x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
2-1
Farul Constanta2
FC Metaloglobus15
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.920.94
FT
1-2
Petrolul Ploiesti9
UTA Arad3
0 : 02
-0.960.840.80-0.94
FT
3-1
Arges Pitesti5
FK Csikszereda16
0 : 3/42 1/4
0.980.90-0.930.79
FT
4-3
Dinamo Bucuresti8
Steaua Bucuresti11
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.82-0.96
FT
2-2
Hermannstadt14
Universitaea Cluj7
1/4 : 02 1/4
0.920.960.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
CFR Cluj12
Universitatea Craiova1
0 : 1/22 1/2
-0.970.85-0.950.81
04/08
22h59
Unirea Slobozia13
Otelul Galati10
0 : 02
0.980.900.85-0.99
05/08
01h30
Rapid Bucuresti4
Botosani6
0 : 12 1/2
1.000.880.910.95

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
3-2
CFR ClujA-11
HermannstadtC-1
0 : 3/42 1/4
0.880.94-0.960.76

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

FT
2-1
Steaua Bucuresti 
CFR Cluj 
0 : 1/42 1/4
0.960.92-0.940.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo