LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

09/11
23h30
Man City3
Liverpool6
0 : 1/23 1/4
0.930.950.930.95
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

10/11
00h30
Mallorca18
Getafe7
0 : 01 3/4
0.78-0.89-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
10/11
00h30
Valencia19
Real Betis5
1/4 : 02 1/2
0.980.910.920.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
10/11
03h00
Celta Vigo13
Barcelona3
3/4 : 03 1/2
0.940.951.000.88
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

10/11
00h00
Roma5
Udinese10
0 : 12 1/2
0.920.97-0.960.84
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/11
02h45
Inter Milan3
Lazio9
0 : 1 1/22 3/4
0.970.920.86-0.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

09/11
23h30
Stuttgart6
Augsburg15
0 : 13 1/4
0.83-0.95-0.930.81
Trực tiếp: TV360
10/11
01h30
Ein.Frankfurt8
Mainz17
0 : 1/23
0.87-0.980.930.95
Trực tiếp: TV360

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

09/11
23h15
Angers15
Auxerre18
0 : 02
0.80-0.930.80-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS
09/11
23h15
Metz17
Nice9
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS+
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/11
23h15
Strasbourg7
Lille4
0 : 02 3/4
-0.970.850.79-0.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
10/11
02h45
Lyon5
PSG3
3/4 : 02 3/4
0.891.000.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

10/11
00h30
Granada21
Zaragoza22
0 : 1/22 1/4
0.990.90-0.980.85
10/11
03h00
Cadiz7
Valladolid8
1/4 : 02
0.78-0.890.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

10/11
00h15
BarakaldoA1-8
SD PonferradinaA1-9
0 : 1/42
-0.970.79-0.930.73
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/11
00h15
GuadalajaraA1-16
LugoA1-11
0 : 1/42
-0.960.780.830.87
10/11
02h30
Villarreal BB1-14
Atl. SanluquenoB1-19
0 : 3/42 1/4
0.910.910.79-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

09/11
23h15
Pescara19
Monza2
1 : 02 1/2
0.960.92-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

09/11
23h30
NovaraA-15
LeccoA-2
0 : 02
0.65-0.830.830.97
09/11
23h30
Giana ErminioA-17
AlbinoleffeA-16
0 : 1/42
0.900.920.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/11
23h30
SS MonopoliC-6
CasertanaC-7
0 : 1/42
0.980.841.000.80
09/11
23h30
SorrentoC-16
Audace CerignolaC-17
1/4 : 02 1/4
0.81-0.990.840.96
09/11
23h30
CarpiB-9
LivornoB-18
0 : 1/42 1/4
0.900.92-0.990.79
10/11
02h30
FoggiaC-18
BeneventoC-4
1 : 02 1/2
0.970.850.830.97
10/11
02h30
TernanaB-6
PesaroB-12
0 : 3/42
-0.970.790.890.91

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/11
01h30
Wehen13
Vik.Koln9
0 : 1/42 3/4
0.83-0.970.76-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

10/11
01h00
Famalicao5
Porto2
1 : 02 1/4
0.920.970.81-0.94
10/11
03h30
Benfica3
Casa Pia AC16
0 : 1 3/42 3/4
0.85-0.960.880.99
10/11
03h30
Braga8
Moreirense6
0 : 1 1/42 1/2
0.940.950.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

10/11
03h30
Lusitania Lourosa17
Uniao Leiria5
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.940.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/11
02h00
Go Ahead Eagles12
Feyenoord1
1 1/4 : 03 1/4
0.960.93-0.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

09/11
23h45
Baltika5
Krasnodar2
1/4 : 02
0.930.950.86-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

09/11
23h30
Pogon Szczecin13
Jagiellonia3
0 : 1/43
0.920.960.80-0.94
10/11
02h15
Arka Gdynia16
Lech Poznan8
3/4 : 02 3/4
0.83-0.95-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

09/11
23h30
Velez Mostar8
Radnik Bijeljina6
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

10/11
00h30
Gent6
Racing Genk7
1/4 : 02 3/4
0.87-0.980.900.97
10/11
01h15
KV Mechelen5
Union Saint-Gilloise1
1 : 03
-0.970.86-0.980.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

10/11
00h15
NK Varazdin5
HNK Rijeka8
1/4 : 02 1/4
0.840.98-0.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

09/11
23h30
Nyiregyhaza11
Puskas Akademia7
1/4 : 02 1/2
0.940.90-0.880.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

10/11
00h00
Atromitos10
Volos NFC5
0 : 1/42
-0.990.870.80-0.94
10/11
02h00
Panathinaikos7
PAOK Salonica2
0 : 02 1/2
-0.970.85-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

10/11
01h00
Hapoel Haifa10
H. Petah Tikva11
0 : 02 1/2
0.820.880.820.88
10/11
01h30
Maccabi TA2
Beitar Jerusalem5
0 : 13
0.910.790.810.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

10/11
01h15
Haugesund16
Molde12
1 1/2 : 03 1/4
0.900.991.000.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

10/11
01h30
Hermannstadt15
Steaua Bucuresti9
1/2 : 02 1/2
-0.970.85-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

10/11
00h30
FK Partizan1
FK Novi Pazar6
0 : 1 1/43
-0.830.65-0.850.65

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

10/11
00h00
Tatran Presov10
Spartak Trnava4
3/4 : 02 1/2
0.70-0.880.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

09/11
23h30
NK Celje1
NK Bravo3
0 : 13 1/4
0.81-0.990.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

10/11
00h30
Vik.Plzen4
Slavia Praha2
1/4 : 02 1/2
0.920.960.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

10/11
00h00
Omonia Nicosia3
Apoel FC2
0 : 1/42 1/2
-0.970.830.930.91
10/11
00h00
Anorthosis13
Pafos FC4
1 : 02 1/2
-0.950.810.950.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

10/11
00h00
Samsunspor5
Eyupspor17
0 : 3/42 1/2
0.980.900.86-0.99
10/11
00h00
Fenerbahce2
Kayserispor16
0 : 23 1/2
0.84-0.950.900.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

10/11
00h00
Aarhus AGF1
Sonderjyske5
0 : 13
0.940.940.930.94
10/11
02h00
Brondby3
Nordsjaelland8
0 : 1/42 3/4
0.87-0.980.79-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

09/11
23h40
Kazma4
Al Kuwait1
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

09/11
23h30
Al Arabi (QAT)8
Ahli Doha9
0 : 1/23
0.900.980.780.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

10/11
02h30
Boca JuniorsA-2
River PlateB-6
0 : 1/42
-0.900.780.950.91
10/11
05h20
Sarmiento JuninB-9
InstitutoB-12
1/4 : 01 3/4
0.76-0.880.940.92
10/11
05h20
BanfieldA-7
AldosiviA-15
0 : 1/22
-0.950.830.870.99
10/11
07h30
Atletico TucumanB-11
Godoy CruzB-14
0 : 1/42
0.910.970.920.94
10/11
07h30
TigreA-12
Estudiantes LPA-6
1/4 : 01 3/4
0.930.950.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

10/11
02h00
Vitoria/BA16
Botafogo/RJ5
1/4 : 02 1/4
0.881.000.81-0.95
10/11
02h00
Corinthians/SP11
Ceara/CE13
0 : 3/42 1/4
0.881.000.940.92
10/11
02h00
Cruzeiro/MG3
Fluminense/RJ7
0 : 1/22 1/4
0.970.911.000.86
10/11
04h30
Flamengo/RJ2
Santos/SP17
0 : 1 1/42 1/2
0.881.000.910.95
10/11
06h30
Mirassol/SP4
Palmeiras/SP1
1/2 : 02 1/4
0.80-0.930.870.99
10/11
06h30
Fortaleza/CE19
Gremio/RS14
0 : 1/42 1/2
0.85-0.97-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

10/11
03h00
Criciuma/SC7
Atletico/GO10
0 : 1/22
0.920.960.900.96
10/11
04h30
CRB/AL9
Operario/PR13
0 : 1/22 1/2
0.79-0.920.980.88
10/11
06h30
Paysandu/PA20
Coritiba/PR1
1 : 02 1/4
0.960.920.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

10/11
01h00
Huachipato9
Audax Italiano7
0 : 02 1/2
0.920.960.83-0.97
10/11
03h30
Univ. de Chile4
Deportes Limache14
0 : 1 1/43
0.85-0.970.930.93
10/11
06h00
Cobresal6
Everton CD13
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

10/11
02h00
Once Caldas13
Deportivo Pasto17
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.85-0.99
10/11
04h10
Alianza Petrolera8
Boyaca Chico18
0 : 1 1/42 1/4
0.970.910.880.98
10/11
06h20
America Cali11
Union Magdalena15
0 : 1 1/22 1/2
0.970.910.980.88
10/11
08h30
Santa Fe9
Deportivo Cali14
0 : 3/42 1/4
0.900.980.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

10/11
01h00
Tecnico Uni.13
Vinotinto FC14
0 : 1/22 1/4
-0.930.75-0.980.84
10/11
03h30
Nacional Quito11
Emelec8
1/4 : 02 1/4
0.72-0.900.840.96
10/11
06h00
Orense SC5
Barcelona SC2
0 : 02 1/4
0.970.85-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

10/11
04h00
Sportivo Trinidense3
Cerro Porteno2
3/4 : 02 1/2
0.81-0.990.890.91
10/11
04h00
Guarani CA1
Libertad10
0 : 1/42 1/2
0.970.85-0.930.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

10/11
01h00
UTC Cajamarca16
Sport Huancayo14
0 : 1/42 3/4
-0.970.85-0.990.85
10/11
03h15
Alianza Atletico11
Alianza Huanuco18
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.860.930.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

10/11
02h30
CA Juventud3
CA Progreso12
0 : 1/22 1/2
0.75-0.93-0.980.78
10/11
02h30
Defensor SC5
Nacional(URU)2
1/2 : 02 1/2
0.930.89-0.990.79
10/11
02h30
CA Torque10
CA Penarol4
1/2 : 02 1/2
0.65-0.830.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

10/11
04h30
Dep.Tachira2
Metropolitano8
  
    
10/11
06h00
Carabobo3
Caracas5
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

10/11
09h10
San DiegoTay-2
Portland TimbersTay-8
0 : 1 1/43 1/4
-0.960.850.85-0.98

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

10/11
00h30
Kansas City Nữ1
NJ/NY Gotham Nữ5
  
    
10/11
03h05
Portland Tho. Nữ3
San Diego Wave Nữ6
0 : 1/42 1/2
-0.940.760.76-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

10/11
06h00
Santos Laguna12
Pachuca9
1/2 : 03 1/4
-0.970.85-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

10/11
06h00
CD Tapatio13
Dorados15
0 : 12 3/4
0.900.980.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

10/11
05h10
Atletico Ottawa2
Cavalry FC3
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

09/11
23h45
ASO Chlef13
ES Ben Aknoun9
0 : 1/21 3/4
0.820.880.780.92
09/11
23h45
CS Constantine11
JS Kabylie5
0 : 1/41 3/4
1.000.700.710.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

10/11
00h00
Ittihad Tanger 
Renai. Berkane 
3/4 : 02 1/4
-0.960.780.870.93
10/11
02h00
FAR Rabat 
Maghreb Fes 
0 : 3/42
0.950.870.79-0.99
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo