x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

13/09
23h45
Bnei Sakhnin6
Hapoel Haifa8
0 : 02 1/4
0.980.720.790.91
13/09
23h45
H. Petah Tikva10
Maccabi Netanya14
0 : 02 1/2
0.900.800.850.85
14/09
00h00
HIK Shmona11
Maccabi Bnei Raina12
0 : 1/42 1/2
0.990.710.950.75
14/09
00h00
Ironi Tiberias9
Maccabi TA5
1 3/4 : 03
0.870.830.810.89
15/09
00h15
Hapoel Jerusalem13
Hap. Beer Sheva1
1 1/2 : 02 3/4
0.910.790.750.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/09
00h00
Maccabi Haifa2
Ashdod7
0 : 1 1/42 3/4
0.960.740.750.95
16/09
00h30
Hapoel Tel Aviv3
Beitar Jerusalem4
1/2 : 02 1/2
0.750.950.800.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
3-2
Kiryat Yam1
Ironi Modiin5
0 : 3/42 1/2
0.830.870.701.00
FT
1-2
Hapoel Hadera12
Hapoel Acre8
1/4 : 02 1/2
0.950.750.970.73
FT
1-0
Hapoel Kfar Saba6
Bnei Yehuda131 
1/2 : 02 1/2
0.860.840.780.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Hapoel Kfar Shalem3
Hapoel Afula161 
0 : 12 1/2
0.790.910.760.94
FT
4-2
Kafr Qasim7
Maccabi K.Jaffa14
0 : 1/42 1/4
0.970.730.800.90
FT
1-0
HR Letzion2
Hapoel Raanana11
0 : 1/22 1/2
0.840.860.970.73
FT
4-1
Maccabi Herzliya4
Hapoel Nof HaGalil15
0 : 1/42 1/2
0.840.860.910.79
17/09
23h00
Hapoel R. Gan9
Maccabi P.Tikva10
  
    

Lịch thi đấu Cúp Israel

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Beitar Jerusalem 
Hap. Beer Sheva 
1/2 : 03
0.980.860.821.00

Lịch thi đấu Siêu Cúp Israel

FT
1-2
Maccabi TA 
Hap. Beer Sheva 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo