T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Anh | |||||
FT 0-2 | Arsenal Newcastle | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | -0.97 | 0.92 | 0.96 | ||
Lịch Thi Đấu Football League Trophy | |||||
08/01 Hoãn | Port Vale Wrexham | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.99 | 0.81 | 0.98 | 0.82 | ||
Lịch Thi Đấu League One | |||||
FT 0-1 | Wycombe Huddersfield | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.80 | 1.00 | 0.86 | ||
Lịch Thi Đấu FA Trophy | |||||
FT 1-0 | Sutton Utd Tamworth | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.85 | 0.97 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 4-0 | Woking Radcliffe Borough | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.84 | 0.98 | 0.90 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha | |||||
x
| |||||
FT 0-3 | Tenerife 1 Levante | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.84 | -0.95 | -0.98 | 0.85 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Tây Ban Nha | |||||
FT 0-2 | Eldense Valencia | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.83 | -0.94 | 0.98 | 0.88 | ||
Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Bồ Đào Nha | |||||
FT 1-0 | Sporting Lisbon Porto | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.94 | 0.95 | 0.85 | -0.98 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len | |||||
FT 1-3 | Crusaders Belfast Larne | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.97 | 0.73 | 0.90 | 0.80 | ||
Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Bắc Ailen | |||||
FT 0-2 | Ballymena Utd Glentoran | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.89 | 0.71 | 0.90 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Bỉ | |||||
x
| |||||
FT 0-4 | Sint Truiden Genk | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.89 | 1.00 | 0.85 | -0.98 | ||
FT 3-0 | Club Brugge OH Leuven | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
-0.99 | 0.88 | 0.82 | -0.95 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Síp | |||||
FT 2-0 | Omonia Aradippou EN Paralimni | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.87 | 0.99 | 0.83 | -0.99 | ||
FT 1-1 | Apollon Limassol Aris Limassol | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.84 | -0.98 | 0.72 | -0.88 | ||
FT 0-2 | Omonia Nicosia Anorthosis | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
0.95 | 0.91 | 0.97 | 0.87 | ||
Lịch Thi Đấu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | Ankaragucu Iskenderunspor | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.83 | 0.99 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 1-0 | Fatih Karagumruk Rizespor | 3/4 : 0 | 3 | ||
0.82 | 1.00 | 0.90 | 0.90 | ||
FT 0-1 | Sivasspor Besiktas | 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.83 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 3-1 | Antalyaspor Kocaelispor | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.98 | 0.86 | 0.81 | -0.95 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Australia | |||||
FT 2-0 | Melbourne City Western United | 0 : 1/4 | 3 | ||
0.93 | 0.95 | 0.97 | 0.91 | ||
x
| |||||
FT 0-1 | Brisbane Roar Newcastle Jets | 0 : 1/4 | 3 | ||
-0.96 | 0.84 | 0.98 | 0.90 | ||
Lịch Thi Đấu Arập Xêut King Cup | |||||
FT 0-3 | Al Taawon (KSA) Al Qadisiya | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.84 | 0.91 | 0.89 | ||
FT 1-1 | Al Hilal Al Ittihad (KSA) | 0 : 1 | 3 1/2 | ||
0.95 | 0.87 | 0.88 | 0.92 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia | |||||
FT 1-1 | Bali United Pusam 1 Persib Bandung | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.88 | 0.75 | 0.84 | -0.98 | ||
Lịch Thi Đấu VCK U19 Việt Nam | |||||
FT 1-0 | Huế U19 Quảng Nam U19 | ||||
x
| |||||
FT 1-4 | Cần Thơ U19 Đồng Tháp U19 | ||||
FT 0-7 | Đào Hà U19 PVF-CAND U19 | ||||
FT 4-1 | PVF Việt Nam U19 CA Hà Nội U19 | ||||
FT 3-0 | Bình Dương U19 Tây Nguyên U19 | ||||
FT 2-0 | Bình Phước U19 Khánh Hòa U19 | ||||
x
| |||||
FT 3-1 | PĐ Ninh Bình U19 Hoài Đức U19 | ||||
07/01 Hoãn | Quảng Ngãi U19 HL Hà Tĩnh U19 | ||||
FT 1-2 | HA Gia Lai U19 Đà Nẵng U19 | ||||
FT 2-1 | Nam Định U19 Hà Nội FC U19 | ||||
07/01 Hoãn | Viettel U19 Ha Long CFC U19 | ||||
FT 2-1 | Hồ Chí Minh U19 Sóc Trăng U19 | ||||
07/01 Hoãn | Bà Rịa VT U19 Đồng Nai U19 | ||||
FT 4-0 | SL Nghệ An U19 Vĩnh Phúc U19 | ||||
Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập | |||||
FT 2-0 | Ahly Cairo Semouha Club | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
1.00 | 0.89 | -0.94 | 0.80 | ||
Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi | |||||
08/01 Hoãn | TS Galaxy Mamelodi Sun. | ||||
BÌNH LUẬN: