x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
3-0
Otelul Galati6
Unirea Slobozia13
0 : 12 1/4
-0.950.830.85-0.99
06/12
22h00
FK Csikszereda14
Arges Pitesti5
1/4 : 02
0.970.910.970.89
07/12
01h30
Steaua Bucuresti9
Dinamo Bucuresti3
0 : 02 1/4
0.79-0.92-0.980.84
07/12
20h00
UTA Arad8
Petrolul Ploiesti11
0 : 1/42
0.870.950.801.00
07/12
22h30
FC Metaloglobus16
Farul Constanta7
3/4 : 02 1/2
0.870.950.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
08/12
01h30
Universitatea Craiova4
CFR Cluj12
0 : 1/42 1/2
0.830.990.970.83
08/12
22h30
Universitaea Cluj10
Hermannstadt15
0 : 1/22 1/4
0.850.970.900.90
09/12
01h30
Botosani2
Rapid Bucuresti1
0 : 02 1/2
0.910.911.000.80

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
2-1
CSC DumbravitaA-4
CSM SlatinaA-6
0 : 02 1/4
0.780.920.850.85
FT
1-2
FK CsikszeredaC-51
Otelul GalatiC-1
1/4 : 02 1/2
0.920.780.780.92
FT
0-3
CS Dinamo BucurestiD-6
Concordia ChiajnaD-3
1/2 : 02 1/4
0.900.800.850.85
FT
2-1
Arges PitestiA-1
Rapid BucurestiA-3
1/4 : 02 1/4
0.701.000.990.71
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Sanatatea ClujB-6
Gloria BistritaB-4
0 : 02 1/4
0.79-0.970.850.85
FT
1-3
BotosaniD-5
HermannstadtD-1
0 : 3/42 1/2
0.860.961.000.80
FT
0-0
Farul ConstantaD-4
Dinamo BucurestiD-2
1/4 : 02 1/2
0.970.850.860.94
FT
3-0
UTA AradB-2
Steaua BucurestiB-3
0 : 02 1/2
0.790.910.770.93
FT
4-7
Sporting LiestiC-6
Metalul BuzauC-3
1 1/4 : 03
0.980.780.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Sepsi OSKC-4
Universitaea ClujC-2
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.970.83
FT
2-2
FC MetaloglobusA-5
CFR ClujA-2
1 1/4 : 03
0.900.920.960.84
FT
0-4
Petrolul PloiestiB-5
Universitatea CraiovaB-1
3/4 : 02 1/2
0.78-0.96-0.970.77

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

FT
2-1
Steaua Bucuresti 
CFR Cluj 
0 : 1/42 1/4
0.960.92-0.940.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo