LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

05/09
01h45
LuxembourgA-2
Bắc IrelandA-1
1/4 : 01 3/4
0.920.970.83-0.95
05/09
01h45
BulgariaE-1
T.B.NhaE-3
2 3/4 : 03 3/4
-0.920.800.82-0.94
05/09
01h45
LiechtensteinJ-5
BỉJ-3
4 1/4 : 04 3/4
1.000.820.850.95
05/09
01h45
Hà LanG-2
Ba LanG-3
0 : 1 3/43
0.930.960.83-0.95
05/09
01h45
SlovakiaA-3
ĐứcA-4
1 1/4 : 03
-0.960.850.940.94

Lịch Thi Đấu VLWC KV Nam Mỹ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/09
06h30
Argentina1
Venezuela7
0 : 1 1/22 1/2
0.84-0.950.960.92
05/09
06h30
Colombia6
Bolivia8
0 : 2 1/43 1/4
0.78-0.890.940.94
05/09
06h30
Paraguay5
Ecuador2
0 : 1/41 1/2
-0.920.800.881.00
05/09
06h30
Uruguay4
Peru9
0 : 12
0.82-0.930.920.96
05/09
07h30
Brazil3
Chile10
0 : 1 3/42 3/4
0.83-0.94-0.970.85

Lịch Thi Đấu VLWC KV Concacaf

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/09
04h30
SurinameF-1
PanamaD-1
1/2 : 02 1/4
0.970.850.790.91
05/09
09h00
GuatemalaE-2
El SalvadorF-2
0 : 1/22
0.760.940.790.91

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Phi

05/09
02h00
MaliI-4
ComorosI-2
0 : 1 1/42
-0.980.800.810.99
05/09
02h00
AlgeriaG-1
BotswanaG-3
0 : 1 1/22 1/2
0.81-0.990.950.85
05/09
02h00
CameroonD-2
EswatiniD-6
0 : 1 3/42 1/2
0.860.96-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/09
02h00
TunisiaH-1
LiberiaH-4
0 : 1 1/22 1/2
0.821.000.860.94

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

05/09
00h30
B.D.Nha U20 
Séc U20 
0 : 3/42 3/4
0.930.890.970.83

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

05/09
01h00
UMF Tindastoll Nữ9
Fram Rey. Nữ7
1/4 : 03 1/2
0.840.920.860.94
05/09
01h00
Vikingur Rey. Nữ8
Valur Nữ4
1/4 : 03 1/4
0.870.950.75-0.95
05/09
02h15
Breidablik Nữ1
Hafnarfjordur Nữ2
0 : 1 1/44
0.840.980.70-0.90

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/09
06h05
Phoenix RisingB-4
Las Vegas LightsB-13
0 : 3/42 1/2
0.980.840.810.99
05/09
06h05
LexingtonB-9
North CarolinaA-3
0 : 1/42 1/2
0.990.830.801.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

05/09
08h00
Venados12
Morelia8
0 : 1/42 3/4
0.980.900.940.92
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo