TRỰC TIẾP SHIMIZU S-PULSE VS FC TOKYO
VĐQG Nhật Bản, vòng 15
Shimizu S-Pulse
FT
0 - 3
(0-1)
FC Tokyo
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shimizu S-Pulse
40%
Hòa
0%
FC Tokyo
60%
07/08 | FC Tokyo | 0 - 2 | Shimizu S-Pulse |
25/05 | Shimizu S-Pulse | 0 - 3 | FC Tokyo |
03/11 | FC Tokyo | 4 - 0 | Shimizu S-Pulse |
26/05 | Shimizu S-Pulse | 3 - 0 | FC Tokyo |
14/10 | FC Tokyo | 3 - 1 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
22/02 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | Alb. Niigata (JPN) |
16/02 | Tokyo Verdy | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
10/11 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
03/11 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Iwaki FC |
27/10 | Tochigi SC | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ FC TOKYO1
22/02 | FC Tokyo | 0 - 1 | Machida Zelvia |
15/02 | Yokohama FC | 0 - 1 | FC Tokyo |
08/12 | FC Tokyo | 3 - 0 | Cerezo Osaka |
30/11 | Jubilo Iwata | 2 - 1 | FC Tokyo |
09/11 | Machida Zelvia | 3 - 0 | FC Tokyo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu không tốt: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOK khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOK
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của SSP có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 |
2. | Shonan Bellmare | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 |
3. | Kawasaki Fro. | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 |
4. | Kashiwa Reysol | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Kashima Antlers | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 |
6. | Cerezo Osaka | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 3 |
7. | Okayama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
8. | Sanf Hiroshima | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
9. | Machida Zelvia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
10. | FC Tokyo | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
11. | Yokohama FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
12. | Gamba Osaka | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 3 |
13. | Vissel Kobe | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
14. | Urawa Red | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
15. | Yokohama FM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
16. | Alb. Niigata (JPN) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
17. | Kyoto Sanga | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
18. | Nagoya Grampus | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 |
19. | Avispa Fukuoka | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 |
20. | Tokyo Verdy | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: