TRỰC TIẾP ZLIN VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 19
Zlin
FT
4 - 0
(4-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zlin
20%
Hòa
40%
Hradec Kralove
40%
| 20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
| 16/12 | Zlin | 4 - 0 | Hradec Kralove |
| 20/08 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Zlin |
| 11/03 | Zlin | 2 - 2 | Hradec Kralove |
| 18/09 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Zlin |
- PHONG ĐỘ ZLIN
| 01/11 | Jablonec | 1 - 3 | Zlin |
| 29/10 | Zlin | 0 - 4 | Slavia Praha |
| 25/10 | Zlin | 2 - 2 | Pardubice |
| 18/10 | Slavia Praha | 0 - 0 | Zlin |
| 05/10 | Zlin | 1 - 1 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
| 02/11 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Hradec Kralove |
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
| 05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 01/10 | Fotbal Trinec | 3 - 3 | Hradec Kralove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKRA khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của ZLIN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HKRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
BÌNH LUẬN:

