x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ RUMANY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
3-1
Universitaea Cluj10
FC Metaloglobus16
0 : 1 1/42 1/2
0.910.910.880.92
FT
2-0
Farul Constanta6
Botosani2
0 : 1/42 1/2
-0.940.82-0.970.83
FT
0-0
Petrolul Ploiesti13
Otelul Galati7
0 : 02
-0.880.76-0.970.83
FT
4-0
Dinamo Bucuresti3
FK Csikszereda14
0 : 1 1/22 3/4
-0.920.790.940.92
FT
2-0
Rapid Bucuresti1
Arges Pitesti5
0 : 1/22 1/4
0.980.90-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Unirea Slobozia11
CFR Cluj12
1 : 02 3/4
0.84-0.96-0.970.83
FT
1-2
Universitatea Craiova41
UTA Arad8
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.820.870.99
FT
3-3
Hermannstadt15
Steaua Bucuresti9
3/4 : 02 1/2
0.940.94-0.990.79

Lịch thi đấu Hạng 2 Romania

FT
3-0
Juventus Bucuresti1
Metalul Resita17
  
    
FT
7-0
Olimpia Satu Mare5
Braila9
0 : 1 1/43
0.51-0.750.78-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Aca. Clinceni15
Balotesti13
0 : 1/43
0.71-0.880.66-0.86
03/06
Hoãn
Dunarea Calarasi10
Rapid Suceava8
  
    
FT
2-1
Afumati11
Fc Brasov6
  
    
FT
1-1
Sepsi OSK2
Mioveni7
  
    
FT
2-2
Batrana Doamna3
Chindia Targoviste4
  
    

Lịch thi đấu Liên Đoàn Romania

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Dinamo Bucuresti 
Poli Timisoara 
0 : 1 3/42 3/4
0.78-0.890.910.97

Lịch thi đấu Cúp Romania

FT
3-3
Sporting LiestiC-3
Otelul GalatiC-2
2 1/4 : 03 1/4
-0.990.750.75-0.99
FT
0-0
FK CsikszeredaC-4
Sepsi OSKC-5
0 : 1/22 1/2
0.790.970.830.93
FT
0-4
CSM SlatinaA-6
CFR ClujA-1
  
    
FT
1-3
CS Dinamo BucurestiD-6
Dinamo BucurestiD-1
1 1/2 : 02 3/4
0.960.860.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
FC MetaloglobusA-4
Arges PitestiA-3
1 : 02 1/2
0.880.940.900.90
FT
1-2
Metalul BuzauC-6
Universitaea ClujC-1
3/4 : 02 1/2
0.890.930.850.95
FT
1-4
Sanatatea ClujB-6
Universitatea CraiovaB-1
2 1/2 : 03 1/4
0.940.880.870.93
FT
1-3
Gloria BistritaB-5
Steaua BucurestiB-2
2 1/4 : 03 1/4
0.870.950.870.93
FT
0-1
Concordia ChiajnaD-5
HermannstadtD-2
1/4 : 02 1/2
0.880.940.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
UTA AradB-4
Petrolul PloiestiB-3
0 : 02
0.850.970.79-0.99
FT
1-1
BotosaniD-3
Farul ConstantaD-4
0 : 3/42
0.970.850.67-0.88
FT
0-4
CSC DumbravitaA-5
Rapid BucurestiA-2
2 : 03 1/2
-0.930.750.960.84

Lịch thi đấu Siêu Cúp Romania

FT
2-1
Steaua Bucuresti 
CFR Cluj 
0 : 1/42 1/4
0.960.92-0.940.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo