LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG KAZAKHSTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT
0-1
Atyrau71
Kairat Almaty1
3/4 : 02 1/2
0.70-0.880.970.83
FT
5-0
Astana2
Zhetysu Taldykorgan11
0 : 1 3/42 3/4
-0.980.800.990.81
FT
2-0
Kaisar Kyzylorda8
Tobol Kostanay5
1 : 02 1/2
0.60-0.78-0.950.75
FT
2-0
Aktobe3
Turan (KAZ)12
0 : 1 3/43 1/4
-0.970.79-0.960.76
FT
2-1
Ordabasy4
Yelimay Semey6
0 : 3/42 1/2
0.940.880.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/11
Hoãn
FK Aksu14
Shakhter Kar.13
  
    
FT
0-1
FC Zhenis10
FK Kyzylzhar9
0 : 02 1/4
0.830.990.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG KAZAKHSTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 47
2. Astana 23 13 4 6 38 19 43
3. Aktobe 24 12 7 5 39 26 43
4. Ordabasy 24 12 6 6 36 24 42
5. Tobol Kostanay 24 11 6 7 33 23 39
6. Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 37
7. Atyrau 24 9 8 7 28 20 35
8. Kaisar Kyzylorda 23 9 7 7 28 28 34
9. FK Kyzylzhar 24 8 5 11 29 26 29
10. FC Zhenis 24 6 6 12 18 32 24
11. Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 23
12. Turan (KAZ) 24 5 5 14 16 39 20
13. Shakhter Kar. 24 2 4 18 12 45 10
14. FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo