TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS FK CSIKSZEREDA
VĐQG Romania, vòng 9
Steaua Bucuresti
FT
1 - 1
(0-0)
FK Csikszereda
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
0%
Hòa
100%
FK Csikszereda
0%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna |
| 19/10 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
| 02/10 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Young Boys |
| 29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA1
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
| 27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
| 22/09 | FK Csikszereda | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 1*0.84
Steaua Bucuresti đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, Csikszereda thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.78
4/5 trận gần đây của Steaua Bucuresti có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Csikszereda cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 13 | 23 |
| 5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
| 6. | Otelul Galati | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 11 | 19 |
| 7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 8. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
| 9. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
| 11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
| 12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 14 | 12 |
| 14. | FK Csikszereda | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 25 | 12 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 13/09 | |||
| 01h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 20h00 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
| C.Nhật, ngày 14/09 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 19h45 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
| 22h00 | Universitatea Craiova | 2 - 0 | Farul Constanta |
| Thứ 2, ngày 15/09 | |||
| 01h00 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
| 22h00 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
| Thứ 3, ngày 16/09 | |||
| 01h00 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
BÌNH LUẬN:

