LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

04/09
21h00
KazakhstanJ-4
WalesJ-2
1 : 02 1/4
0.86-0.970.900.98
04/09
23h00
GeorgiaE-2
T.N.KỳE-4
1/4 : 02 1/2
0.970.920.840.96
04/09
23h00
LithuaniaG-4
MaltaG-5
0 : 3/42
1.000.89-0.970.85
05/09
01h45
LuxembourgA-2
Bắc IrelandA-1
1/4 : 01 3/4
-0.990.880.87-0.99
05/09
01h45
BulgariaE-1
T.B.NhaE-3
2 1/2 : 03 1/2
0.980.910.950.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/09
01h45
LiechtensteinJ-5
BỉJ-3
4 : 04 1/2
-0.980.800.75-0.95
05/09
01h45
Hà LanG-2
Ba LanG-3
0 : 1 1/23
0.910.98-0.970.85
05/09
01h45
SlovakiaA-3
ĐứcA-4
1 1/4 : 03
-0.990.880.980.90

Lịch Thi Đấu VLWC KV Nam Mỹ

05/09
06h30
Argentina1
Venezuela7
0 : 1 3/42 3/4
1.000.89-0.970.85
05/09
06h30
Colombia6
Bolivia8
0 : 2 1/43 1/4
-0.970.86-0.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/09
06h30
Paraguay5
Ecuador2
0 : 1/41 3/4
-0.980.870.940.94
05/09
06h30
Uruguay4
Peru9
0 : 12
0.81-0.930.83-0.95
05/09
07h30
Brazil3
Chile10
0 : 1 3/42 1/2
1.000.890.87-0.99

Lịch Thi Đấu VLWC KV Concacaf

05/09
04h30
SurinameF-1
PanamaD-1
1/2 : 02 1/4
0.950.750.701.00
05/09
09h00
GuatemalaE-2
El SalvadorF-2
0 : 1/22 1/4
0.740.960.920.78

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/09
20h00
ChadI-6
GhanaI-1
2 1/4 : 03
0.920.900.960.84
04/09
23h00
MadagascarI-3
CH Trung PhiI-5
0 : 1/22 1/4
0.990.830.990.81
04/09
23h00
MauritiusD-5
Cape VerdeD-1
1 1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.920.88
04/09
23h00
Guinea BissauA-5
Sierra LeoneA-3
0 : 1/22 1/4
-0.970.79-0.880.68
04/09
23h00
Sao Tome & PrincipeH-6
Equatorial GuineaH-2
1 1/2 : 02 1/2
0.76-0.990.970.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/09
23h00
AngolaD-4
LibyaD-3
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.940.86
05/09
02h00
MaliI-4
ComorosI-2
0 : 1 1/42 1/4
0.980.78-0.880.68
05/09
02h00
AlgeriaG-1
BotswanaG-3
0 : 1 1/22 1/2
0.850.970.950.85
05/09
02h00
CameroonD-2
EswatiniD-6
0 : 1 3/42 1/4
0.79-0.970.75-0.95
05/09
02h00
TunisiaH-1
LiberiaH-4
0 : 1 1/22 1/2
0.81-0.990.930.87

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/09
21h00
Phần Lan U211-2
San Marino U211-4
0 : 3 3/44 1/4
0.870.950.820.94
04/09
22h00
Belarus U219-1
Bỉ U219-2
1 3/4 : 02 3/4
0.870.950.920.88
04/09
23h00
Moldova U214-1
Ireland U214-4
1 1/4 : 02 3/4
0.850.970.960.84
05/09
00h00
Iceland U213-2
Đảo Faroe U213-1
0 : 1 1/22 3/4
0.890.930.810.99

Lịch Thi Đấu CAFA Nations Cup

04/09
19h00
AfghanistanB-4
Ấn ĐộB-3
3/4 : 02 1/2
0.800.96-0.860.62
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/09
22h30
TajikistanB-2
IranB-1
1 1/4 : 02 1/2
0.860.96-0.960.72

Lịch Thi Đấu Thailand King's Cup 2025

04/09
20h00
Thái Lan 
Fiji 
0 : 33 3/4
0.880.940.830.97

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

04/09
20h00
Malaysia 
Singapore 
0 : 23
0.870.950.900.90
04/09
22h00
Arập Xêut 
North Macedonia 
0 : 02 1/4
0.940.88-0.980.78
04/09
22h30
UAE 
Syria 
0 : 3/42 1/2
0.870.950.960.84
04/09
23h00
Gibraltar 
Albania 
2 1/2 : 03 1/4
0.830.990.840.96
04/09
23h00
Na Uy 
Phần Lan 
0 : 1 3/43
0.960.93-0.950.83
05/09
00h00
Nga 
Jordan 
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.960.84

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

04/09
17h00
Slovakia U19 Nữ 
Séc U19 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

04/09
17h00
B.D.Nha U17 
Italia U17 
  
    
04/09
18h00
Romania U17 
Na Uy U17 
  
    
04/09
21h00
Latvia U17 
Séc U17 
  
    
04/09
21h00
Ba Lan U17 
Albania U17 
  
    
04/09
22h00
Canada U17 
Ma Rốc U17 
  
    
04/09
22h00
Serbia U17 
Scotland U17 
  
    
04/09
23h00
Đan Mạch U17 
Bỉ U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

04/09
22h30
Thụy Điển U18 
Đan Mạch U18 
  
    
04/09
22h30
Na Uy U18 
Ukraina U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

04/09
17h00
Đan Mạch U19 
Romania U19 
  
    
04/09
21h30
B.D.Nha U19 
Hungary U19 
  
    
04/09
21h30
Serbia U19 
Montenegro U19 
  
    
04/09
22h00
Albania U19 
Moldova U19 
  
    
04/09
22h00
Thụy Điển U19 
Na Uy U19 
  
    
04/09
23h00
North Macedonia U19 
Bosnia & Herz U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

04/09
20h30
Iraq U20 
Oman U20 
  
    
04/09
20h30
Ai Cập U20 
Bahrain U20 
  
    
05/09
00h30
B.D.Nha U20 
Séc U20 
0 : 3/42 3/4
0.800.960.810.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

04/09
21h00
Spartak Kostroma4
FK Ural1
1/4 : 01 3/4
0.920.940.81-0.97
04/09
21h00
Chelyabinsk7
Fakel2
1/4 : 02
0.84-0.980.980.86

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

05/09
01h00
UMF Tindastoll Nữ9
Fram Rey. Nữ7
1/4 : 03 1/2
0.860.900.970.79
05/09
01h00
Vikingur Rey. Nữ8
Valur Nữ4
1/4 : 03 1/4
0.870.890.810.95
05/09
02h15
Breidablik Nữ1
Hafnarfjordur Nữ2
0 : 1 1/43 3/4
0.960.800.970.79

Lịch Thi Đấu Cúp Đan Mạch

04/09
23h30
AC Horsens 
Viborg 
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.850.95

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

05/09
06h05
Phoenix RisingB-4
Las Vegas LightsB-13
0 : 3/42 1/2
0.980.840.810.99
05/09
06h05
LexingtonB-9
North CarolinaA-3
0 : 1/42 1/2
0.990.830.801.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

05/09
08h00
Venados12
Morelia8
0 : 1/42 3/4
0.950.930.980.88
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo