TRỰC TIẾP SAN LUIS QUI. VS CURICO UNIDO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 1
San Luis Qui.
L. Compagnucci (84')
FT
1 - 0
(0-0)
Curico Unido
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
San Luis Qui.
20%
Hòa
0%
Curico Unido
80%
28/09 | San Luis Qui. | 0 - 2 | Curico Unido |
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
22/07 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
06/02 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Curico Unido |
29/10 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.
19/10 | CD Magallanes | 7 - 1 | San Luis Qui. |
14/10 | San Luis Qui. | 1 - 1 | San Marcos A. |
07/10 | Deportes Santa Cruz | 1 - 1 | San Luis Qui. |
28/09 | San Luis Qui. | 0 - 2 | Curico Unido |
14/09 | Deportes Recoleta | 1 - 2 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO1
20/10 | Curico Unido | 0 - 2 | Antofagasta |
14/10 | San.Morning | 0 - 1 | Curico Unido |
08/10 | Curico Unido | 2 - 2 | San. Wanderers |
28/09 | San Luis Qui. | 0 - 2 | Curico Unido |
15/09 | Curico Unido | 0 - 2 | Rangers Talca |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
SLQ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, CURI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CURI
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của SLQ có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CURI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 65 |
2. | Colo Colo | 29 | 20 | 4 | 5 | 47 | 20 | 64 |
3. | Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 48 |
4. | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 46 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 46 |
6. | U. Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 45 |
7. | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 45 |
8. | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 45 |
9. | Nublense | 29 | 10 | 7 | 12 | 37 | 34 | 37 |
10. | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | 34 |
11. | U. La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | 34 |
12. | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | 33 |
13. | Huachipato | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 39 | 31 |
14. | O Higgins | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 52 | 31 |
15. | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | 31 |
16. | Dep. Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | 24 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: