TRỰC TIẾP DINAMO BUCURESTI VS POLI TIMISOARA
VĐQG Romania, vòng 9
Dinamo Bucuresti
V. Costache (Kiến tạo: A. Nemec) (30')
FT
1 - 2
(1-1)
Poli Timisoara
(63') O. Draghici (Kiến tạo: G. Vașvari)
(PEN 37') G. Vașvari
- THỐNG KÊ
| 10(3) | Sút bóng | 9(2) |
| 5 | Phạt góc | 1 |
| 10 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 61% | Cầm bóng | 39% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Bucuresti
60%
Hòa
20%
Poli Timisoara
20%
| 29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
| 21/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Poli Timisoara |
| 19/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 12/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Poli Timisoara |
| 21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
| 14/12 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FC Metaloglobus |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 30/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 25/11 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA1
| 01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
| 29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
| 03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
| 29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Dinamo Bucuresti | 20 | 10 | 8 | 2 | 32 | 16 | 38 |
| 3. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 37 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 30 |
| 8. | UTA Arad | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 29 | 29 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 28 |
| 10. | Farul Constanta | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 24 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 19 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 29 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 43 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 20 | 1 | 7 | 12 | 16 | 35 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 13/09 | |||
| 01h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 20h00 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
| C.Nhật, ngày 14/09 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 19h45 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
| 22h00 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
| Thứ 2, ngày 15/09 | |||
| 01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
| 22h00 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
| Thứ 3, ngày 16/09 | |||
| 01h00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
BÌNH LUẬN:

