TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 24
Dukla Praha
L. Holik (82')
I. Schranz (54')
FT
2 - 0
(0-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
8(6) | Sút bóng | 12(5) |
6 | Phạt góc | 6 |
17 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 1 |
34% | Cầm bóng | 66% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
60%
Hòa
20%
Slovan Liberec
20%
06/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
29/06 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Dukla Praha |
23/02 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
16/09 | Dukla Praha | 2 - 0 | Slovan Liberec |
14/04 | Dukla Praha | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
01/09 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/08 | Dukla Praha | 3 - 0 | C. Budejovice |
17/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Dukla Praha |
10/08 | Dukla Praha | 0 - 2 | Jablonec |
03/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
25/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Pardubice |
10/08 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
02/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Slavia Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 6/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 6 | 19 |
2. | Slavia Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 1 | 16 |
3. | Vik.Plzen | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 2 | 14 |
4. | Jablonec | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 |
5. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 11 |
6. | Banik Ostrava | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 11 |
7. | Slovacko | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | 10 |
8. | Mlada Boleslav | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 8 | 9 |
9. | Hradec Kralove | 7 | 3 | 0 | 4 | 5 | 7 | 9 |
10. | Slovan Liberec | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 8 |
11. | Bohemians 1905 | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | 8 |
12. | MFk Karvina | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | 8 |
13. | Dukla Praha | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
14. | Pardubice | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | 6 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | 3 |
16. | C. Budejovice | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 19 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: