TRỰC TIẾP QPR VS DERBY COUNTY
Hạng Nhất Anh, vòng 43
QPR
Luke Amos (88')
FT
1 - 0
(0-0)
Derby County
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+8'
Tom Lawrence -
Luke Amos
88'
-
85'
Bartosz Cybulski
Lee Buchana -
75'
Louie Sibley
Jason Knigh -
Stefan Johansen
Andre Dozzel75'
-
Sam Field
72'
-
Charlie Austin
George Thoma71'
-
64'
Ravel Morrison
Krystian Bielik (chấn thương) -
Andre Dozzell
59'
-
Osman Kakay
Moses Odubajo (chấn thương)58'
-
56'
Tom Lawrence
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
29C. Kelman
-
20J. Dunne
-
28M.Ehmer
-
16S. McCallum
-
22M. Odubajo
-
8L. Amos
-
17A. Dozzell
-
15P. Konchesky
-
9L. Dykes
-
10I. Chair
-
14R. Manning
- Đội hình dự bị:
-
19A. Gray
-
37A. Adomah
-
2T. Kane
-
12D. Ball
-
38C.Donaldson
-
7S. Johansen
-
11C. Austin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31R. Allsop
-
41E. Cashin
-
33C. Davies
-
26L. Buchanan
-
2N. Byrne
-
10T. Lawrence
-
42L. Thompson
-
5K. Bielik
-
48L. Plange
-
38J. Knight
-
32J. Brown
- Đội hình dự bị:
-
3C. Forsyth
-
21K. Roos
-
11R. Morrison
-
16R. Stearman
-
49Bartosz Cybulski
-
35L. Watson
-
17L. Sibley
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
QPR
60%
Hòa
0%
Derby County
40%
05/10 | Derby County | 2 - 0 | QPR |
18/04 | QPR | 1 - 0 | Derby County |
30/11 | Derby County | 1 - 2 | QPR |
23/01 | QPR | 0 - 1 | Derby County |
05/11 | Derby County | 0 - 1 | QPR |
- PHONG ĐỘ QPR
- PHONG ĐỘ DERBY COUNTY1
09/11 | Derby County | 1 - 1 | Plymouth Argyle |
07/11 | Coventry | 1 - 2 | Derby County |
02/11 | Stoke City | 2 - 1 | Derby County |
26/10 | Derby County | 1 - 1 | Hull City |
23/10 | Oxford Utd | 1 - 1 | Derby County |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DCO khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DCO
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của QPR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DCO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 6, ngày 18/04 | |||
21h00 | Coventry | vs | West Brom |
21h00 | Derby County | vs | Luton Town |
21h00 | Preston North End | vs | QPR |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Cardiff City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Swansea City | vs | Hull City |
21h00 | Bristol City | vs | Sunderland |
21h00 | Oxford Utd | vs | Leeds Utd |
21h00 | Watford | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Millwall |
21h00 | Norwich | vs | Portsmouth |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Wed. |
BÌNH LUẬN: