x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
2-0
Hap. Beer Sheva1
Maccabi Netanya6
0 : 12 3/4
0.62-0.930.840.86
FT
2-1
HIK Shmona7
Maccabi P.Tikva12
0 : 02 1/4
0.740.960.800.90
FT
1-1
Ironi Tiberias10
Hapoel Hadera14
0 : 1/42 1/4
0.970.730.970.73
FT
3-0
Maccabi TA2
Hapoel Haifa5
0 : 1 1/43
0.920.780.960.74
FT
4-1
Hapoel Jerusalem9
Bnei Sakhnin11
0 : 1/22 1/4
0.950.750.870.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Maccabi Bnei Raina8
Ashdod13
0 : 1/42 1/4
0.950.750.900.80
FT
3-3
Maccabi Haifa3
Beitar Jerusalem4
0 : 3/43
0.910.790.840.86

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
0-1
Hapoel Nof HaGalil14
H. Petah Tikva2
3/4 : 02 1/4
0.840.860.750.95
FT
0-0
Hapoel Raanana12
INR HaSharon11
  
    
FT
1-1
Maccabi Herzliya91
Hapoel R. Gan4
1 : 02 3/4
0.770.930.880.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Hapoel Umm Al Fahm15
Bnei Yehuda5
3/4 : 02 1/2
1.000.700.870.83
FT
1-0
Hapoel Tel Aviv1
Hapoel Afula16
0 : 1 3/43 1/4
0.730.970.910.79
FT
2-1
Hapoel Kfar Shalem3
HR Letzion10
0 : 1/22 1/2
0.770.930.701.00
FT
1-1
Kafr Qasim71
Maccabi K.Jaffa13
0 : 1/22 1/4
0.850.850.800.90
FT
1-1
Hapoel Acre82
Hapoel Kfar Saba6
0 : 1/42
0.760.940.701.00

Lịch thi đấu Cúp Israel

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Ashdod 
Maccabi Bnei Raina 
1/2 : 02 1/4
0.75-0.930.910.89
FT
0-2
Hapoel R. Gan 
Hapoel Tel Aviv 
1/2 : 02 1/2
0.79-0.970.990.81
27/02
Hoãn
Bnei Sakhnin 
Beitar Jerusalem 
  
    
FT
2-0
Hap. Beer Sheva 
Maccabi Haifa 
0 : 02 3/4
0.840.980.950.85

Lịch thi đấu Siêu Cúp Israel

FT
2-0
Maccabi TA 
Maccabi P.Tikva 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.880.80-0.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo