TRỰC TIẾP DUNAREA CALARASI VS SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng 20
Dunarea Calarasi
FT
0 - 3
(0-1)
Sepsi OSK
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dunarea Calarasi
0%
Hòa
25%
Sepsi OSK
75%
16/12 | Dunarea Calarasi | 0 - 3 | Sepsi OSK |
31/08 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Dunarea Calarasi |
03/04 | Dunarea Calarasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
21/09 | Sepsi OSK | 3 - 0 | Dunarea Calarasi |
- PHONG ĐỘ DUNAREA CALARASI
28/10 | FC Buzau | 3 - 0 | Dunarea Calarasi |
04/06 | Voluntari | 4 - 0 | Dunarea Calarasi |
29/05 | Dunarea Calarasi | 1 - 2 | Voluntari |
05/03 | Dunarea Calarasi | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
02/06 | Hermannstadt | 2 - 1 | Dunarea Calarasi |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK1
13/09 | Sepsi OSK | 3 - 0 | Botosani |
31/08 | Otelul Galati | 2 - 0 | Sepsi OSK |
24/08 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
19/08 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Sepsi OSK |
11/08 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.83
DCAL thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SOSK khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SOSK
Tài xỉu: -0.97*2*0.85
4/5 trận gần đây của DCAL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 4 | 21 |
2. | Otelul Galati | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 3 | 16 |
3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 11 | 15 |
4. | Universitatea Craiova | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 9 | 15 |
5. | CFR Cluj | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 14 |
6. | Petrolul Ploiesti | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 6 | 14 |
7. | Hermannstadt | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 12 |
8. | Sepsi OSK | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
9. | Unirea Slobozia | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 11 | 11 |
10. | Politehnica Iasi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | 10 |
11. | Rapid Bucuresti | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 12 | 9 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
13. | Farul Constanta | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 9 |
14. | UTA Arad | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 11 | 8 |
15. | Botosani | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | 6 |
16. | Gloria Buzau | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 17 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: