TRỰC TIẾP ZBROJOVKA BRNO VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 26
Zbrojovka Brno
FT
1 - 2
(1-1)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Zbrojovka Brno
40%
Hòa
20%
Hradec Kralove
40%
| 08/04 | Zbrojovka Brno | 1 - 2 | Hradec Kralove |
| 15/10 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 18/06 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 28/09 | Zbrojovka Brno | 2 - 1 | Hradec Kralove |
| 07/05 | Zbrojovka Brno | 2 - 0 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
| 01/11 | Zbrojovka Brno | 5 - 2 | Slavia Kromeriz |
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
| 18/10 | Zbrojovka Brno | 4 - 1 | Banik Ostrava B |
| 03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
| 05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 01/10 | Fotbal Trinec | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 1/4*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKRA khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của BRNO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HKRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 12 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 5. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 6. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 7. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 7 | 20 |
| 8. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

