TRỰC TIẾP DUKLA PRAHA VS JABLONEC
VĐQG Séc, vòng 4
Dukla Praha
FT
0 - 2
(0-1)
Jablonec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dukla Praha
40%
Hòa
0%
Jablonec
60%
07/12 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
10/08 | Dukla Praha | 0 - 2 | Jablonec |
08/01 | Jablonec | 2 - 3 | Dukla Praha |
09/01 | Jablonec | 1 - 3 | Dukla Praha |
14/04 | Jablonec | 2 - 1 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA
05/07 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | Dukla Praha |
28/06 | Dukla Praha | 4 - 1 | Taborsko |
25/06 | Dukla Praha | 4 - 2 | Opava |
01/06 | Dukla Praha | 1 - 1 | MFK Vyskov |
28/05 | MFK Vyskov | 0 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ JABLONEC1
12/07 | Jablonec | 4 - 0 | Vik.Zizkov |
04/07 | Wacker Innsbruck | 2 - 1 | Jablonec |
30/06 | Legia Wars. | 1 - 0 | Jablonec |
27/06 | Jablonec | 5 - 1 | Botosani |
20/06 | Jablonec | 3 - 0 | MFK Chrudim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DPRA khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của DPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JAB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Dukla Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
17. | MFK Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | MFK Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: