x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
1-1
Hapoel Haifa5
Maccabi Netanya6
0 : 1/22 3/4
0.701.000.850.85
FT
1-1
Beitar Jerusalem41
Hap. Beer Sheva1
1 : 03 1/4
0.960.740.900.80
FT
0-3
Maccabi Haifa31
Maccabi TA2
1 : 03 1/2
0.870.830.840.86
FT
5-0
Hap. Beer Sheva1
Hapoel Haifa5
0 : 23 1/2
0.900.800.850.85
FT
5-0
Maccabi TA2
Beitar Jerusalem4
0 : 1 3/43 1/2
0.810.890.920.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Maccabi Netanya6
Maccabi Haifa3
0 : 03 1/4
0.800.900.69-0.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
1-1
HR Letzion11
Hapoel Kfar Shalem4
0 : 1/22 3/4
0.65-0.950.730.97
FT
1-3
Hapoel Nof HaGalil14
Hapoel Acre5
1/4 : 02 1/2
0.840.860.930.77
FT
0-3
Hapoel Umm Al Fahm16
Hapoel Raanana12
1/2 : 02 1/4
0.860.840.750.95
FT
0-1
Hapoel Afula15
Kafr Qasim7
0 : 1/42 1/2
0.840.860.790.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
INR HaSharon9
Maccabi K.Jaffa13
0 : 1/43
0.860.840.800.90
FT
0-3
Hapoel Kfar Saba10
Hapoel Tel Aviv1
1 : 02 3/4
0.950.750.720.98
FT
0-3
Maccabi Herzliya6
H. Petah Tikva2
1 : 03
0.950.750.750.95
FT
3-2
Hapoel R. Gan3
Bnei Yehuda8
0 : 3/42 3/4
0.750.950.701.00

Lịch thi đấu Cúp Israel

FT
1-5
Maccabi Bnei Raina 
Beitar Jerusalem 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-5
Hapoel Tel Aviv 
Hap. Beer Sheva 
3/4 : 02 1/2
-0.910.720.850.95

Lịch thi đấu Siêu Cúp Israel

FT
2-0
Maccabi TA 
Maccabi P.Tikva 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.880.80-0.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo