TRỰC TIẾP SEPSI OSK VS JUVENTUS BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Sepsi OSK
FT
2 - 1
(1-1)
Juventus Bucuresti
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sepsi OSK
60%
Hòa
0%
Juventus Bucuresti
40%
18/05 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Juventus Bucuresti |
09/04 | Juventus Bucuresti | 0 - 2 | Sepsi OSK |
21/10 | Juventus Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
21/07 | Sepsi OSK | 2 - 1 | Juventus Bucuresti |
18/03 | Juventus Bucuresti | 3 - 1 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
17/01 | Unirea Slobozia | 3 - 2 | Sepsi OSK |
10/01 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Nyiregyhaza |
21/12 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
18/12 | Otelul Galati | 0 - 0 | Sepsi OSK |
14/12 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ JUVENTUS BUCURESTI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SOSK đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, JBUC thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SOSK
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SOSK có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 38 |
2. | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 37 |
3. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
4. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
5. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
6. | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 31 |
7. | Sepsi OSK | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | 27 |
10. | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | 25 |
11. | Unirea Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | 25 |
12. | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | 24 |
13. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
14. | Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | 22 |
15. | Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: