LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

04/10
02h00
Bournemouth6
Fulham11
0 : 1/22 1/2
-0.990.88-0.950.83
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

04/10
02h00
Wrexham15
Birmingham11
1/4 : 02
0.87-0.980.78-0.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

04/10
02h00
Osasuna13
Getafe8
0 : 1/41 3/4
0.83-0.94-0.970.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

04/10
01h45
Verona17
Sassuolo13
0 : 1/42 1/4
-0.930.81-0.980.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

04/10
01h30
Hoffenheim10
FC Koln7
0 : 1/23
0.920.970.86-0.98
Trực tiếp: TV360+4

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
01h45
Paris FC11
Lorient13
0 : 3/42 3/4
0.940.951.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu U20 World Cup

04/10
03h00
Ukraina U20B-2
Paraguay U20B-1
0 : 01 3/4
0.780.980.820.94
04/10
03h00
Panama U20B-3
Hàn Quốc U20B-4
1/4 : 02 3/4
0.920.900.970.83
04/10
06h00
New Zealand U20A-2
Nhật Bản U20A-1
1 : 02 1/2
0.850.97-0.990.79
04/10
06h00
Ai Cập U20A-4
Chile U20A-3
1/2 : 02 1/2
0.940.880.990.81

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
01h00
Southampton U215
Derby County U2129
0 : 1 1/23 1/2
0.900.860.770.99
04/10
01h00
Stoke City U2112
Blackburn U2127
0 : 1/23 1/2
0.800.960.870.89
04/10
01h00
Wolves U2114
Leicester City U2111
0 : 03 1/2
0.790.970.910.85
04/10
01h00
Fulham U214
Liverpool U2124
0 : 13 1/2
0.920.840.940.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

04/10
01h30
Ceuta15
Eibar6
0 : 02 1/4
-0.980.870.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
00h00
Villarreal BB1-13
Atletico Madrid BB1-20
  
    
04/10
02h15
UD SalamancaA1-18
Celta Vigo IIA1-2
0 : 02 1/4
0.920.780.970.73

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

04/10
01h30
LatinaC-13
BeneventoC-1
3/4 : 02 1/2
-0.900.720.850.95
04/10
01h30
US PianeseB-11
LivornoB-16
0 : 02 1/4
0.80-0.980.920.78
04/10
01h30
RiminiB-15
ArezzoB-1
1 : 02 1/4
-0.830.650.75-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/10
23h30
Fort.Dusseldorf10
Nurnberg16
0 : 02 3/4
0.81-0.930.86-0.98
03/10
23h30
Ein.Braunschweig14
Paderborn 075
1/2 : 02 3/4
0.950.94-0.990.87

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

04/10
00h00
Duisburg1
Hansa Rostock15
0 : 1/42 3/4
-0.980.84-0.930.72

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

04/10
00h00
Ansbach11
Bayern Munich II7
1/2 : 03 1/4
0.860.980.821.00

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

03/10
22h59
Gutersloh4
Wiedenbruck17
0 : 1 1/23 1/2
1.000.760.870.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
00h30
Fort.Dusseldorf II10
FC Koln II7
1/4 : 02 3/4
0.790.970.70-0.94
04/10
00h30
FC Bocholt5
Wuppertaler14
0 : 13 1/4
0.810.950.910.85
04/10
00h30
Oberhausen11
Paderborn 07 II9
0 : 1/22 3/4
0.980.780.980.78

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

04/10
01h00
Annecy FC14
Stade Lavallois15
0 : 02
0.930.950.910.95
04/10
01h00
Pau FC3
Clermont10
0 : 3/42 3/4
0.83-0.950.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/10
01h00
SC Bastia18
Dunkerque11
0 : 1/42 1/4
-0.900.780.950.91
04/10
01h00
Guingamp6
Nancy8
0 : 02 1/2
0.87-0.990.910.95
04/10
01h00
Le Mans13
Troyes1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.80-0.94
04/10
01h00
Amiens12
Boulogne17
0 : 02 1/4
1.000.88-0.940.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

04/10
00h30
Bourg BP 0117
Versailles5
1/2 : 02
0.870.990.820.94
04/10
00h30
Aubagne FC6
Dijon3
1/4 : 02 1/4
0.980.880.950.89
04/10
00h30
Stade Briochin16
Rouen1
1/2 : 02 1/4
0.810.950.860.98
04/10
00h30
Paris 13 Atletico11
Orleans4
0 : 02 1/4
-0.970.730.950.81
04/10
00h30
Concarneau12
Sochaux2
1/4 : 02 1/4
0.940.920.990.85
04/10
00h30
Quevilly14
Fleury 919
1/4 : 02 1/4
0.78-0.930.980.78
04/10
00h30
Villefranche13
Chateauroux7
0 : 1/42 1/4
0.83-0.970.980.78
04/10
00h30
Ajaccio18
Valenciennes8
  
    
04/10
00h30
Caen10
Le Puy Foot15
0 : 1/22 1/4
0.950.910.860.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

04/10
00h00
Maritimo2
Academico Viseu14
0 : 1/42
0.910.970.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

04/10
01h00
NAC Breda15
Groningen9
0 : 02 1/2
0.900.990.940.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

04/10
01h00
Ajax U2120
De Graafschap11
1/2 : 03 1/2
-0.930.810.83-0.97
04/10
01h00
Dordrecht 908
VVV Venlo9
0 : 1/23 1/4
-0.980.860.78-0.93
04/10
01h00
AZ Alkmaar U2116
ADO Den Haag1
1 1/4 : 03 1/4
0.940.940.81-0.95
04/10
01h00
Den Bosch7
RKC Waalwijk6
0 : 1/43
-0.940.820.880.98
04/10
01h00
Cambuur2
Emmen10
0 : 13 1/4
0.84-0.96-0.980.84
04/10
01h00
TOP Oss15
PSV Eindhoven U213
0 : 03 1/4
0.881.00-0.990.85
04/10
01h00
MVV Maastricht18
Eindhoven12
0 : 1/42 3/4
0.82-0.940.880.98
04/10
01h00
Helmond Sport13
Almere City14
0 : 02 3/4
-0.980.860.920.94
04/10
01h00
Vitesse Arnhem19
Utrecht U2117
0 : 02 3/4
0.79-0.920.900.96
04/10
01h00
Willem II4
Roda JC5
0 : 1/42 3/4
0.920.960.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

04/10
00h00
Partizani Tirana8
KF Tirana10
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

03/10
22h30
Zire IK1
Neftchi Baku8
0 : 1/22
-0.960.800.920.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

03/10
22h59
Lechia GD12
Wisla Plock5
0 : 02 1/2
0.80-0.930.970.89
04/10
01h30
Pogon Szczecin14
Piast Gliwice18
0 : 1/22 3/4
-0.950.83-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

03/10
22h59
Stal Mielec15
Chrobry Glogow7
0 : 1/42 1/2
-0.860.700.860.96
04/10
01h30
Polonia Wars.10
Stal Rzeszow6
0 : 3/43 1/4
0.80-0.96-0.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

03/10
22h30
FK Minsk7
Dinamo Brest4
1/2 : 02 1/2
-0.860.700.860.90
04/10
00h30
Bate Borisov10
Maxline Vitebsk1
1/2 : 02 1/4
0.940.900.81-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

04/10
00h00
NK Posusje10
Siroki Brijeg3
0 : 1/42 1/4
-0.860.68-0.880.67

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

03/10
23h45
Slavia Sofia13
Lok. Sofia8
0 : 1/42 1/4
-0.940.780.890.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

04/10
01h45
Cliftonville6
Glentoran1
1/4 : 02 1/4
0.880.820.750.95
04/10
01h45
Linfield4
Crusaders Belfast7
0 : 1 3/42 3/4
0.910.790.770.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

04/10
01h45
Gent5
Charleroi13
0 : 1/42 3/4
0.82-0.93-0.930.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

04/10
01h00
RFC Seraing14
Lommel4
3/4 : 02 3/4
0.970.890.83-0.99
04/10
01h00
Francs Borains13
Anderlecht II10
0 : 1/22 3/4
-0.990.851.000.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

03/10
22h59
Istra 19617
NK Varazdin3
0 : 1/42 1/4
-0.980.801.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

03/10
22h59
Gagra Tbilisi6
FC Iberia 19992
3/4 : 02 1/2
0.900.94-0.980.80
04/10
00h00
Samgurali Tskh.7
FC Telavi8
0 : 1/22 1/4
0.870.970.840.98
04/10
00h00
Dinamo Tbilisi4
Dila Gori1
1/4 : 02
0.930.910.730.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

04/10
01h00
Kazincbarcikai SC12
MTK Budapest4
1/2 : 02 3/4
0.970.870.870.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

04/10
01h45
Derry City2
Sligo Rovers7
0 : 3/42 1/2
0.87-0.980.930.93
04/10
01h45
Waterford FC9
Drogheda Utd4
0 : 02 1/2
0.84-0.95-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

04/10
01h45
Cobh Ramblers2
Bray Wanderers3
0 : 13
0.85-0.970.930.93
04/10
01h45
Treaty United6
Longford Town7
0 : 1/22 1/2
-0.950.830.84-0.98
04/10
01h45
Athlone10
Dundalk1
1 1/2 : 03
-0.970.850.82-0.96
04/10
01h45
Finn Harps8
Kerry FC9
  
    
04/10
01h45
Wexford FC5
UC Dublin4
1/4 : 02 1/2
0.790.970.861.00

Lịch Thi Đấu Ireland FAI Cup

04/10
01h30
Cork City 
St. Patricks 
1 : 02 1/2
0.85-0.960.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

03/10
22h00
Riga FC1
FK Liepaja3
0 : 1 1/23
-0.990.850.870.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

03/10
23h45
Hibernians Paola3
Floriana1
1/2 : 02 1/2
0.920.780.900.80
04/10
02h00
Zabbar St. Patrick8
Birkirkara7
1/4 : 02 1/4
0.930.770.970.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

03/10
22h00
Jaro8
Haka11
1/4 : 03
0.87-0.990.920.95
03/10
22h59
Helsinki4
Gnistan7
0 : 1 1/23 1/2
0.990.900.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

03/10
22h30
PK-354
EIF Ekenas6
1/4 : 03 1/4
0.83-0.940.980.88
03/10
22h30
Lahti1
SJK Akatemia8
0 : 1 3/43 3/4
0.930.960.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

03/10
22h59
PK Keski Uusimaa 
EPS Espoo 
0 : 1/23 1/2
0.980.900.990.87
03/10
22h59
Tampere Utd 
KPV Kokkola 
0 : 1/43 1/4
1.000.88-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

04/10
00h30
Unirea Slobozia6
Dinamo Bucuresti5
3/4 : 02 1/2
0.980.900.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

03/10
22h59
Radnicki Nis15
Radnik Surdulica13
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

04/10
01h15
O.Ljubljana5
Aluminij6
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.801.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

03/10
22h30
Usti & Labem7
Zbrojovka Brno1
3/4 : 03
0.900.940.970.85
03/10
22h59
C. Budejovice14
Pribram10
0 : 1/42 1/2
0.920.920.890.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

03/10
22h59
Omonia Aradippou11
Apoel FC1
1 1/4 : 02 1/2
0.930.930.910.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/10
00h00
Trabzonspor3
Kayserispor15
0 : 1 1/43
0.920.970.960.91
04/10
00h00
Antalyaspor9
Rizespor13
0 : 02 1/4
-0.920.800.940.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

04/10
00h00
Boluspor8
Erokspor2
0 : 02 3/4
0.930.930.970.83
04/10
00h00
Corum FK4
Manisa FK16
0 : 13
0.82-0.96-0.990.79

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

04/10
00h30
Stade Nyonnais6
Wil 19009
1/4 : 02 3/4
-0.990.870.970.89
04/10
00h30
Neuchatel Xamax4
Stade L. Ouchy5
0 : 03 1/4
0.881.00-0.930.79
04/10
01h15
Aarau1
Yverdon2
0 : 1/22 3/4
-0.960.841.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

04/10
00h00
Ariana FC 
Lunds BK 
0 : 1/22 3/4
0.860.840.900.80
04/10
00h00
Vasalunds 
Stockholm Intl 
1/2 : 02 1/2
0.730.970.830.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

03/10
22h00
Epitsentr Kam-Pod15
Zorya11
1/4 : 02 1/2
0.980.900.800.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

04/10
01h45
Briton Ferry9
Penybont2
1 : 03
-0.830.660.960.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

03/10
22h59
SKU Amstetten5
Liefering10
0 : 1/42 3/4
0.960.920.950.91
03/10
22h59
SV Stripfing12
Admira4
1/2 : 02
-0.980.860.77-0.92
04/10
01h30
First Vienna7
Floridsdorfer AC9
0 : 02 1/4
0.940.940.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

04/10
00h00
Odense BK11
Sonderjyske8
0 : 1/42 3/4
0.87-0.980.880.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

04/10
00h00
AC Horsens4
Hobro I.K.10
0 : 3/42 1/2
0.970.920.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

04/10
00h00
Helsingor12
Roskilde3
1/2 : 02 3/4
0.850.850.920.88
04/10
00h00
Fremad Amager10
Hellerup6
0 : 1/22 1/2
0.800.900.870.83
04/10
00h00
Thisted2
Vendsyssel FF5
1/4 : 02 1/2
0.820.880.900.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

03/10
22h20
Zulfi Club6
Abha9
  
    
03/10
22h45
Al Ula SC1
Al Baten17
  
    
04/10
00h20
Al Dir'iya2
Al Jndal4
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

03/10
22h00
Persepolis7
Gol Gohar3
0 : 3/41 3/4
-0.990.810.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

04/10
05h00
TigreA-11
Defensa YJA-4
0 : 1/42
0.990.890.960.90
04/10
07h15
Argentinos Jun.A-6
C. Cordoba SdEA-7
0 : 12
-0.930.800.80-0.94
04/10
07h15
Union Santa FeA-1
AldosiviA-15
0 : 12
-0.930.810.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

04/10
05h00
Athletic Club/MG16
Amazonas/AM19
0 : 1/22
0.82-0.940.890.97
04/10
07h30
Coritiba/PR2
Botafogo/SP18
0 : 12 1/4
0.80-0.93-0.950.81
04/10
07h35
CRB/AL11
Avai/SC10
0 : 1/42 1/4
0.81-0.93-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

04/10
05h30
Dep.Concepcion7
CD Magallanes11
0 : 1/42 1/2
0.730.970.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

04/10
07h30
Deportivo Cali10
Pereira12
0 : 1/42
-0.930.800.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

04/10
05h00
Boca Juniors Cali12
Bogota FC10
0 : 1/22 1/2
0.70-0.880.800.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

04/10
03h30
Sportivo Luqueno9
2 de Mayo5
0 : 02 1/4
0.900.960.920.84
04/10
06h00
Cerro Porteno2
Deportivo Recoleta6
0 : 12 3/4
0.82-0.960.900.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

04/10
03h00
Comerciantes Unidos12
UTC Cajamarca18
0 : 1/42 1/2
0.860.90-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

04/10
02h00
CA River Plate (URU)16
Liverpool P. (URU)1
3/4 : 02 1/2
-0.990.810.900.80
04/10
05h00
CA Torque10
Miramar Misiones15
0 : 12 1/4
0.990.710.750.95

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

04/10
07h05
Houston Dash Nữ11
Orlando Pride Nữ4
1/4 : 02 1/2
1.000.700.830.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

04/10
08h00
Necaxa15
Pachuca8
0 : 02 3/4
0.950.940.84-0.97
04/10
09h00
Mazatlan FC16
San Luis12
0 : 02 1/2
0.80-0.920.85-0.98
04/10
10h00
Atlas14
Juarez7
1/4 : 02 1/2
0.82-0.930.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

04/10
06h00
CD Tapatio8
Oaxaca14
0 : 13
-0.930.80-0.960.82
04/10
08h00
Irapuato5
Correcaminos13
0 : 13
0.950.93-0.960.82
04/10
08h00
Tepatitlan FC4
Morelia10
0 : 1/22 3/4
-0.990.810.980.88
04/10
10h00
Atletico La Paz6
Cancun FC2
1/4 : 03 1/4
0.881.00-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

04/10
08h00
Sporting (CRC)9
Perez Zeledon5
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

04/10
00h00
Ittihad Alexandria20
Al Mokawloon19
0 : 01 1/2
0.940.940.79-0.93
04/10
00h00
National Bank SC9
Al Masry2
0 : 1/42
-0.980.860.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

04/10
00h00
MB Rouisset1
CR Belouizdad10
0 : 02
0.980.84-0.970.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

04/10
00h00
CODM Meknes 
Wydad Casablanca 
3/4 : 02
0.900.920.850.95
04/10
02h00
Raja Casablanca 
Maghreb Fes 
0 : 1/22
-0.980.800.920.88
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo