LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 2 HÀN QUỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
2-2
Suwon Bluewings21
Seongnam8
0 : 1/22 3/4
0.900.921.000.80
FT
1-1
Incheon Utd1
Chungnam Asan9
0 : 1/22 1/4
0.79-0.970.801.00
FT
2-0
GimPo Citizen6
Jeonnam Dragons3
0 : 02 1/4
0.79-0.970.850.95
FT
2-2
Busan I'Park5
Chungbuk Cheongju11
0 : 3/42 1/2
0.960.860.980.82
FT
0-1
Ansan Greeners14
Hwaseong FC10
0 : 02 1/4
0.870.951.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-5
Cheonan City13
Seoul E-Land7
1/2 : 02 1/2
0.920.940.910.93
FT
1-2
Gyeongnam12
Bucheon 19954
1/4 : 02 3/4
-0.950.810.980.86
06/09
17h00
Seongnam8
Ansan Greeners14
0 : 3/42 1/4
0.70-0.880.880.92
07/09
17h00
Hwaseong FC10
Chungnam Asan9
1/4 : 02 1/4
-0.940.760.810.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 HÀN QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Incheon Utd 27 19 5 3 52 18 62
2. Suwon Bluewings 27 15 7 5 54 37 52
3. Jeonnam Dragons 27 12 9 6 42 34 45
4. Bucheon 1995 27 13 6 8 44 37 45
5. Busan I'Park 27 11 8 8 34 30 41
6. GimPo Citizen 27 10 10 7 33 23 40
7. Seoul E-Land 27 10 10 7 41 37 40
8. Seongnam 27 9 11 7 27 25 38
9. Chungnam Asan 27 7 11 9 36 34 32
10. Hwaseong FC 27 7 8 12 25 33 29
11. Chungbuk Cheongju 27 6 7 14 29 49 25
12. Gyeongnam 27 6 5 16 24 46 23
13. Cheonan City 27 5 5 17 28 46 20
14. Ansan Greeners 27 4 8 15 20 40 20
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo