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
01h30
Ceuta15
Eibar6
0 : 02 1/4
0.86-0.98-0.960.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

03/10
23h30
Fort.Dusseldorf10
Nurnberg16
0 : 1/43
0.930.95-0.970.85
03/10
23h30
Ein.Braunschweig14
Paderborn 075
1/2 : 02 3/4
0.950.930.82-0.94

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

03/10
19h00
TSV Aubstadt4
V. Aschaffenburg13
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

03/10
19h00
SGV Freiberg1
Homburg7
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
01h00
Annecy FC14
Stade Lavallois15
0 : 02 1/4
0.81-0.99-0.930.69
04/10
01h00
Pau FC3
Clermont10
0 : 1/22 1/2
0.840.980.920.88
04/10
01h00
SC Bastia18
Dunkerque11
0 : 1/42 1/4
0.960.800.970.83
04/10
01h00
Guingamp6
Nancy8
0 : 1/42 1/2
0.840.98-0.990.79
04/10
01h00
Le Mans13
Troyes1
1/4 : 02 1/4
0.840.980.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
01h00
Amiens12
Boulogne17
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

04/10
00h30
Bourg BP 0117
Versailles5
1/4 : 02
-0.930.690.820.94
04/10
00h30
Aubagne FC6
Dijon3
1/4 : 02 1/4
1.000.760.880.88
04/10
00h30
Stade Briochin16
Rouen1
1/2 : 02 1/4
0.810.950.900.86
04/10
00h30
Paris 13 Atletico11
Orleans4
0 : 02 1/4
-0.970.730.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
00h30
Concarneau12
Sochaux2
1/4 : 02 1/4
0.820.940.920.84
04/10
00h30
Quevilly14
Fleury 919
0 : 02 1/4
-0.960.720.980.78
04/10
00h30
Villefranche13
Chateauroux7
0 : 1/42 1/4
0.930.830.980.78
04/10
00h30
Ajaccio18
Valenciennes8
  
    
04/10
00h30
Caen10
Le Puy Foot15
0 : 1/22 1/4
0.880.880.860.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

04/10
00h00
Maritimo2
Academico Viseu14
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

04/10
01h00
NAC Breda15
Groningen9
0 : 02 1/2
0.940.941.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

04/10
01h00
Ajax U2120
De Graafschap11
1/2 : 03 1/2
0.970.850.840.96
04/10
01h00
Dordrecht 908
VVV Venlo9
0 : 1/23 1/4
0.950.870.900.90
04/10
01h00
AZ Alkmaar U2116
ADO Den Haag1
1 : 03 1/4
-0.890.710.880.92
04/10
01h00
Den Bosch7
RKC Waalwijk6
0 : 03
0.77-0.950.890.91
04/10
01h00
Cambuur2
Emmen10
0 : 1 1/43
-0.970.790.67-0.88
04/10
01h00
TOP Oss15
PSV Eindhoven U213
0 : 1/43 1/4
-0.970.790.980.82
04/10
01h00
MVV Maastricht18
Eindhoven12
0 : 1/43
0.81-0.99-0.950.75
04/10
01h00
Helmond Sport13
Almere City14
0 : 02 3/4
0.960.860.810.99
04/10
01h00
Vitesse Arnhem19
Utrecht U2117
0 : 1/43
-0.950.770.960.84
04/10
01h00
Willem II4
Roda JC5
0 : 1/43
0.880.94-0.990.79

Lịch Thi Đấu U21 Nga

03/10
15h00
Rostov U21 
Spartak Mos. U21 
  
    
03/10
17h00
Fakel U21 
Zenit U21 
  
    
03/10
18h00
Din. Moscow U21 
Ural U21 
  
    
03/10
19h00
Rubin Kazan U21 
Baltika U21 
  
    
03/10
19h00
Akhmat Gr. U21 
Krasnodar U21 
  
    
03/10
19h00
CSKA Mos. U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
03/10
19h00
Kryliya Sov. U21 
Lok. Moscow U21 
  
    
03/10
19h00
Konoplev FA U21 
FK Sochi U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

04/10
00h00
Partizani Tirana8
KF Tirana10
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

03/10
18h30
Alashkert1
Shirak9
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

03/10
20h00
Araz Nakhchivan4
Imisli FK3
  
    
03/10
22h30
Zire IK1
Neftchi Baku8
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

03/10
23h00
Lechia GD12
Wisla Plock5
0 : 02 1/2
0.78-0.960.950.85
04/10
01h30
Pogon Szczecin14
Piast Gliwice18
0 : 1/42 1/2
0.81-0.990.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

03/10
23h00
Stal Mielec15
Chrobry Glogow7
0 : 1/42 3/4
0.850.850.900.80
04/10
01h30
Polonia Wars.10
Stal Rzeszow6
0 : 3/43
0.800.900.74-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

03/10
22h30
FK Minsk7
Dinamo Brest4
1/2 : 02 1/2
0.830.930.900.86
04/10
00h30
Bate Borisov10
Maxline Vitebsk1
3/4 : 02 1/2
-0.990.750.900.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

04/10
00h00
NK Posusje10
Siroki Brijeg3
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

03/10
21h30
Septemvri Sofia16
Lok. Plovdiv5
1/2 : 02 1/4
0.830.930.900.86
03/10
23h45
Slavia Sofia13
Lok. Sofia8
0 : 1/42 1/4
0.890.870.890.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

04/10
01h45
Cliftonville6
Glentoran1
1/4 : 02 1/2
0.800.900.950.75
04/10
01h45
Linfield4
Crusaders Belfast7
0 : 1 1/22 3/4
0.810.890.750.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

03/10
20h00
Makedonija7
Arsimi8
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

04/10
01h45
Gent5
Charleroi13
0 : 1/22 3/4
-0.930.800.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

04/10
01h00
RFC Seraing14
Lommel4
3/4 : 02 3/4
0.880.820.860.84
04/10
01h00
Francs Borains13
Anderlecht II10
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

03/10
23h00
Istra 19617
NK Varazdin3
0 : 1/42 1/4
0.720.980.920.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

03/10
17h30
Kolkheti Poti10
Dinamo Batumi5
  
    
03/10
18h00
Gareji Sagarejo9
Torpedo Kut.4
1/4 : 02 1/4
0.840.860.850.85
03/10
23h00
Gagra Tbilisi6
FC Iberia 19992
  
    
04/10
00h00
Samgurali Tskh.7
FC Telavi8
  
    
04/10
00h00
Dinamo Tbilisi3
Dila Gori1
0 : 02
0.950.750.730.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

04/10
01h00
Kazincbarcikai SC12
MTK Budapest4
1/2 : 02 3/4
0.840.920.820.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

04/10
01h45
Derry City2
Sligo Rovers7
0 : 12 1/2
-0.950.830.940.92
04/10
01h45
Waterford FC9
Drogheda Utd4
0 : 02 1/2
0.86-0.981.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

04/10
01h45
Cobh Ramblers2
Bray Wanderers3
0 : 3/42 3/4
0.950.870.77-0.97
04/10
01h45
Treaty United6
Longford Town7
0 : 1/22 3/4
0.850.970.960.84
04/10
01h45
Athlone10
Dundalk1
1 3/4 : 03 1/4
0.860.960.920.88
04/10
01h45
Finn Harps8
Kerry FC9
  
    
04/10
01h45
Wexford FC5
UC Dublin4
1/4 : 02 1/2
0.880.940.830.97

Lịch Thi Đấu Ireland FAI Cup

04/10
01h30
Cork City 
St. Patricks 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

03/10
22h00
Riga FC1
FK Liepaja3
0 : 1 3/43
0.920.840.870.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

03/10
23h45
Hibernians Paola3
Floriana1
  
    
04/10
02h00
Zabbar St. Patrick8
Birkirkara7
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

03/10
22h00
Jaro8
Haka11
0 : 03
-0.960.840.970.90
03/10
23h00
Helsinki4
Gnistan7
0 : 1 1/23 1/2
0.960.920.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

03/10
22h30
PK-354
EIF Ekenas6
0 : 03 1/4
0.890.991.000.80
03/10
22h30
Lahti1
SJK Akatemia8
0 : 23 3/4
0.890.990.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

03/10
23h00
PK Keski Uusimaa 
EPS Espoo 
  
    
03/10
23h00
Tampere Utd 
KPV Kokkola 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

04/10
00h30
Unirea Slobozia6
Dinamo Bucuresti5
1/2 : 02 1/4
-0.960.780.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

03/10
23h00
Radnicki Nis15
Radnik Surdulica13
0 : 1/42 1/4
0.940.880.79-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

04/10
01h15
O.Ljubljana5
Aluminij6
0 : 1 1/43
0.860.840.960.74

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

03/10
22h30
Usti & Labem7
Zbrojovka Brno1
3/4 : 02 3/4
0.810.950.800.96
03/10
23h00
C. Budejovice14
Pribram10
0 : 1/42 1/2
0.890.870.810.95

Lịch Thi Đấu U19 Séc

03/10
16h00
Mlada Boleslav U1912
Hradec Kralove U193
  
    
03/10
16h00
Sigma Olomouc U1915
Slovan Liberec U1914
  
    
03/10
16h00
Jihlava U1916
Pardubice U1910
  
    
03/10
18h00
Zlin U1913
Slovacko U191
  
    
03/10
18h30
Banik Ostrava U194
Slavia Praha U192
  
    
03/10
21h00
MFk Karvina U199
Brno U198
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

03/10
23h00
Omonia Aradippou11
Apoel FC1
1 1/4 : 02 1/2
0.74-0.980.890.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/10
00h00
Trabzonspor3
Kayserispor15
0 : 12 3/4
0.80-0.930.871.00
04/10
00h00
Antalyaspor9
Rizespor13
0 : 02 1/2
-0.990.87-0.950.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

04/10
00h00
Boluspor8
Erokspor2
0 : 02 3/4
0.910.910.970.83
04/10
00h00
Corum FK4
Manisa FK16
0 : 1 1/43
0.70-0.88-0.990.79

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

04/10
00h30
Stade Nyonnais6
Wil 19009
1/4 : 02 3/4
1.000.820.960.84
04/10
00h30
Neuchatel Xamax4
Stade L. Ouchy5
1/4 : 03 1/4
0.821.001.000.80
04/10
01h15
Aarau1
Yverdon2
0 : 1/42 3/4
-0.990.811.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

04/10
00h00
Ariana FC 
Lunds BK 
  
    
04/10
00h00
Vasalunds 
Stockholm Intl 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

03/10
19h30
Kolos Kovalivka4
Rukh Vynnyky16
0 : 3/42
0.810.950.860.90
03/10
22h00
Epitsentr Kam-Pod15
Zorya11
1/2 : 02 1/2
0.830.930.800.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

04/10
01h45
Briton Ferry9
Penybont2
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

03/10
23h00
SKU Amstetten5
Liefering10
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.850.95
03/10
23h00
SV Stripfing12
Admira4
1/2 : 02 1/2
0.980.840.830.97
04/10
01h30
First Vienna7
Floridsdorfer AC9
0 : 1/42 1/4
0.920.900.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

04/10
00h00
Odense BK11
Sonderjyske8
0 : 1/42 3/4
0.940.940.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

04/10
00h00
AC Horsens4
Hobro I.K.10
0 : 3/42 1/2
0.83-0.950.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

04/10
00h00
Helsingor12
Roskilde3
3/4 : 02 3/4
0.900.800.750.95
04/10
00h00
Fremad Amager10
Hellerup6
0 : 1/22 1/2
0.800.900.870.83
04/10
00h00
Thisted2
Vendsyssel FF5
1/4 : 02 1/2
0.820.880.930.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

03/10
17h00
Shonan Bellmare19
Tokyo Verdy16
1/4 : 02
0.83-0.950.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

03/10
12h00
Jeju Utd11
Jeonbuk H.Motor1
1/2 : 02 3/4
-0.970.851.000.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

03/10
12h00
Seongnam6
Seoul E-Land8
0 : 02 1/4
0.75-0.990.770.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

03/10
12h00
Chuncheon FC9
Yeoju Citizen11
0 : 1/42
0.990.770.74-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

03/10
22h20
Zulfi Club6
Abha9
  
    
04/10
00h20
Al Dir'iya2
Al Jndal4
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

03/10
20h30
Al Najma (BHR)10
Al Ahli (BHR)11
0 : 02 1/2
0.940.820.990.77
03/10
20h30
Al Shabab (BHR)9
Aali Club7
1/4 : 02 1/4
0.75-0.990.900.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

03/10
15h30
Persik Kediri2
Persis Solo FC17
  
    
03/10
19h00
Madura United FC15
Semen Padang18
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

03/10
20h30
Mes Rafsanjan16
Peykan6
  
    
03/10
20h45
Aluminium Arak11
Shamsazar Qazvin12
  
    
03/10
22h00
Persepolis7
Gol Gohar3
  
    

Lịch Thi Đấu Malay Super League

03/10
20h00
Terengganu3
Kelantan D Naim6
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

03/10
19h00
Lamphun Warrior14
Muang Thong Utd7
0 : 02 1/2
0.770.990.810.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

03/10
19h00
Xorazm Urganch15
Navbahor7
  
    
03/10
21h15
FK AGMK5
Kokand 191212
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

03/10
17h00
HA Gia Lai14
SL Nghệ An11
0 : 02 1/4
0.70-0.940.900.86
03/10
18h00
HL Hà Tĩnh7
PVF CAND9
0 : 1/42
0.830.930.74-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

03/10
18h00
Trẻ TP. Hồ Chí Minh8
Quảng Ninh FC6
  
    
03/10
18h00
Trẻ PVF CAND5
Bắc Ninh FC4
  
    
03/10
18h00
Quy Nhơn United11
ĐT Long An7
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

04/10
05h00
TigreA-11
Defensa YJA-4
0 : 1/42
-0.890.770.970.90
04/10
07h15
Argentinos Jun.A-6
C. Cordoba SdEA-7
0 : 12 1/4
1.000.88-0.930.79
04/10
07h15
Union Santa FeA-1
AldosiviA-15
0 : 12
-0.940.820.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

04/10
05h00
Athletic Club/MG16
Amazonas/AM19
0 : 1/22
0.930.950.870.99
04/10
07h30
Coritiba/PR1
Botafogo/SP18
0 : 12
0.86-0.980.82-0.96
04/10
07h35
CRB/AL11
Avai/SC10
0 : 1/42 1/4
0.81-0.931.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

04/10
07h30
Deportivo Cali10
Pereira12
0 : 1/42
-0.940.820.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

04/10
03h30
Sportivo Luqueno9
2 de Mayo5
0 : 02 1/4
0.980.780.920.84
04/10
06h00
Cerro Porteno2
Deportivo Recoleta6
0 : 12 3/4
0.870.890.940.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

04/10
03h00
Comerciantes Unidos12
UTC Cajamarca18
0 : 1/42 3/4
0.970.851.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

04/10
02h00
CA River Plate (URU)16
Liverpool P. (URU)1
3/4 : 02 1/2
0.850.850.900.80
04/10
05h00
CA Torque10
Miramar Misiones15
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

04/10
06h05
Phoenix RisingB-6
New Mexico UnitedB-3
0 : 1/42 1/2
0.760.940.800.90
04/10
06h05
Orange County SCB-11
El Paso LocomotiveB-4
0 : 1/42 1/2
0.960.740.770.93
04/10
06h05
Louisville CityA-1
Indy ElevenA-7
0 : 1 1/43
0.860.840.860.84
04/10
06h05
FC TulsaB-1
LexingtonB-7
0 : 1/22 1/2
0.930.770.900.80
04/10
06h05
Colorado SpringsB-9
SA ScorpionsB-5
0 : 1/22 1/2
0.910.790.970.73
04/10
06h05
Loudoun UnitedA-5
Birmingham LegionA-10
0 : 1/22 3/4
0.960.740.770.93
04/10
06h05
Oakland RootsB-12
Hartford AthleticA-4
  
    
04/10
06h05
Detroit City FCA-8
North CarolinaA-3
0 : 1/42
0.740.960.710.99
04/10
06h05
Tampa Bay RowdiesA-9
Monterey Bay FCB-10
0 : 3/42 1/2
0.750.950.850.85
04/10
06h05
Miami FCA-11
Pittsburgh R.A-6
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

04/10
07h05
Houston Dash Nữ11
Orlando Pride Nữ4
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

04/10
08h00
Necaxa15
Pachuca8
0 : 02 3/4
0.970.910.871.00
04/10
09h00
Mazatlan FC16
San Luis12
0 : 02 1/2
0.900.980.86-0.99
04/10
10h00
Atlas14
Juarez7
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

04/10
06h00
CD Tapatio8
Oaxaca14
0 : 12 3/4
0.990.830.78-0.98
04/10
08h00
Irapuato5
Correcaminos13
0 : 13
0.900.920.910.89
04/10
08h00
Tepatitlan FC4
Morelia10
0 : 1/22 3/4
-0.990.810.910.89
04/10
10h00
Atletico La Paz6
Cancun FC2
1/4 : 02 3/4
0.78-0.960.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

04/10
08h00
Sporting (CRC)9
Perez Zeledon5
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

03/10
21h00
Semouha Club12
Ismaily SC21
0 : 3/42
0.81-0.99-0.930.80
04/10
00h00
Ittihad Alexandria20
Al Mokawloon19
0 : 01 1/2
0.821.000.801.00
04/10
00h00
National Bank SC9
Al Masry2
0 : 02 1/4
0.910.910.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

03/10
21h30
Paradou AC16
JS Kabylie14
  
    
04/10
00h00
MB Rouisset1
CR Belouizdad10
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo