TRỰC TIẾP CURICO UNIDO VS SAN LUIS QUI.
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 16
Curico Unido
FT
1 - 0
(0-0)
San Luis Qui.
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Curico Unido
60%
Hòa
0%
San Luis Qui.
40%
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
22/07 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
06/02 | San Luis Qui. | 1 - 0 | Curico Unido |
29/10 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
01/03 | Curico Unido | 0 - 1 | San Luis Qui. |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO
15/09 | Curico Unido | 0 - 2 | Rangers Talca |
09/09 | Temuco | 1 - 1 | Curico Unido |
03/09 | Curico Unido | 2 - 3 | U.Concepcion |
24/08 | CD Magallanes | 0 - 0 | Curico Unido |
17/08 | Curico Unido | 0 - 3 | Deportes Limache |
- PHONG ĐỘ SAN LUIS QUI.1
14/09 | Deportes Recoleta | 1 - 2 | San Luis Qui. |
08/09 | San Luis Qui. | 0 - 0 | San. Wanderers |
01/09 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
26/08 | La Serena | 2 - 0 | San Luis Qui. |
20/08 | San Luis Qui. | 0 - 6 | Barnechea |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.96
CURI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLQ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CURI
Tài xỉu: -0.85*2 3/4*0.71
4/5 trận gần đây của CURI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLQ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 24 | 15 | 7 | 2 | 43 | 17 | 52 |
2. | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 45 |
3. | Univ. Catolica(CHL) | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 39 |
4. | Iquique | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 40 | 39 |
5. | Coquimbo Unido | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 26 | 37 |
6. | U. Espanola | 24 | 10 | 6 | 8 | 44 | 38 | 36 |
7. | Palestino | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 26 | 34 |
8. | Everton CD | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 32 | 34 |
9. | Nublense | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 27 | 28 |
10. | O Higgins | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 39 | 28 |
11. | Cobresal | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 41 | 27 |
12. | Audax Italiano | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 32 | 25 |
13. | U. La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | 24 |
14. | Cobreloa | 24 | 7 | 3 | 14 | 23 | 52 | 24 |
15. | Huachipato | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 31 | 22 |
16. | Dep. Copiapo | 24 | 6 | 2 | 16 | 31 | 42 | 20 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: