LỊCH BÓNG ĐÁ HÀN QUỐC
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu VĐQG Hàn Quốc | |||||
| FT 0-1 | Suwon Bluewings14 Jeju Utd11 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
| 0.92 | 0.96 | -0.90 | 0.76 | ||
| FT 1-0 | Bucheon 199513 Suwon FC10 | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
| 0.81 | -0.93 | -0.92 | 0.77 | ||
| FT 2-0 | Jeju Utd11 Suwon Bluewings14 | 1/4 : 0 | 2 | ||
| 0.97 | 0.91 | 0.89 | 0.97 | ||
| FT 2-3 | Suwon FC10 Bucheon 199513 | 0 : 1/2 | 2 | ||
| 0.80 | -0.93 | 0.98 | 0.88 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc | |||||
| FT 0-1 | Seoul E-Land4 Seongnam5 | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
| -0.97 | 0.85 | 0.82 | -0.96 | ||
x
| |||||
| FT 0-0 | Bucheon 19953 Seongnam5 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
| -0.93 | 0.80 | -0.97 | 0.83 | ||
Lịch thi đấu Cúp FA Hàn Quốc | |||||
| FT 1-1 | Gwangju 1 Jeonbuk H.Motor | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
| -0.93 | 0.81 | 0.95 | 0.92 | ||
Lịch thi đấu Liên Đoàn Hàn Quốc | |||||
| FT 1-1 | Changwon City1 Cheonan City2 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
| 0.93 | 0.91 | 0.91 | 0.91 | ||
Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc | |||||
| FT 2-3 | Seoul WFC Nữ2 Hwacheon KSPO Nữ1 | ||||
| FT 4-3 | Hwacheon KSPO Nữ1 Seoul WFC Nữ2 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
| 0.91 | 0.85 | 0.82 | 1.00 | ||
Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc | |||||
x
| |||||
| FT 1-0 | Mokpo City15 Namyangju FC16 | ||||
Lịch thi đấu Hạng 4 Hàn Quốc | |||||
| FT 1-0 | Paju Citizen Gyeongju Citizen | ||||
BÌNH LUẬN:

