TRỰC TIẾP TRUNG QUỐC VS HÀN QUỐC
VLWC KV Châu Á, vòng 2
                                Trung Quốc
                                
                            
FT
0 - 3
                                (0-2)
                            
                                Hàn Quốc
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (87') Jung Seung-Hyun
(45') Son Heung-Min
(PEN 11') Son Heung-Min
                                
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            90+1' Park Jin-Seop 
 Park Yong-Wo  
- 
                                            87'  Jung Seung-Hyun Jung Seung-Hyun
- 
                                            Zhu Chenjie  86' 
- 
                                            Li Ke  85' 
- 
                                            83' Jeong Woo-Yeong 
 Lee Kang-I  
- 
                                            Gao Tianyi 
 Wang Shangyuan (chấn thương)  79' 
- 
                                            74'  Park Yong-Woo Park Yong-Woo
- 
                                            72' Hwang Ui-Jo 
 Cho Gue-Sun  
- 
                                            72' Lee Jae-Sung 
 Hwang Hee-Cha  
- 
                                            72' Seol Young-Woo 
 Kim Tae-Hwa  
- 
                                            Chen Pu 
 Wu Le  71' 
- 
                                            Wu Lei  67' 
- 
                                            Zhang Yuning 
 Tan Lon  61' 
- 
                                            Li Ke 
 Wu X  61' 
- 
                                            Jiang Shenglong  45+2' 
- 
                                            Dai Wai-Tsun 
 Wei Shiha  45' 
- 
                                            45'  Son Heung-Min Son Heung-Min
- 
                                            11'  Son Heung-Min Son Heung-Min
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 5(0) | Sút bóng | 17(8) | 
| 0 | Phạt góc | 4 | 
| 19 | Phạm lỗi | 14 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 4 | Thẻ vàng | 1 | 
| 1 | Việt vị | 0 | 
| 33% | Cầm bóng | 67% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1Y. Junling
- 
                                            5Z. Linpeng
- 
                                            3Shenglong
- 
                                            2Zhu Chenjie
- 
                                            21Liu Binbin
- 
                                            15Wu Xi
- 
                                            6Shangyuan
- 
                                            4W. Shihao
- 
                                            19Liu Yang
- 
                                            7Wu Lei
- 
                                            11Tan Long
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            10Xie Pengfei
- 
                                            9Zhang Yuning
- 
                                            22Gao Tianyi
- 
                                            16Xu Haofeng
- 
                                            12Liu Dianzuo
- 
                                            14Chen Pu
- 
                                            13Dai Wai-tsun
- 
                                            8Li Ke
- 
                                            20Li Lei
- 
                                            17Wu Shaocong
- 
                                            18Xie Weijun
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1K. Seung-Gyu
- 
                                            2Lee Ki-Je
- 
                                            15Seung-Hyun
- 
                                            4Min-Jae
- 
                                            23Tae-Hwan
- 
                                            5P, Yong-Woo
- 
                                            6In-Beom
- 
                                            11Hee-Chan
- 
                                            7Heung-Min
- 
                                            18Kang-In
- 
                                            9Cho Gue-Sung
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            14Moon Seon-Min
- 
                                            12Bum-Keun
- 
                                            8Park Jin-Seop
- 
                                            19Young Gwon
- 
                                            21Hyeon-Woo
- 
                                            13Lee Soon-Min
- 
                                            10Jae-Sung
- 
                                            22Seol Young-Woo
- 
                                            20Oh Hyeon-Gyu
- 
                                            3Kim Jin-Su
- 
                                            16Hwang Ui-Jo
- 
                                            17Jeong Woo-Yeong
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Trung Quốc
                                    
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Hàn Quốc
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            100%
                                    | 07/07 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Trung Quốc | 
| 11/06 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Trung Quốc | 
| 21/11 | Trung Quốc | 0 - 3 | Hàn Quốc | 
| 20/07 | Trung Quốc | 0 - 3 | Hàn Quốc | 
| 15/12 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Trung Quốc | 
                                - PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC
                            
                            | 15/07 | Trung Quốc | 1 - 0 | Hồng Kông | 
| 12/07 | Nhật Bản | 2 - 0 | Trung Quốc | 
| 07/07 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Trung Quốc | 
| 10/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain | 
| 05/06 | Indonesia | 1 - 0 | Trung Quốc | 
                                - PHONG ĐỘ HÀN QUỐC1
                            
                            
                        
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.79*2 : 0*0.91
CHN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, KOR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: KOR
Tài xỉu: 0.85*3*0.85
3/5 trận gần đây của CHN có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
                            
                            
                        
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
