TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 22
Slovan Liberec
FT
2 - 0
(0-0)
Dukla Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
40%
Hòa
40%
Dukla Praha
20%
02/03 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
06/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
29/06 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Dukla Praha |
23/02 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
11/07 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Munchen 1860 |
07/07 | Hartberg | 1 - 0 | Slovan Liberec |
04/07 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Universitaea Cluj |
27/06 | Slovan Liberec | 0 - 1 | MFK Chrudim |
21/06 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Vik.Zizkov |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
05/07 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | Dukla Praha |
28/06 | Dukla Praha | 4 - 1 | Taborsko |
25/06 | Dukla Praha | 4 - 2 | Opava |
01/06 | Dukla Praha | 1 - 1 | MFK Vyskov |
28/05 | MFK Vyskov | 0 - 0 | Dukla Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1*0.95
DPRA thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà sẽ là điểm tựa để SLI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.95
3/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của DPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Dukla Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
17. | MFK Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | MFK Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: