LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

16/09
02h00
Espanyol6
Mallorca19
0 : 1/42 1/4
0.930.96-0.940.82
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

15/09
23h30
Verona19
Cremonese4
0 : 02
-0.900.790.881.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL
16/09
01h45
Como11
Genoa16
0 : 3/42 1/4
0.84-0.950.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

15/09
20h45
Al Sharjah 
Al Garrafa 
0 : 1/22 1/2
0.910.910.960.84
15/09
23h00
Al Wahda(UAE) 
Ittihad Jeddah 
3/4 : 03
0.830.990.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/09
01h15
Al Shorta (IRQ) 
Al Sadd 
1/2 : 02 3/4
0.840.981.000.80
16/09
01h15
Al Ahli Jeddah 
Nasaf Qarshi 
0 : 2 1/43 1/2
-0.990.81-0.980.78

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

15/09
15h30
Phần Lan U17 Nữ 
Scotland U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

15/09
13h00
Nhật Bản U17 
Australia U17 
  
    
15/09
20h00
Zimbabwe U17 
Comoros U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/09
20h00
Eswatini U17 
Mozambique U17 
  
    
15/09
20h30
Sri Lanka U17 
Nepal U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

16/09
01h30
Zaragoza19
Albacete21
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.950.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

16/09
01h30
CaveseC-18
GiuglianoC-14
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.840.96
16/09
01h30
CittadellaA-14
VicenzaA-3
0 : 02
-0.950.770.78-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/09
01h45
Guingamp16
Montpellier11
0 : 1/42 1/2
-0.950.77-0.980.78

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

16/09
02h15
UD Oliveirense13
Academico Viseu14
1/4 : 02 1/4
0.880.940.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

16/09
01h00
Ajax U2113
ADO Den Haag3
3/4 : 03 1/4
0.920.96-0.950.81
16/09
01h00
PSV Eindhoven U211
Roda JC7
0 : 03 1/4
0.81-0.990.920.88
16/09
01h00
Dordrecht 904
AZ Alkmaar U2117
0 : 3/43 1/4
0.960.860.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/09
01h00
Almere City18
Eindhoven5
0 : 1 1/42 3/4
0.950.930.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

15/09
21h00
Ufa12
FK Ural4
1/2 : 02
0.970.850.960.84
15/09
22h30
Neftekhimik Nizh14
Yenisey13
0 : 02
0.80-0.940.80-0.96
15/09
23h00
Chernomorets N.15
Chayka FK Pesch17
0 : 12 1/4
0.840.980.820.98
15/09
23h30
Rodina Moscow7
Fakel2
0 : 1/42
0.930.89-0.970.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/09
00h00
Rakow Czestochowa17
Gornik Zabrze5
0 : 1/22 1/2
0.890.991.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

16/09
00h00
Wieczysta Krakow4
Stal Mielec14
0 : 13
0.821.000.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

15/09
23h00
Dinamo Brest6
Neman Grodno8
0 : 02 1/4
0.77-0.950.820.98
16/09
00h55
Gomel11
Vitebsk12
0 : 1/42
0.80-0.980.76-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

16/09
02h00
Zeljeznicar2
Borac Banja Luka1
1/4 : 02
0.960.800.761.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/09
22h00
CSKA 1948 Sofia4
Slavia Sofia15
0 : 3/42 1/2
0.890.930.830.97
16/09
00h30
Cherno More5
FK Dobrudzha 191913
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.77-0.980.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

15/09
23h45
IA Akranes12
Afturelding11
0 : 03
0.75-0.930.75-0.95
16/09
01h00
Breidablik4
Vestmannaeyjar7
0 : 3/43
0.860.960.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

16/09
00h00
Maccabi Haifa4
Ashdod9
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.640.750.95
16/09
00h30
Hapoel Tel Aviv6
Beitar Jerusalem8
1/2 : 02 1/2
0.750.950.800.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

15/09
23h00
Hapoel Raanana12
Hapoel Kfar Shalem5
  
    
15/09
23h00
Hapoel Nof HaGalil16
HR Letzion4
  
    
15/09
23h00
Kiryat Yam1
Maccabi Herzliya7
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

15/09
21h30
BFC Daugavpils5
Grobiņas SC/LFS10
0 : 1/22 3/4
0.83-0.971.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

15/09
21h30
Sandnes Ulf 
Brann II 
0 : 2 1/44
0.760.940.790.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

15/09
22h00
Hermannstadt14
Unirea Slobozia9
0 : 3/42 1/2
-0.960.84-0.980.84
16/09
01h00
Petrolul Ploiesti13
Dinamo Bucuresti5
1/4 : 02 1/4
0.950.93-0.940.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

15/09
22h00
Opava8
Banik Ostrava B3
0 : 1/42 3/4
0.770.990.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

15/09
23h00
Aris Limassol1
Olympiakos Nic.10
0 : 1 3/43
0.830.930.960.80
15/09
23h00
Digenis Ypsonas7
Omonia Aradippou13
0 : 1/42 1/4
0.860.900.940.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

16/09
00h00
Rizespor16
Genclerbirligi18
0 : 3/42 1/2
0.85-0.960.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

16/09
00h00
Erzurumspor FK6
Sakaryaspor15
0 : 12 1/4
-0.960.780.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

16/09
00h00
AIK Solna3
Brommapojkarna9
0 : 3/42 1/4
0.940.950.82-0.95
16/09
00h10
Hacken11
Goteborg6
0 : 1/43
0.900.990.940.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

16/09
00h00
Orgryte2
Umea16
0 : 1 1/23 1/4
0.900.990.940.92

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

15/09
21h00
Varnamo U21 
Kalmar U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

16/09
00h00
Fredericia6
Vejle12
0 : 02 3/4
0.930.960.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

15/09
17h00
FC Tokyo15
Tokyo Verdy14
0 : 1/42
0.980.910.86-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

15/09
17h00
Roas. Kumamoto16
Tokushima Vortis4
1/4 : 02
0.80-0.920.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

15/09
15h00
FC Osaka5
Tochigi City3
0 : 02 1/2
0.950.870.950.85
15/09
16h00
Ryukyu14
Zweigen Kan.11
1/2 : 02 1/2
0.840.980.950.85

Lịch Thi Đấu Japan Football League

15/09
12h30
TIAMO Hirakata7
Yokogawa M.14
0 : 1/22 1/2
1.000.82-0.990.79

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

15/09
12h00
NGU Loverledge Nữ1
Sperenza Osaka Nữ12
0 : 1 1/22 1/2
0.75-0.930.830.97
15/09
13h00
AS Harima Albion Nữ5
Nittaidai FIELDS (W)11
0 : 1/22 1/4
0.990.831.000.80

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

15/09
17h00
Changnyeong Nữ8
Suwon Nữ7
  
    
15/09
17h00
Red Angels Nữ4
Hwacheon KSPO Nữ1
1/4 : 02 1/2
-0.990.810.920.88
15/09
17h00
Seoul WFC Nữ2
Mung. Sangmu Nữ6
0 : 3/42 3/4
0.870.950.920.88
15/09
17h00
Gyeongju Nữ3
Sejong Sportstoto Nữ5
0 : 3/42 1/2
0.970.850.830.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

16/09
01h30
Agropecuario AACB-9
Gim.MendozaB-1
0 : 01 3/4
0.970.850.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

16/09
06h00
Bahia/BA5
Cruzeiro/MG3
0 : 1/42 1/4
-0.920.80-0.940.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

16/09
05h00
Ferroviaria/SP15
Novorizontino/SP7
0 : 01 3/4
0.980.910.80-0.94
16/09
07h30
CRB/AL12
Amazonas/AM19
0 : 3/42 1/4
0.930.96-0.950.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

16/09
06h00
Dep. Copiapo4
Antofagasta6
0 : 12 3/4
-0.970.791.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

16/09
04h00
Dep.Quindio14
Leones FC16
0 : 12 1/4
-0.980.800.860.94
16/09
06h05
Barranquilla15
Cucuta3
3/4 : 02 1/4
0.840.980.880.92
16/09
08h10
Patriotas8
Real Cartagena9
0 : 1/42
0.80-0.980.78-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

15/09
23h45
Nacional Quito10
Macara11
0 : 02 1/4
0.930.950.970.83
16/09
07h00
Manta FC13
SD Aucas8
1/4 : 02 1/2
0.960.860.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

15/09
23h00
Ittihad Tanger 
Olympique Safi 
0 : 02
0.77-0.951.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo