x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
1-1
CFR Cluj11
Steaua Bucuresti2
0 : 1 1/43
0.840.98-0.990.79
FT
2-2
Universitaea Cluj4
Rapid Bucuresti6
0 : 12 3/4
-0.980.860.85-0.99
FT
2-1
Universitatea Craiova3
Dinamo Bucuresti5
0 : 13
0.950.93-0.960.82
25/05
19h00
Politehnica Iasi13
FC Metaloglobus17
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
3-2
CFR ClujA-11
HermannstadtC-1
0 : 3/42 1/4
0.880.94-0.960.76

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

FT
3-0
Steaua Bucuresti 
Corvinul Hunedoara 
0 : 1 1/42 1/2
0.950.870.870.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo