TRỰC TIẾP GHANA NỮ VS TANZANIA NỮ
VĐ Nữ Châu Phi, vòng 1.3
                                Ghana Nữ
                                
                            
FT
4 - 1
                                (1-1)
                            
                                Tanzania Nữ
                                
                            
                            
                        
                        
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
                                - PHONG ĐỘ GHANA NỮ
                            
                            | 26/07 | Ghana Nữ | 1 - 1 | Nam Phi Nữ | 
| 23/07 | Ma Rốc Nữ | 1 - 1 | Ghana Nữ | 
| 19/07 | Algeria Nữ | 0 - 0 | Ghana Nữ | 
| 15/07 | Ghana Nữ | 4 - 1 | Tanzania Nữ | 
| 11/07 | Ghana Nữ | 1 - 1 | Mali Nữ | 
                                - PHONG ĐỘ TANZANIA NỮ1
                            
                            | 15/07 | Ghana Nữ | 4 - 1 | Tanzania Nữ | 
| 12/07 | Tanzania Nữ | 1 - 1 | Nam Phi Nữ | 
| 08/07 | Mali Nữ | 1 - 0 | Tanzania Nữ | 
| 08/07 | Mali Nữ | 0 - 0 | Tanzania Nữ | 
| 21/06 | Tanzania Nữ | 1 - 0 | Kenya Nữ | 
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.86*0 : 1/2*0.84
Cả 2 đội chơi thiếu tự tin khi thua 2/3 trận vừa qua. GHAW đang có lợi thế khi đã đánh bại đối thủ ở trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GHAW
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của GHAW có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của TANW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Zambia Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 2. | Ma Rốc Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | CHDC Congo Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Senegal Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Tunisia Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Nigeria Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Algeria Nữ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | |||||||||||
| 4. | Botswana Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nam Phi Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Ghana Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 5 | |||||||||||
| 3. | Tanzania Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | |||||||||||
| 4. | Mali Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | |||||||||||
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
