LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

15/11
00h00
Phần LanG-3
MaltaG-5
0 : 1 1/42 1/2
0.881.00-0.950.82
15/11
02h45
LuxembourgA-4
ĐứcA-1
2 1/2 : 03 1/2
-0.990.870.940.93
15/11
02h45
GibraltarL-5
MontenegroL-4
1 1/2 : 02 3/4
0.990.890.980.89
15/11
02h45
CroatiaL-1
Đảo FaroeL-3
0 : 2 1/23 1/4
0.990.890.880.99
15/11
02h45
Ba LanG-2
Hà LanG-1
3/4 : 02 3/4
0.950.930.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/11
02h45
SlovakiaA-2
Bắc IrelandA-3
0 : 1/42
0.84-0.96-0.980.85

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

14/11
22h00
Uganda 
Chad 
  
    
14/11
22h00
Kenya 
Equatorial Guinea 
0 : 01 1/2
0.970.850.77-0.97
14/11
22h00
Oman 
Sudan 
0 : 1/22
0.79-0.97-0.950.75
14/11
22h59
Comoros 
Namibia 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/11
22h59
Angola 
Argentina 
2 : 03
0.821.000.940.86
14/11
22h59
Ai Cập 
Uzbekistan 
0 : 1/42
0.900.980.980.82
14/11
23h30
Arập Xêut 
B.B.Ngà 
1/2 : 02 1/4
0.890.93-0.980.78
14/11
23h45
Tunisia 
Jordan 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.920.88
15/11
02h00
Burkina Faso 
Niger 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/11
02h00
Ma Rốc 
Mozambique 
0 : 2 1/43
-0.980.800.810.99
15/11
07h00
Grenada 
US Virgin Islands 
  
    
15/11
09h30
Venezuela 
Australia 
1/4 : 02 1/4
0.880.940.880.92

Lịch Thi Đấu U17 Thế Giới

14/11
21h45
Argentina U17D-1
Mexico U17F-3
  
    
14/11
22h15
Ireland U17J-1
Canada U17K-2
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/11
22h45
Brazil U17H-1
Paraguay U17J-3
  
    
14/11
22h45
Mỹ U17I-1
Ma Rốc U17B-3
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu

14/11
22h59
Serbia U177-2
Bosnia & Herz U177-3
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U21 Châu Âu

14/11
22h00
Hy Lạp U216-1
Georgia U216-4
0 : 12 1/2
0.821.000.820.98
14/11
22h00
Phần Lan U211-3
Romania U211-2
0 : 1/22 1/2
0.990.830.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/11
22h00
Ba Lan U215-1
Italia U215-2
1/4 : 02 3/4
0.870.950.950.85
15/11
00h00
Áo U219-3
Bỉ U219-1
1/2 : 02 1/2
0.79-0.970.880.92
15/11
00h00
Síp U211-5
Kosovo U211-4
3/4 : 02 3/4
0.880.940.980.82
15/11
00h00
Đức U216-3
Malta U216-6
0 : 4 3/45 3/4
0.75-0.930.910.89
15/11
00h00
T.N.Kỳ U218-2
Ukraina U218-3
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/11
00h30
Hà Lan U217-4
Slovenia U217-5
0 : 23
0.840.980.830.97
15/11
00h45
Israel U217-3
Na Uy U217-2
1 : 02 3/4
0.80-0.980.980.82
15/11
01h00
Thụy Sỹ U213-3
Pháp U213-4
1 : 03
0.980.840.930.87
15/11
02h45
T.B.Nha U211-1
San Marino U211-6
  
    
15/11
02h45
Anh U214-2
Ireland U214-3
0 : 1 3/43 1/4
0.81-0.991.000.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

15/11
10h00
Papua New Guinea U20 Nữ 
Solomon Islands Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

15/11
00h00
Séc U21 
Serbia U21 
0 : 02 3/4
0.900.921.000.80
15/11
00h00
Đan Mạch U21 
Mỹ U21 
0 : 1/42 3/4
0.980.841.000.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

15/11
02h30
Anh U20 
Nhật Bản U23 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

15/11
02h30
Valladolid7
Las Palmas3
0 : 1/42
-0.930.810.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

15/11
01h00
Real Betis BB1-20
SabadellB1-4
1/4 : 02
0.78-0.961.000.80
15/11
03h15
SD PonferradinaA1-9
LugoA1-10
0 : 1/42
0.740.960.830.87

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

15/11
02h30
ForliB-7
CampobassoB-14
0 : 1/42 1/4
-0.880.700.970.83
15/11
02h30
ArezzoB-2
AC BraB-17
0 : 1 3/42 1/2
0.980.840.75-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

15/11
01h30
Kickers Emden13
Drochtersen/Assel1
1/4 : 03
0.970.870.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

15/11
02h45
Glentoran3
Carrick Rangers10
0 : 12 1/2
0.850.850.830.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

15/11
02h45
Flint Town Utd10
The New Saints1
1 3/4 : 03 1/2
0.880.960.930.89
15/11
02h45
Cardiff Metropolitan6
Briton Ferry8
0 : 3/42 3/4
0.900.940.850.97

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

15/11
00h00
Hellerup6
Vendsyssel FF4
1/4 : 02 1/2
0.761.000.950.85
15/11
01h00
Helsingor12
AB Gladsaxe1
1 1/4 : 03 1/4
0.930.890.801.00
15/11
01h00
Fremad Amager8
Skive IK11
0 : 1/22 1/4
-0.920.730.820.98

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

15/11
10h45
Sydney FC Nữ8
Perth Glory Nữ5
0 : 1/22 1/2
0.960.92-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

15/11
06h00
LanusB-3
Atletico TucumanB-11
0 : 1/22
0.900.980.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

15/11
06h00
Paysandu/PA20
Amazonas/AM18
0 : 02 1/2
0.940.940.950.91
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo