KẾT QUẢ UEFA NATIONS LEAGUE NỮ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả UEFA Nations League Nữ

FT
0-3
Belarus Nữ 
Serbia Nữ 
1 : 02 1/2
0.990.77-0.950.71
FT
2-1
Ireland Nữ 
Hy Lạp Nữ 
0 : 23
0.71-0.950.850.91
FT
3-2
Bỉ Nữ 
Anh Nữ 
1 3/4 : 03
-0.930.750.70-0.90
FT
2-1
Andorra Nữ 
Síp Nữ 
1/2 : 02 3/4
0.900.92-0.930.68
FT
1-0
Bắc Ireland Nữ 
Romania Nữ 
0 : 1/22 1/4
0.71-0.950.910.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Malta Nữ 
Georgia Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.970.83
FT
1-1
Thụy Điển Nữ 
Wales Nữ 
0 : 23
0.860.960.830.93
FT
0-2
Na Uy Nữ 
Pháp Nữ 
1/2 : 02 1/2
0.920.900.920.88
FT
7-1
T.B.Nha Nữ 
B.D.Nha Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.75-0.930.75-0.95
FT
1-3
Áo Nữ 
Hà Lan Nữ 
3/4 : 02 3/4
0.930.890.910.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Đan Mạch Nữ 
Italia Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.920.900.900.86
FT
5-0
Đảo Faroe Nữ 
Gibraltar Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.75-0.990.72-0.96
FT
0-1
T.N.Kỳ Nữ 
Slovenia Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.810.950.910.85
FT
1-1
Montenegro Nữ 
Azerbaijan Nữ 
0 : 1/22 1/4
0.830.930.900.86
FT
6-1
Đức Nữ 
Scotland Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.75-0.930.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Séc Nữ 
Ukraina Nữ 
0 : 12 1/2
0.910.850.990.77
FT
3-0
Phần Lan Nữ 
Hungary Nữ 
0 : 1 3/42 3/4
-0.950.710.810.95
FT
2-3
Liechtenstein Nữ 
Luxembourg Nữ 
3 3/4 : 04 1/2
-0.940.700.860.90
FT
1-2
Croatia Nữ 
Albania Nữ 
0 : 12 3/4
-0.950.710.930.83
FT
0-2
Moldova Nữ 
Slovakia Nữ 
3 : 03 1/2
-0.950.770.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Bosnia & Herz Nữ 
Ba Lan Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
0.980.780.801.00
FT
3-2
Kazakhstan Nữ 
Armenia Nữ 
0 : 1/22 1/4
0.820.940.70-0.94
FT
3-0
Kosovo Nữ 
North Macedonia Nữ 
0 : 1 3/43
-0.960.720.73-0.97
FT
3-3
Israel Nữ 
Bulgaria Nữ 
0 : 12 3/4
-0.990.751.000.76
08/04
00h45
Iceland Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.840.920.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/04
Hoãn
Síp Nữ 
Andorra Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.810.950.910.89
FT
5-0
Anh Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 23 1/4
0.970.85-0.970.77
FT
2-4
B.D.Nha Nữ 
T.B.Nha Nữ 
2 : 03
1.000.820.70-0.90
FT
0-4
Scotland Nữ 
Đức Nữ 
1 3/4 : 03
0.910.910.950.85
FT
1-2
Wales Nữ 
Đan Mạch Nữ 
1 : 02 1/2
0.80-0.980.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Thụy Sỹ Nữ 
Pháp Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.80-0.980.970.83
FT
0-1
Hungary Nữ 
Serbia Nữ 
1/2 : 02 1/2
0.80-0.981.000.80
FT
3-1
Hà Lan Nữ 
Áo Nữ 
0 : 1 1/23
0.880.941.000.80
FT
3-2
Thụy Điển Nữ 
Italia Nữ 
0 : 12 1/2
0.900.920.900.90
FT
0-8
Gibraltar Nữ 
Slovakia Nữ 
4 : 04 1/2
-0.830.650.70-0.90
FT
0-0
Iceland Nữ 
Na Uy Nữ 
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.950.85
FT
5-1
Ba Lan Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
0 : 23
0.780.980.950.85
FT
0-0
Estonia Nữ 
Bulgaria Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.950.870.910.85
FT
2-0
Đảo Faroe Nữ 
Moldova Nữ 
0 : 1/22 1/4
0.910.910.990.81
FT
1-0
Ukraina Nữ 
Séc Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.77-0.950.850.95
FT
1-1
Romania Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 02 1/2
-0.940.70-0.940.70
FT
0-4
Liechtenstein Nữ 
Kazakhstan Nữ 
3 3/4 : 04 1/2
0.80-0.98-0.930.73
FT
0-2
Lithuania Nữ 
Azerbaijan Nữ 
1/2 : 02
0.950.870.76-0.96
FT
2-3
Georgia Nữ 
Malta Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.990.77-0.990.75
FT
0-0
Phần Lan Nữ 
Belarus Nữ 
0 : 2 1/43
0.940.880.840.96
FT
3-0
Slovenia Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
0 : 12 1/2
-0.920.730.900.90
FT
4-0
Albania Nữ 
Croatia Nữ 
1 : 02 3/4
0.73-0.92-0.950.75
FT
0-4
Hy Lạp Nữ 
Ireland Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
0.940.881.000.80
FT
1-2
North Macedonia Nữ 
Latvia Nữ 
0 : 02 1/2
0.910.850.810.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo