x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
2-0
Rapid Bucuresti2
UTA Arad7
0 : 12 3/4
-0.960.840.910.95
FT
0-1
Unirea Slobozia9
Universitaea Cluj8
1/2 : 02 1/4
0.80-0.930.880.98
FT
2-0
Dinamo Bucuresti3
Hermannstadt14
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.960.90
FT
2-1
Arges Pitesti4
FC Metaloglobus16
0 : 12 1/4
0.960.920.84-0.98
FT
1-1
Botosani6
Universitatea Craiova1
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.68-0.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
CFR Cluj131
Steaua Bucuresti12
0 : 02 1/4
0.72-0.840.861.00
FT
1-1
FK Csikszereda151
Otelul Galati10
1/4 : 02 1/4
-0.980.860.900.96
FT
2-1
Farul Constanta5
Petrolul Ploiesti11
0 : 1/22 1/4
0.920.960.861.00

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
3-2
CFR ClujA-11
HermannstadtC-1
0 : 3/42 1/4
0.880.94-0.960.76

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

FT
2-1
Steaua Bucuresti 
CFR Cluj 
0 : 1/42 1/4
0.960.92-0.940.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo