TRỰC TIẾP YEMEN VS IRAQ
Asian Cup 2023, vòng 2
                                Yemen
                                
                            
FT
0 - 3
                                (0-2)
                            
                                Iraq
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (90+1') Alaa Abbas
(19') Bashar Resan Bonyan
(11') Mohanad Ali Kadhim
                                
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            90+1'  Alaa Abbas Alaa Abbas
- 
                                            88' Mohammed Dawood 
 Hussein Al-Saed  
- 
                                            Ahmed Nabil Dhabban 
 Ala Al Sas  83' 
- 
                                            71' Alaa Abbas 
 Mohanad Ali Kadhi  
- 
                                            55' Amjed Attwan Kadhim 
 Humam Tareq Fara  
- 
                                            Wahid Mohammed  52' 
- 
                                            Ahmed Saeed 
 Ahmed Al-Haif  45' 
- 
                                            Wahid Mohammed 
 Hussein Al-Ghaz  30' 
- 
                                            19'  Bashar Resan Bonyan Bashar Resan Bonyan
- 
                                            11'  Mohanad Ali Kadhim Mohanad Ali Kadhim
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 5(2) | Sút bóng | 13(5) | 
| 1 | Phạt góc | 4 | 
| 11 | Phạm lỗi | 13 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 2 | 
| 38% | Cầm bóng | 62% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            23Sowadi
- 
                                            4Abdurabu
- 
                                            15Hamsan
- 
                                            12Al Hifi
- 
                                            13Mahdi
- 
                                            21Rowis
- 
                                            9Sasi
- 
                                            17Ghazi
- 
                                            7Al-Sarori
- 
                                            11Matari
- 
                                            20Tawfik
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            19Mohammed Boqshan
- 
                                            1Mohamed Ayyash
- 
                                            8Wahid Al Khyat
- 
                                            3Mohammed Fouad
- 
                                            18Ahmed Alos
- 
                                            10Ahmed Dabban
- 
                                            6Ahmed Saeed Abdulrab
- 
                                            14Ali Abdullah Hafeedh
- 
                                            22Salem Jamal Ali Al Haresh
- 
                                            2Rami Al Wasmani
- 
                                            5Abdulaziz Mohammed Ali Al Gumaei
- 
                                            16Salem Awadh Ahmed Al Moazie
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1Hachim
- 
                                            17A. Mhawi
- 
                                            6Ali Adnan
- 
                                            22Adhamat
- 
                                            2Al-Qafaje
- 
                                            9A. Yasin
- 
                                            11H. Tariq
- 
                                            7S. Abdullah
- 
                                            16H. Ali
- 
                                            13B. Rasan
- 
                                            10Muhanad Ali
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            12M. Gassid
- 
                                            8O. Rashid
- 
                                            19M. Dawood
- 
                                            20M. Hameed
- 
                                            5A. Atiyah
- 
                                            14A. Attwan
- 
                                            3F. Putros
- 
                                            4Saad Natiq
- 
                                            15A. Husni
- 
                                            18Aymen Hussein
- 
                                            23W. Salim
- 
                                            21A. Abbas
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Yemen
                                    
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                20%
                                    
                                    Iraq
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            80%
                                    
                                - PHONG ĐỘ YEMEN
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ IRAQ1
                            
                            
                        
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.95*1 1/2 : 0*0.89
YEM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, IRQ thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: IRQ
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của IRQ có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU ASIAN CUP 2023
                            
                            | Thứ 4, ngày 17/01 | |||
| 18h30 | Lebanon | 0 - 0 | Trung Quốc | 
| 21h30 | Qatar | 1 - 0 | Tajikistan | 
| Thứ 5, ngày 18/01 | |||
| 18h30 | Syria | 0 - 1 | Australia | 
| 21h30 | Ấn Độ | 0 - 3 | Uzbekistan | 
| Thứ 6, ngày 19/01 | |||
| 00h30 | Palestine | 1 - 1 | UAE | 
| 18h30 | Iraq | 2 - 1 | Nhật Bản | 
| 21h30 | Việt Nam | 0 - 1 | Indonesia | 
| Thứ 7, ngày 20/01 | |||
| 00h30 | Hồng Kông | 0 - 1 | Iran | 
| 18h30 | Jordan | 2 - 2 | Hàn Quốc | 
| 21h30 | Bahrain | 1 - 0 | Malaysia | 
| C.Nhật, ngày 21/01 | |||
| 21h30 | Oman | 0 - 0 | Thái Lan | 
| Thứ 2, ngày 22/01 | |||
| 00h30 | Kyrgyzstan | 0 - 2 | Arập Xêut | 
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
