TRỰC TIẾP ARDA KARDZHALI VS LUDOGORETS
VĐQG Bulgaria, vòng 26
Arda Kardzhali
FT
1 - 2
(1-0)
Ludogorets
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Arda Kardzhali
0%
Hòa
40%
Ludogorets
60%
04/08 | Ludogorets | 5 - 1 | Arda Kardzhali |
16/04 | Ludogorets | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
22/10 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Ludogorets |
14/04 | Arda Kardzhali | 1 - 2 | Ludogorets |
18/09 | Ludogorets | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI
04/10 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Beroe |
29/09 | Levski Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
24/09 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Botev Plovdiv |
15/09 | Cherno More | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
30/08 | Slavia Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS1
04/10 | Vik.Plzen | 0 - 0 | Ludogorets |
30/09 | Botev Vratsa | 0 - 2 | Ludogorets |
26/09 | Ludogorets | 0 - 2 | Slavia Praha |
22/09 | Ludogorets | 2 - 0 | Lok. Sofia |
18/09 | Slavia Sofia | 0 - 1 | Ludogorets |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*1 1/4 : 0*-0.94
ARKAR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, LUDO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của LUDO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 6 | 25 |
2. | Ludogorets | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 25 |
3. | Botev Plovdiv | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 5 | 22 |
4. | Cherno More | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 6 | 19 |
5. | Spartak Varna | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
6. | Arda Kardzhali | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
7. | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 14 |
8. | Beroe | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | 14 |
9. | Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | 13 |
10. | Lok. Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | 12 |
11. | Slavia Sofia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | 11 |
12. | Cska Sofia | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 10 | 10 |
13. | Septemvri Sofia | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | 10 |
14. | Lok. Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | 10 |
15. | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | 7 |
16. | Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: