TRỰC TIẾP JUVENTUS BUCURESTI VS CONCORDIA CHIAJNA
VĐQG Romania, vòng 19
FT
(90+3') M. Cristescu (Kiến tạo: C. Bumba)
(PEN 90+1') C. Bud
(86') C. Bumba
(38') R. Deaconu (Kiến tạo: M. Pena)
(4') M. Cristescu
9(2) | Sút bóng | 8(0) |
2 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 3 |
53% | Cầm bóng | 47% |
Châu Á: -0.89*0 : 1/4*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CCH khi thắng 2/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CCH
Tài xỉu: -0.96*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của JBUC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của CCH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 4 |
2. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
3. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4. | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
5. | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
6. | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
7. | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
8. | FK Csikszereda | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
9. | Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13. | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
14. | FC Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 |
15. | Unirea Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
16. | Arges Pitesti | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 |