TRỰC TIẾP HÀN QUỐC VS TRUNG QUỐC
VLWC KV Châu Á, vòng 6
                                Hàn Quốc
                                
                            
                                    Lee Kang-In (61') 
                                
FT
1 - 0
                                (0-0)
                            
                                Trung Quốc
                                
                            
                            
                        
                        
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            Bae Jun-Ho 
 Hwang Hee-Cha  90+5' 
- 
                                            Park Yong-Woo 
 Hwang In-Beo  90+5' 
- 
                                            90+4'  Yang Zexiang Yang Zexiang
- 
                                            82' Li Lei 
 Behram Abduwel  
- 
                                            80'  Fang Hao Fang Hao
- 
                                            Hong Hyun-Seok 
 Lee Kang-I  79' 
- 
                                            78' Huang Zhengyu 
 Wang Shangyua  
- 
                                            78' Fang Hao 
 Xu Haoyan  
- 
                                            69' Wu Lei 
 Fei Nandu  
- 
                                            69' Zhang Yuning 
 Xie Wenneng (chấn thương)  
- 
                                            Lee Kang-In  61' 
- 
                                            Joo Min-Kyu 
 Lee Jae-Sun  61' 
- 
                                            Hwang Jae-Won 
 Park Seung-Woo  61' 
- 
                                            54'  Xu Haoyang Xu Haoyang
- 
                                            45+2'  Xie Wenneng Xie Wenneng
- 
                                            Jeong Woo-Yeong  31' 
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 10(5) | Sút bóng | 2(1) | 
| 13 | Phạt góc | 1 | 
| 12 | Phạm lỗi | 14 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 4 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 74% | Cầm bóng | 26% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            21Hyeon-Woo
- 
                                            22Seung-Wook
- 
                                            14Yu-Min
- 
                                            20Kyung-Won
- 
                                            3Kim Jin-Su
- 
                                            6In-Beom
- 
                                            5Woo-Yeong
- 
                                            10Jae-Sung
- 
                                            18Kang-In
- 
                                            11Hee-Chan
- 
                                            7Heung-Min
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            12Bum-Keun
- 
                                            15J. Seung-Hyun
- 
                                            1K. Seung-Gyu
- 
                                            16P. Jin-Seop
- 
                                            23Tae-Hwan
- 
                                            13Son Jun-Ho
- 
                                            17Woo-Yeong
- 
                                            19Young Gwon
- 
                                            4Min-Jae
- 
                                            8Seung-Ho
- 
                                            2L. Ki-Je
- 
                                            9Cho Gue-Sung
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            14Wang Dalei
- 
                                            19Liu Yang
- 
                                            5Zhu Chenjie
- 
                                            2J. Guangtai
- 
                                            21Yang Zexiang
- 
                                            20Xie Wenneng
- 
                                            6W. Shangyuan
- 
                                            16Shenglong
- 
                                            13Xu Haoyang
- 
                                            23Abduweli
- 
                                            17Fei Nanduo
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            1Y. Junling
- 
                                            12Yan Junling
- 
                                            22W. Shaocong
- 
                                            8Xu Xin
- 
                                            15Wu Xi
- 
                                            10X. Pengfei
- 
                                            4Li Lei
- 
                                            9Z. Yuning
- 
                                            11Tan Long
- 
                                            7Wu Lei
- 
                                            3Z. Chenjie
- 
                                            18D. Wai-tsun
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Hàn Quốc
                                    
                                        
                                        
                                
                                100%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Trung Quốc
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            0%
                                    | 07/07 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Trung Quốc | 
| 11/06 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Trung Quốc | 
| 21/11 | Trung Quốc | 0 - 3 | Hàn Quốc | 
| 20/07 | Trung Quốc | 0 - 3 | Hàn Quốc | 
| 15/12 | Hàn Quốc | 1 - 0 | Trung Quốc | 
                                - PHONG ĐỘ HÀN QUỐC
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC1
                            
                            | 15/07 | Trung Quốc | 1 - 0 | Hồng Kông | 
| 12/07 | Nhật Bản | 2 - 0 | Trung Quốc | 
| 07/07 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Trung Quốc | 
| 10/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain | 
| 05/06 | Indonesia | 1 - 0 | Trung Quốc | 
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.93*0 : 1 3/4*0.83
CHN thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOR khi thắng 4 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: KOR
Tài xỉu: 0.85*3*0.91
3/5 trận gần đây của KOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CHN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
                            
                            
                        
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
