TRỰC TIẾP STADE REIMS VS NICE
VĐQG Pháp, vòng 19
Stade Reims
FT
0 - 0
(0-0)
Nice
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Jordan Lotomba -
90+2'
Antoine Mendy
Melvin Bard (chấn thương) -
Bradley Locko
Maxime Bus88'
-
Kamory Doumbia
Jens Cajust81'
-
Dion Lopy
Marshall Munets81'
-
Arbër Zeneli
Mitchell van Berge70'
-
69'
Badredine Bouanani
Gaëtan Labord -
69'
Ross Barkley
Aaron Ramse -
69'
Billal Brahimi
Sofiane Dio -
Jens Cajuste
51'
- THỐNG KÊ
13(2) | Sút bóng | 6(4) |
5 | Phạt góc | 3 |
5 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94Y. Diouf
-
32T. Foket
-
24E. Agbadou
-
5Abdelhamid
-
4M. Busi
-
21A. Matusiwa
-
8J. Cajuste
-
39J. Ito
-
15M. Munetsi
-
19M. van Bergen
-
29F. Balogun
- Đội hình dự bị:
-
9Kaj Sierhuis
-
99Rafik Guitane
-
3K. Doumbia
-
70A. Flips
-
10A. Zeneli
-
1P. Pentz
-
17D. Lopy
-
6A. Gravillon
-
28B. Locko
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1K. Schmeichel
-
26M. Bard
-
4Dante
-
25J. Todibo
-
23J. Lotomba
-
19K. Thuram
-
28H. Boudaoui
-
16A. Ramsey
-
10S. Diop
-
24G. Laborde
-
29N. Pepe
- Đội hình dự bị:
-
35Badredine Bouanani
-
33A. Mendy
-
14B. Brahimi
-
77Teddy Boulhendi
-
8P. Rosario
-
11R. Barkley
-
21A. Beka Beka
-
42M. Viti
-
15J. Bryan
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
0%
Hòa
60%
Nice
40%
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
15/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
22/05 | Stade Reims | 2 - 3 | Nice |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
10/11 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
03/11 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
27/10 | Stade Reims | 1 - 2 | Stade Brestois |
20/10 | Auxerre | 2 - 1 | Stade Reims |
06/10 | Stade Reims | 4 - 2 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ NICE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
REI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
BÌNH LUẬN: