KẾT QUẢ UEFA NATIONS LEAGUE NỮ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Kết quả UEFA Nations League Nữ

FT
3-0
Iceland Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 2 3/43 1/2
0.830.991.000.80
FT
2-2
Pháp Nữ 
Đức Nữ 
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.830.97
FT
2-1
Bỉ Nữ 
Ireland Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.900.920.840.96
FT
0-1
Thụy Điển Nữ 
T.B.Nha Nữ 
1 1/2 : 03 1/4
0.850.970.980.82
FT
2-0
Áo Nữ 
Séc Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.810.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Đan Mạch Nữ 
Phần Lan Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
0.870.950.990.81
FT
3-0
T.N.Kỳ Nữ 
Kosovo Nữ 
0 : 1 3/43
0.990.830.830.97
FT
3-0
Albania Nữ 
Síp Nữ 
0 : 1 3/43
0.80-0.980.850.95
FT
4-0
T.B.Nha Nữ 
Thụy Điển Nữ 
0 : 1 1/23 1/4
0.85-0.970.990.87
FT
4-2
Ireland Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 1/42 1/2
-0.880.700.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Bắc Ireland Nữ 
Iceland Nữ 
2 1/4 : 02 3/4
0.870.950.76-0.96
FT
1-6
Phần Lan Nữ 
Đan Mạch Nữ 
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.850.95
FT
3-2
Síp Nữ 
Albania Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.880.940.880.92
FT
1-0
Đức Nữ 
Pháp Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.78-0.900.950.91
FT
1-0
Séc Nữ 
Áo Nữ 
1/2 : 02 1/2
0.880.820.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Kosovo Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.880.94-0.880.68
FT
1-1
Hà Lan Nữ 
Scotland Nữ 
0 : 2 1/43 3/4
0.821.000.850.95
FT
0-6
Áo Nữ 
Đức Nữ 
2 1/4 : 03 3/4
0.870.950.801.00
FT
0-2
Iceland Nữ 
Pháp Nữ 
1 : 03
0.900.920.860.94
FT
0-1
Thụy Sỹ Nữ 
Na Uy Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.920.900.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-1
Thụy Điển Nữ 
Đan Mạch Nữ 
0 : 13
0.880.940.980.82
FT
1-4
Wales Nữ 
Italia Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.860.960.850.95
FT
0-0
Andorra Nữ 
Malta Nữ 
1 : 02 1/2
0.990.830.860.94
FT
3-0
Ba Lan Nữ 
Romania Nữ 
0 : 23
0.81-0.990.850.95
FT
1-0
Ireland Nữ 
Slovenia Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.920.900.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Gibraltar Nữ 
Moldova Nữ 
1 1/2 : 03
0.930.760.940.75
FT
0-1
Bulgaria Nữ 
Estonia Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.970.850.970.83
FT
0-3
B.D.Nha Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 12 3/4
-0.960.780.820.98
FT
1-3
Kazakhstan Nữ 
Luxembourg Nữ 
0 : 02 3/4
0.990.830.920.88
FT
0-1
Hy Lạp Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
1/2 : 02
0.920.900.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Croatia Nữ 
Ukraina Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.850.971.000.80
FT
1-2
Albania Nữ 
Séc Nữ 
2 : 03 1/2
0.890.930.880.92
FT
2-2
Liechtenstein Nữ 
Armenia Nữ 
1 1/4 : 03 1/2
0.790.900.780.91
FT
0-0
Hungary Nữ 
Belarus Nữ 
0 : 12 1/4
0.79-0.97-0.980.78
FT
1-1
Phần Lan Nữ 
Serbia Nữ 
0 : 3/42
0.920.900.76-0.96
FT
0-1
Lithuania Nữ 
Montenegro Nữ 
1 : 02 1/2
0.70-0.880.970.83
FT
1-2
Georgia Nữ 
Síp Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.830.990.980.82
FT
1-1
Bosnia & Herz Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 02
-0.930.740.77-0.97
FT
2-1
T.B.Nha Nữ 
Anh Nữ 
0 : 13 1/4
0.821.000.940.86
FT
2-2
Latvia Nữ 
Kosovo Nữ 
3/4 : 02 1/2
-0.980.801.000.80
FT
1-2
Đảo Faroe Nữ 
Slovakia Nữ 
2 1/2 : 03 3/4
1.000.820.860.94
FT
4-0
Pháp Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.940.880.76-0.96
FT
6-0
Anh Nữ 
B.D.Nha Nữ 
0 : 23 1/4
-0.990.811.000.80
FT
0-1
Scotland Nữ 
Áo Nữ 
0 : 02 1/2
-0.960.780.880.92
FT
1-5
Bỉ Nữ 
T.B.Nha Nữ 
2 3/4 : 03 3/4
0.910.910.75-0.95
FT
4-0
Đức Nữ 
Hà Lan Nữ 
0 : 3/43
0.72-0.900.830.97
FT
0-4
Bắc Ireland Nữ 
Ba Lan Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.75-0.930.850.95
FT
1-1
Na Uy Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 12 1/2
-0.970.790.801.00
FT
0-3
Belarus Nữ 
Phần Lan Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
-0.990.810.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo