T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Kết quả Hạng Nhất QG | |||||
FT 0-0 | Đồng Tháp Đồng Nai | ||||
FT 0-1 | Thừa Thiên Huế TT Bình Phước | ||||
FT 0-0 | Hòa Bình Khánh Hòa | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 3-1 | Bà Rịa Vũng Tàu TP.HCM 2 | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.84 | 0.98 | -0.99 | 0.79 | ||
FT 0-3 | PVF CAND PĐ Ninh Bình | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.90 | 0.92 | 0.95 | 0.75 | ||
x
| |||||
FT 0-0 | Đồng Nai ĐT Long An | ||||
FT 2-1 | PĐ Ninh Bình Thừa Thiên Huế | 0 : 1 1/4 | 2 | ||
0.81 | 0.89 | 0.97 | 0.83 | ||
FT 0-0 | TP.HCM 2 PVF CAND | 1 : 0 | 2 1/4 | ||
0.77 | 0.93 | -0.96 | 0.66 | ||
FT 3-2 | TT Bình Phước Bà Rịa Vũng Tàu | 0 : 1 3/4 | 2 1/2 | ||
0.93 | 0.77 | -0.95 | 0.65 | ||
FT 1-0 | Đồng Tháp Hòa Bình | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
0.80 | 0.90 | 0.83 | 0.87 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | Khánh Hòa Đồng Nai | ||||
FT 0-2 | Bà Rịa Vũng Tàu PĐ Ninh Bình | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.80 | 0.87 | 0.83 | ||
FT 0-1 | TP.HCM 2 TT Bình Phước | ||||
FT 1-1 | ĐT Long An Đồng Tháp | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
1.00 | 0.70 | 0.98 | 0.72 | ||
FT 0-3 | Thừa Thiên Huế PVF CAND | ||||
x
| |||||
FT 2-0 | PĐ Ninh Bình ĐT Long An | ||||
FT 0-0 | Đồng Tháp TP.HCM 2 | ||||
FT 2-1 | PVF CAND Hòa Bình | ||||
FT 2-0 | TT Bình Phước Khánh Hòa | ||||
FT 1-3 | Đồng Nai Thừa Thiên Huế | ||||
x
| |||||
FT 0-0 | ĐT Long An PVF CAND | ||||
FT 4-1 | Bà Rịa Vũng Tàu Đồng Nai | ||||
FT 0-1 | Khánh Hòa PĐ Ninh Bình | ||||
FT 0-0 | Hòa Bình TT Bình Phước | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.94 | 0.76 | 0.88 | 0.82 | ||
FT 1-1 | Thừa Thiên Huế Đồng Tháp | ||||