TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 24
Slovan Liberec
FT
1 - 1
(1-0)
Dukla Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
40%
Hòa
40%
Dukla Praha
20%
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
02/03 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
06/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Dukla Praha |
29/06 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
03/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovan Liberec |
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
25/08 | Sparta Praha | 3 - 2 | Dukla Praha |
16/08 | Dukla Praha | 2 - 0 | Vik.Plzen |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
03/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Banik Ostrava |
26/07 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Dukla Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.79*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DPRA khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 16 |
2. | Slavia Praha | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 |
3. | Zlin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 |
4. | Jablonec | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 |
5. | Vik.Plzen | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 |
6. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 |
7. | MFK Karvina | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 |
8. | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Bohemians 1905 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | 6 |
10. | Hradec Kralove | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 |
11. | Dukla Praha | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 |
12. | Slovacko | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 16 | 4 |
15. | Teplice | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | 3 |
16. | Pardubice | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: