TRỰC TIẾP SAN LUIS QUI. VS CURICO UNIDO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 1
San Luis Qui.
L. Compagnucci (84')
FT
1 - 0
(0-0)
Curico Unido
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
San Luis Qui.
40%
Hòa
0%
Curico Unido
60%
18/05 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Curico Unido |
28/09 | San Luis Qui. | 0 - 2 | Curico Unido |
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
22/07 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
06/02 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Curico Unido |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
06/09 | San Luis Qui. | 3 - 2 | San. Wanderers |
01/09 | Cobreloa | 1 - 1 | San Luis Qui. |
26/08 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
16/08 | U. San Felipe | 1 - 0 | San Luis Qui. |
09/08 | San Luis Qui. | 0 - 1 | CD Magallanes |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO1
07/09 | U. San Felipe | 4 - 2 | Curico Unido |
31/08 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
25/08 | Deportes Santa Cruz | 2 - 0 | Curico Unido |
17/08 | Curico Unido | 0 - 1 | Rangers Talca |
11/08 | Dep.Concepcion | 0 - 0 | Curico Unido |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
SLQ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, CURI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CURI
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của SLQ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CURI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coquimbo Unido | 23 | 17 | 5 | 1 | 36 | 12 | 56 |
2. | Palestino | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 19 | 39 |
3. | Univ. de Chile | 21 | 12 | 2 | 7 | 44 | 22 | 38 |
4. | O Higgins | 22 | 10 | 8 | 4 | 27 | 25 | 38 |
5. | Audax Italiano | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 30 | 37 |
6. | Univ. Catolica(CHL) | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 22 | 36 |
7. | Cobresal | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 24 | 35 |
8. | Colo Colo | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 26 | 31 |
9. | Huachipato | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 31 | 31 |
10. | Nublense | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 28 | 29 |
11. | U. La Calera | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 24 | 26 |
12. | Everton CD | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 32 | 22 |
13. | La Serena | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 41 | 19 |
14. | Deportes Limache | 22 | 4 | 6 | 12 | 25 | 34 | 18 |
15. | U. Espanola | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 40 | 17 |
16. | Iquique | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 45 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: