LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

14/10
01h45
IcelandD-3
PhápD-1
1 1/2 : 03
0.970.91-0.950.82
14/10
01h45
North MacedoniaJ-1
KazakhstanJ-4
0 : 1 1/42 1/2
0.900.98-0.970.84
14/10
01h45
Bắc IrelandA-2
ĐứcA-1
1 1/2 : 03
0.84-0.961.000.87
14/10
01h45
SloveniaB-3
Thụy SỹB-1
3/4 : 02 1/4
0.920.960.930.94
14/10
01h45
SlovakiaA-3
LuxembourgA-4
0 : 1 1/42 1/2
0.82-0.940.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/10
01h45
Thụy ĐiểnB-4
KosovoB-2
0 : 1 1/23
0.970.910.86-0.99
14/10
01h45
UkrainaD-2
AzerbaijanD-4
0 : 23
1.000.880.950.92
14/10
01h45
WalesJ-3
BỉJ-2
3/4 : 02 1/2
0.910.970.86-0.99

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

13/10
19h45
Uzbekistan 
Uruguay 
3/4 : 02 1/4
0.900.920.940.86
13/10
23h00
Montenegro 
Liechtenstein 
0 : 2 1/23 1/4
0.920.901.000.80

Lịch Thi Đấu VLWC KV Concacaf

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/10
07h00
HondurasC-2
HaitiC-1
0 : 1/42 1/4
0.78-0.960.970.83
14/10
09h00
Costa RicaC-3
NicaraguaC-4
0 : 22 3/4
0.850.970.840.96

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi

13/10
20h00
Equatorial GuineaH-2
LiberiaH-5
0 : 02
0.990.710.770.93
13/10
20h00
South SudanB-6
TogoB-4
1/2 : 01 3/4
-0.980.800.850.95
13/10
20h00
Sao Tome & PrincipeH-6
MalawiH-3
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/10
20h00
TunisiaH-1
NamibiaH-4
0 : 1 1/42
0.960.860.79-0.99
13/10
23h00
Cape VerdeD-1
EswatiniD-6
0 : 22 3/4
0.870.951.000.80
13/10
23h00
MauritiusD-5
LibyaD-3
1 : 02 1/4
0.920.901.000.80
13/10
23h00
LesothoC-5
ZimbabweC-6
1/2 : 01 3/4
0.80-0.980.850.95
13/10
23h00
CameroonD-2
AngolaD-4
0 : 1 1/42 1/4
0.890.931.000.80

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/10
23h30
Pháp U213-3
Estonia U213-5
0 : 4 1/25 1/4
0.820.940.940.82
14/10
01h45
Anh U214-3
Andorra U214-6
0 : 3 3/44 1/4
0.830.930.880.92

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Á

13/10
20h00
Kyrgyzstan U17 NữG-1
Ấn Độ U17 NữG-3
  
    
13/10
20h15
Lebanon U17 NữB-4
Kuwait U17 NữB-3
  
    
13/10
23h00
Jordan U17 NữH-2
Bangladesh U17 NữH-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/10
00h15
Arập Xêut U17 NữB-1
Iran U17 NữB-2
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

14/10
01h00
Leganes 
Levante 
0 : 02 1/2
-0.930.751.000.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

13/10
20h45
Arập Xêut U17 
Nga U17 
  
    
13/10
21h00
Ai Cập U17 
Tunisia U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

13/10
20h00
Croatia U18 
Wales U18 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/10
23h00
Hà Lan U18 
Ba Lan U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

13/10
23h00
Malta U19 
Belarus U19 
1 : 03
0.980.840.900.90

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

13/10
21h00
Romania U20 
Séc U20 
0 : 02 1/2
0.910.910.890.91
13/10
21h00
B.D.Nha U20 
Đức U20 
0 : 02 1/2
0.821.000.880.92
13/10
21h00
Ba Lan U20 
Thụy Sỹ U20 
0 : 02 1/2
0.920.900.890.91

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

13/10
22h30
Belarus U21 
Nga U21 
3/4 : 02 3/4
0.920.900.850.95

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

13/10
20h00
Indonesia U23 
Ấn Độ U23 
0 : 1/22 1/2
1.000.821.000.80
13/10
20h20
UAE U23 
Jordan U23 
0 : 02 1/4
0.830.990.830.93
13/10
22h00
Qatar U23 
Việt Nam U23 
0 : 1 1/42 3/4
0.870.950.950.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

14/10
01h30
Cordoba18
Cultural Leonesa21
0 : 3/42 1/2
0.84-0.950.84-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

14/10
01h30
AC TrentoA-16
Pro VercelliA-8
0 : 1/42 1/4
0.940.880.920.88
14/10
01h30
Dolomiti BellunesiA-18
LumezzaneA-19
0 : 02 1/4
0.720.980.940.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

14/10
01h45
Cork City10
Shelbourne4
1 : 02 1/4
0.85-0.960.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

14/10
01h45
Finn Harps8
Kerry FC9
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.980.78

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

13/10
20h00
Kalmar U21 
Osters U21 
0 : 13 1/2
0.720.980.60-0.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

14/10
04h30
CA PlatenseB-13
Deportivo RiestraB-1
0 : 1/41 3/4
0.890.991.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

14/10
05h00
Volta Redonda/RJ19
Atletico/GO10
0 : 02
0.900.980.82-0.96
14/10
07h30
CRB/AL9
Ferroviaria/SP16
0 : 12 1/2
-0.930.80-0.940.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

14/10
02h00
Univ. de Chile5
Palestino6
0 : 3/42 1/2
0.940.940.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

14/10
06h00
Rangers Talca9
Antofagasta7
0 : 1/22 1/4
0.960.860.870.93
14/10
06h00
San Luis Qui.8
Deportes Recoleta10
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.890.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

14/10
05h15
Once Caldas11
Inde.Medellin5
0 : 02 1/4
-0.960.840.78-0.93
14/10
07h30
Fortaleza3
Boyaca Chico19
0 : 1/22
0.80-0.930.79-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

14/10
03h00
Patriotas3
Atletico Huila6
0 : 3/42
0.780.980.890.91
14/10
03h00
Atletico11
Boca Juniors Cali8
0 : 02 1/4
-0.950.770.840.96
14/10
05h15
Orsomarso10
Interna. Palmira5
0 : 02
0.79-0.970.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

14/10
01h00
UTC Cajamarca18
Cienciano11
1/4 : 02 1/2
0.920.960.940.92
14/10
03h15
Juan Pablo II15
Dep. Garcilaso6
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.79-0.99
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo