x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH BÓNG ĐÁ ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
0-0
Hapoel Jerusalem13
Hapoel Tel Aviv5
3/4 : 02 3/4
0.780.920.900.80
FT
3-3
Bnei Sakhnin7
Maccabi Haifa8
1 : 02 1/2
0.780.920.760.94
FT
2-1
Maccabi Netanya4
Maccabi Bnei Raina14
0 : 13
-0.960.660.910.79
FT
2-3
Ironi Tiberias12
HIK Shmona11
1/4 : 02 1/4
0.720.980.850.85
FT
2-2
Hap. Beer Sheva1
Ashdod6
0 : 23 1/2
0.880.820.900.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Hapoel Haifa9
H. Petah Tikva10
0 : 02 1/2
0.970.730.850.85
FT
2-6
Maccabi TA21
Beitar Jerusalem3
0 : 3/43
0.810.890.810.89

Lịch thi đấu Hạng 2 Israel

FT
4-1
Hapoel Kfar Shalem4
Kafr Qasim6
0 : 1/42 1/2
0.950.750.920.78
FT
2-0
Hapoel Nof HaGalil16
Maccabi P.Tikva1
1 1/2 : 02 3/4
0.820.880.880.82
FT
0-0
Hapoel Kfar Saba7
Hapoel R. Gan8
0 : 02 1/2
0.970.730.830.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Maccabi Herzliya2
Hapoel Acre12
0 : 1/22 1/2
0.920.780.960.74
FT
1-1
Hapoel Raanana14
Bnei Yehuda13
1/4 : 02 1/2
0.780.920.850.85
FT
3-1
Ironi Modiin9
Hapoel Afula15
0 : 1/22 3/4
0.65-0.950.920.78
FT
1-1
HR Letzion31
Hapoel Hadera11
0 : 1/42 1/2
0.740.960.870.83
FT
0-6
Kiryat Yam5
Maccabi K.Jaffa10
0 : 12 3/4
0.730.970.740.96

Lịch thi đấu Cúp Israel

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Beitar Jerusalem 
Hap. Beer Sheva 
1/2 : 03
0.980.860.821.00

Lịch thi đấu Siêu Cúp Israel

FT
1-2
Maccabi TA 
Hap. Beer Sheva 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo