LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Can Cup 2025

31/12
23h00
SudanE-3
Burkina FasoE-2
1/2 : 01 3/4
-0.990.870.880.98
31/12
23h00
Equatorial GuineaE-4
AlgeriaE-1
3/4 : 02 1/4
1.000.88-0.990.85
01/01
02h00
GabonF-4
B.B.NgàF-1
1 : 02 1/4
-0.920.790.980.88
01/01
02h00
MozambiqueF-3
CameroonF-2
3/4 : 02 1/4
-0.930.81-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

01/01
00h00
Hap. Beer Sheva1
Hapoel Jerusalem13
0 : 1 3/43 1/4
0.880.820.810.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/01
00h30
Beitar Jerusalem2
Hapoel Tel Aviv4
0 : 1/23
0.840.860.750.95
01/01
00h30
Maccabi Netanya5
H. Petah Tikva11
0 : 1/23
0.890.810.860.84
01/01
00h45
Ashdod9
Maccabi Haifa6
3/4 : 03
0.810.890.970.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

31/12
19h30
Bala Town11
Caernarfon Town4
1/4 : 02 1/2
0.930.890.900.90
31/12
19h30
Briton Ferry9
Barry Town6
1/4 : 03
-0.880.700.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/12
21h30
Connahs QN2
The New Saints1
1 : 02 3/4
0.870.95-0.970.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

31/12
15h00
Central Coast12
Brisbane Roar3
1/4 : 02 1/4
1.000.880.930.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

31/12
22h35
Neom SC7
Ittihad Jeddah6
1/2 : 03 1/4
0.881.00-0.960.82
01/01
00h30
Al Kholood13
Al Hilal Riyadh3
2 : 03 1/2
0.83-0.950.890.97
01/01
00h30
Al Shabab (KSA)15
Qadisiya Khubar5
1 : 02 1/2
0.84-0.960.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/12
19h15
Al Baten17
Abha1
3/4 : 02 3/4
0.960.800.840.92
31/12
19h15
Al Dir'iya3
Al Jubail Club18
0 : 1 3/43 1/4
0.63-0.880.930.83
31/12
22h30
Jeddah Club9
Al Bukiryah5
1/4 : 01 3/4
0.800.960.67-0.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

31/12
20h10
Kazma4
Salmiya7
0 : 1/42 1/2
0.890.930.890.91
31/12
22h40
Al Nasr (KUW)10
Qadisiya Kuwait3
1 1/4 : 02 3/4
0.990.830.860.94

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Ai Cập

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/12
22h00
Petrojet Suez 
National Bank SC 
1/4 : 01 3/4
0.880.940.830.97
31/12
22h00
Ceramica Cleopatra 
Pharco FC 
0 : 02
0.74-0.930.960.84
01/01
01h00
ZED FC 
Haras Al Hodoud 
0 : 01 1/2
0.850.970.860.94
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo