TRỰC TIẾP LILLE VS AMIENS
VĐQG Pháp, vòng 31
Lille
FT
0 - 1
(0-0)
Amiens
(53') John Stiven Mendoza
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
85'
Guessouma Fofana
Moussa Konat -
82'
Harrison Manzala
John Stiven Mendoz -
Fares Bahlouli
Yassine Benzi80'
-
76'
Issa Cissokho -
67'
Serge Gakpe
Danilo Avela -
66'
Khaled Adenon -
Luiz Araujo
Junior Alons62'
-
53'
John Stiven Mendoza -
Kouadio Dabila
Ibrahim Amadou (chấn thương)14'
- THỐNG KÊ
15(3) | Sút bóng | 10(2) |
3 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 1 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Maignan
-
2S.Corchia
-
15Edgar Ie
-
3J. Alonso
-
25F. Ballo
-
6I. Amadou
-
20Thiago Maia
-
19N. Pepe
-
10Y. Benzia
-
23A. Soumaoro
-
18F.Beria
- Đội hình dự bị:
-
33I. Faraj
-
11Luiz Araujo
-
14Yaw Yeboah
-
22J. Alonso
-
24T. Lemar
-
26F. Bahlouli
-
30K. Koffi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Gurtner
-
25I. Cissokho
-
3K. Adenon
-
2P. Gouano
-
12B. Dibassy
-
6T. Monconduit
-
35Avelar
-
27S. Mendoza
-
14G. Kakuta
-
34B. Zungu
-
15M. Konate
- Đội hình dự bị:
-
7H. Manzala
-
8G. Fofana
-
16J. Bouet
-
19O. El Hajjam
-
23J. Ielsch
-
28L. Traore
-
37S. Gakpe
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lille
60%
Hòa
0%
Amiens
40%
- PHONG ĐỘ LILLE
- PHONG ĐỘ AMIENS1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.82
LIL đang chơi không tốt: thua 3/5 trận vừa qua. Mặt khác, AMI đang thi đấu tự tin: bất bại 4/5 trận gần nhất.Dự đoán: AMI
Tài xỉu: 0.86*2*1.00
5/5 trận gần đây của AMI có ít hơn 3 bàn. 2/3 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 10 | 26 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
BÌNH LUẬN: