TRỰC TIẾP TANZANIA NỮ VS NAM PHI NỮ
VĐ Nữ Châu Phi, vòng 1.2
                                Tanzania Nữ
                                
                            
FT
1 - 1
                                (1-0)
                            
                                Nam Phi Nữ
                                
                            
                            
                        
                        
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 1 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
                                - PHONG ĐỘ TANZANIA NỮ
                            
                            | 15/07 | Ghana Nữ | 4 - 1 | Tanzania Nữ | 
| 12/07 | Tanzania Nữ | 1 - 1 | Nam Phi Nữ | 
| 08/07 | Mali Nữ | 1 - 0 | Tanzania Nữ | 
| 08/07 | Mali Nữ | 0 - 0 | Tanzania Nữ | 
| 21/06 | Tanzania Nữ | 1 - 0 | Kenya Nữ | 
                                - PHONG ĐỘ NAM PHI NỮ1
                            
                            | 26/07 | Ghana Nữ | 1 - 1 | Nam Phi Nữ | 
| 22/07 | Nigeria Nữ | 2 - 1 | Nam Phi Nữ | 
| 20/07 | Nam Phi Nữ | 0 - 0 | Senegal Nữ | 
| 15/07 | Nam Phi Nữ | 4 - 0 | Mali Nữ | 
| 12/07 | Tanzania Nữ | 1 - 1 | Nam Phi Nữ | 
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.85*3/4 : 0*0.97
TANW đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RSAW thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: RSAW
Tài xỉu: -0.85*2 3/4*0.65
4/5 trận gần đây của TANW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RSAW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Zambia Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | CHDC Congo Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Senegal Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Tunisia Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Algeria Nữ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | |||||||||||
| 4. | Botswana Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Ghana Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 5 | |||||||||||
| 3. | Tanzania Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | |||||||||||
| 4. | Mali Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU VĐ NỮ CHÂU PHI
                            
                            
                        
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
