LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Can Cup 2025

30/12
23h00
UgandaC-4
NigeriaC-1
1/4 : 02 1/4
1.000.88-0.980.84
30/12
23h00
TanzaniaC-3
TunisiaC-2
1 : 02
0.86-0.980.81-0.95
31/12
02h00
BotswanaD-4
CHDC CongoD-2
1 1/2 : 02 1/2
-0.950.831.000.86
31/12
02h00
BeninD-3
SenegalD-1
1 1/2 : 02 1/2
0.940.940.920.94

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

31/12
02h30
Nottingham Forest17
Everton12
0 : 1/42 1/4
0.83-0.94-0.950.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/12
02h30
Burnley19
Newcastle14
1 : 02 3/4
0.85-0.96-0.960.84
31/12
02h30
Chelsea5
Bournemouth15
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.83-0.940.82
31/12
02h30
West Ham Utd18
Brighton13
1/4 : 02 3/4
0.960.870.970.84
31/12
03h15
Arsenal1
Aston Villa3
0 : 1 1/42 3/4
0.950.940.87-0.99
31/12
03h15
Man Utd6
Wolves20
0 : 1 1/43
0.86-0.971.000.88

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/12
21h00
Qatar U23 
Uzbekistan U23 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

31/12
02h45
Dundee10
Kilmarnock11
0 : 02 1/4
0.970.920.950.91
31/12
02h45
Hibernian5
Aberdeen6
0 : 1/22 1/2
0.87-0.980.84-0.98
31/12
02h45
Livingston12
Dundee Utd8
0 : 02 1/2
0.85-0.960.910.95
31/12
02h45
Rangers3
St. Mirren9
0 : 3/42 1/2
0.86-0.970.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/12
03h00
Motherwell4
Celtic2
3/4 : 03
0.950.94-0.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

31/12
03h15
Uniao Torreense8
Lusitania Lourosa9
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.910.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

31/12
02h45
Glentoran3
Portadown FC7
0 : 1 1/42 1/2
0.930.770.840.86
31/12
02h45
Coleraine2
Linfield4
0 : 1/42 1/4
0.730.970.800.90
31/12
02h45
Glenavon12
Dungannon Swi.5
1/2 : 02 3/4
0.810.891.000.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/12
02h45
Bangor8
Ballymena Utd9
0 : 1/42 1/2
0.870.830.870.83
31/12
02h45
Larne1
Cliftonville6
0 : 1/22 1/4
0.820.880.720.98
31/12
02h45
Crusaders Belfast10
Carrick Rangers11
0 : 02 3/4
0.910.790.780.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

31/12
00h00
Maccabi Bnei Raina14
HIK Shmona12
1/4 : 02 1/2
0.840.860.780.92
31/12
00h30
Hapoel Haifa7
Bnei Sakhnin9
0 : 1/42 1/2
0.740.960.850.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/12
01h00
Maccabi TA3
Ironi Tiberias11
0 : 1 3/43 1/4
0.69-0.990.800.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

31/12
02h45
Cardiff Metropolitan7
Haverfordwest8
0 : 1/42 3/4
-0.960.80-0.930.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

30/12
22h30
Al Ahli Jeddah4
Al Fayha11
0 : 12 1/2
0.950.930.900.96
31/12
00h30
Al Ettifaq8
Al Nassr Riyadh1
1 3/4 : 03 1/2
0.890.990.930.93
31/12
00h30
Al Akhdood17
Dhamak16
0 : 02
1.000.880.85-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/12
19h25
Al Arabi (KSA)13
Al Wahda Mecca10
1/2 : 02 3/4
0.860.960.830.97
30/12
19h45
Al Ula SC4
Al Anwar (KSA)14
0 : 1 1/42 3/4
0.940.881.000.80
30/12
21h40
Al Adalah16
Al Jabalain6
1/2 : 02 1/2
0.980.840.860.84

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Ai Cập

30/12
22h00
Ahly Cairo 
Al Mokawloon 
1/4 : 02 1/4
0.980.840.920.88
30/12
22h00
Talaea El Gaish 
Ghazl Al Mahalla 
0 : 1/41 1/2
-0.950.770.900.90
31/12
01h00
Semouha Club 
Kahraba Ismailia 
0 : 3/42 1/4
0.840.980.970.83
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo