x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
0-0
Politehnica Iasi13
Sepsi OSK8
0 : 02 1/2
0.980.900.990.81
FT
1-2
Universitatea Craiova3
Rapid Bucuresti6
0 : 12 3/4
-0.980.860.880.98
FT
1-1
Botosani14
Unirea Slobozia15
0 : 12 3/4
0.940.940.910.95
FT
1-0
Farul Constanta11
Gloria Buzau16
0 : 1 3/43 1/4
0.87-0.990.950.91
FT
1-0
CFR Cluj1
Universitaea Cluj4
0 : 3/42 1/4
1.000.880.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/05
00h45
Otelul Galati12
Hermannstadt7
0 : 1/42
1.000.880.880.92
05/05
21h30
UTA Arad10
Petrolul Ploiesti9
0 : 1/42
-0.990.810.880.92
06/05
00h30
Steaua Bucuresti2
Dinamo Bucuresti5
0 : 1 1/42 1/2
0.940.880.970.83

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
2-1
HermannstadtC-1
Rapid BucurestiA-2
1/4 : 02 1/4
0.880.940.950.85
FT
4-1
CFR ClujA-1
Farul ConstantaC-2
0 : 1 1/42 1/2
0.860.960.801.00

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

FT
3-0
Steaua Bucuresti 
Corvinul Hunedoara 
0 : 1 1/42 1/2
0.950.870.870.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo