TRỰC TIẾP AUXERRE VS SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 19
Auxerre
Hamed Traore (27')
FT
1 - 1
(1-1)
Saint Etienne
(45') Lucas Stassin
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Florian Aye
Hamed Traore (chấn thương)87'
-
85'
Igor Miladinovic
Pierre Ekwa -
85'
Mathieu Cafaro
Augustine Boaky -
Han-Noah Massengo
84'
-
Ado Onaiwu
Gaëtan Perri83'
-
Ki-Jana Hoever
Paul Jol69'
-
Theo Bair
Lassine Sinayok68'
-
Jubal
68'
-
59'
Florian Tardieu
Lamine Fomb -
45'
Lucas Stassin
-
Hamed Traore
27'
- THỐNG KÊ
11(5) | Sút bóng | 8(3) |
3 | Phạt góc | 4 |
15 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 3 |
37% | Cầm bóng | 63% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16D. Leon
-
4Jubal
-
92C. Akpa
-
20S. Diomandé
-
14G. Mensah
-
26P. Joly
-
80H. Massengo
-
42E. Owusu
-
25H. Traorè
-
10G. Perrin
-
17L. Sinayoko
- Đội hình dự bị:
-
19F. Ayé
-
40T. De Percin
-
77S. Dembélé
-
6Y. M'Changama
-
32D. Bain
-
9T. Bair
-
45A. Onaiwu
-
18A. Dioussé
-
23K. Hoever
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30G. Larsonneur
-
3M. Nade
-
21D. Batubinsika
-
19L. Pétrot
-
8D. Appiah
-
4P. Ekwah
-
26L. Fomba
-
37M. Amougou
-
32L. Stassin
-
22Z. Davitashvili
-
20A. Boakye
- Đội hình dự bị:
-
31B. Djile
-
28I. Miladinović
-
5Y. Abdelhamid
-
18M. Cafaro
-
23A. Briançon
-
1B. Maubleu
-
17P. Cornud
-
10F. Tardieu
-
63D. N'Guessan
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Auxerre
20%
Hòa
40%
Saint Etienne
40%
25/01 | Auxerre | 1 - 1 | Saint Etienne |
05/10 | Saint Etienne | 3 - 1 | Auxerre |
09/03 | Saint Etienne | 1 - 0 | Auxerre |
12/11 | Auxerre | 5 - 2 | Saint Etienne |
30/05 | Saint Etienne | 1 - 1 | Auxerre |
- PHONG ĐỘ AUXERRE
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE1
15/02 | Marseille | 5 - 1 | Saint Etienne |
09/02 | Saint Etienne | 0 - 2 | Rennes |
02/02 | Lille | 4 - 1 | Saint Etienne |
25/01 | Auxerre | 1 - 1 | Saint Etienne |
19/01 | Saint Etienne | 1 - 1 | Nantes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SET khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: SET
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của AUX có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 22 | 17 | 5 | 0 | 59 | 20 | 56 |
2. | Marseille | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 26 | 46 |
3. | Nice | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 40 |
4. | Monaco | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 29 | 40 |
5. | Lille | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 22 | 38 |
6. | Lyon | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 27 | 36 |
7. | Strasbourg | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 32 | 33 |
8. | Lens | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 22 | 33 |
9. | Stade Brestois | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 38 | 32 |
10. | Toulouse | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 25 | 27 |
11. | Rennes | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 32 | 26 |
12. | Angers | 22 | 7 | 5 | 10 | 23 | 31 | 26 |
13. | Auxerre | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 37 | 25 |
14. | Stade Reims | 23 | 5 | 7 | 11 | 26 | 35 | 22 |
15. | Nantes | 22 | 4 | 9 | 9 | 25 | 39 | 21 |
16. | Saint Etienne | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | 18 |
17. | Le Havre | 22 | 5 | 2 | 15 | 18 | 43 | 17 |
18. | Montpellier | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 52 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
02h45 | Auxerre | 1 - 1 | Saint Etienne |
22h59 | Monaco | 3 - 2 | Rennes |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
01h00 | Strasbourg | 2 - 1 | Lille |
03h05 | PSG | 1 - 1 | Stade Reims |
21h00 | Le Havre | 0 - 1 | Stade Brestois |
23h15 | Lens | 1 - 0 | Angers |
23h15 | Nantes | 1 - 1 | Lyon |
23h15 | Toulouse | 1 - 2 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
02h45 | Nice | 2 - 0 | Marseille |
BÌNH LUẬN: