x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
0-1
HIK Shmona7
Bnei Sakhnin11
1/4 : 02 1/4
0.900.800.820.88
FT
1-2
Maccabi Bnei Raina8
Hapoel Hadera14
0 : 1/22 1/4
0.870.830.820.88
FT
1-5
Maccabi Haifa3
Hapoel Haifa5
0 : 13
0.950.750.810.89
FT
3-1
Hapoel Jerusalem9
Ironi Tiberias10
0 : 1/42 1/4
0.920.780.800.90
FT
1-1
Maccabi P.Tikva12
Ashdod13
0 : 02 1/2
0.790.910.960.74
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/05
00h15
Beitar Jerusalem4
Maccabi Netanya6
0 : 13
0.800.900.750.95
06/05
00h30
Maccabi TA2
Hap. Beer Sheva1
0 : 1/42 3/4
0.920.780.850.85

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
1-2
Hapoel Raanana12
Maccabi K.Jaffa13
1/4 : 02 1/4
0.750.950.800.90
FT
2-1
Hapoel Nof HaGalil14
Hapoel Afula15
0 : 1/42 3/4
0.790.910.930.77
FT
1-2
INR HaSharon11
Hapoel Acre6
0 : 02 3/4
0.960.740.930.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Hapoel Kfar Shalem4
Bnei Yehuda5
0 : 1/42 3/4
0.870.830.940.76
FT
1-0
Hapoel Umm Al Fahm16
Kafr Qasim8
1/4 : 02 1/4
0.870.830.900.80
05/05
23h00
Hapoel R. Gan3
H. Petah Tikva1
0 : 02 1/2
0.980.720.930.77
05/05
23h00
Maccabi Herzliya7
Hapoel Kfar Saba9
0 : 02 1/2
0.850.850.810.89
05/05
23h00
HR Letzion10
Hapoel Tel Aviv2
1 1/4 : 02 3/4
0.810.890.930.77

Lịch thi đấu Cúp Israel

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-5
Maccabi Bnei Raina 
Beitar Jerusalem 
  
    
FT
1-5
Hapoel Tel Aviv 
Hap. Beer Sheva 
3/4 : 02 1/2
-0.910.720.850.95

Lịch thi đấu Siêu Cúp Israel

FT
2-0
Maccabi TA 
Maccabi P.Tikva 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.880.80-0.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo