TRỰC TIẾP WIGAN VS ROTHERHAM UTD
Hạng Nhất Anh, vòng 46
Wigan
FT
0 - 0
(0-0)
Rotherham Utd
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Scott Smith

Christ Tieh
88'
-
88'
Peter Kioso
Jordan Hugil
-
Youssef Chentouf

Omar Reki
88'
-
81'
Joel Holvey
Leo Hjeld
-
75'
Georgie Kelly
Domingos Quin
-
Abdi Sharif

Anthony Scull
69'
-
Chris Sze

Steven Caulke
60'
-
60'
Wes Harding
-
59'
Leo Hjelde
- THỐNG KÊ
| 10(6) | Sút bóng | 7(2) |
| 3 | Phạt góc | 2 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40O.Evans
-
29S. Caulker
-
24O. Rekik
-
32C. Hughes
-
22C. Tiéhi
-
5J. Whatmough
-
3T. Pearce
-
11J. McClean
-
14T. Lockyer
-
19C. Lang
-
30T. Aasgaard
- Đội hình dự bị:
-
44Babajide Adeeko
-
42Harry Mchugh
-
51Tom Watson
-
36S. Smith
-
48Abdulrahman Sharif
-
45Youssef Chentouf
-
43Cosgrove
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Johansson
-
6Richard Wood
-
29L. Hjelde
-
24C. Humphreys
-
7T. Fosu
-
16J. Lindsay
-
3C. Bramall
-
2W. Harding
-
10J. Hugill
-
40D. Quina
-
22H. Odoffin
- Đội hình dự bị:
-
35Thompson
-
34Curtis Durose
-
30P. Kioso
-
9T. Eaves
-
26D. Barlaser
-
36Joel Holvey
-
12G. Kelly
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wigan
60%
Hòa
40%
Rotherham Utd
0%
| 23/08 | Rotherham Utd | 2 - 2 | Wigan |
| 21/04 | Wigan | 1 - 0 | Rotherham Utd |
| 26/12 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Wigan |
| 08/05 | Wigan | 0 - 0 | Rotherham Utd |
| 01/10 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Wigan |
- PHONG ĐỘ WIGAN
- PHONG ĐỘ ROTHERHAM UTD1
| 25/10 | Barnsley | 0 - 1 | Rotherham Utd |
| 18/10 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Leyton Orient |
| 11/10 | Northampton | 1 - 2 | Rotherham Utd |
| 08/10 | Rotherham Utd | 3 - 2 | Oldham |
| 03/10 | Rotherham Utd | 2 - 2 | Bradford City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của WIG có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 12 | 8 | 4 | 0 | 34 | 9 | 28 |
| 2. | Middlesbrough | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
| 3. | Millwall | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 13 | 23 |
| 4. | Bristol City | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 22 |
| 5. | Stoke City | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 8 | 21 |
| 6. | Charlton Athletic | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Preston North End | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 19 |
| 8. | Hull City | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 20 | 19 |
| 9. | QPR | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | 18 |
| 10. | Leicester City | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 17 |
| 11. | West Brom | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | 17 |
| 12. | Ipswich | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 16 |
| 13. | Swansea City | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 |
| 14. | Watford | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | 15 |
| 15. | Birmingham | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 15 | 15 |
| 16. | Wrexham | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | 14 |
| 17. | Derby County | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | 14 |
| 18. | Portsmouth | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | 13 |
| 19. | Oxford Utd | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 15 | 12 |
| 20. | Southampton | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 21. | Blackburn Rovers | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | 10 |
| 22. | Sheffield Utd | 12 | 3 | 0 | 9 | 9 | 20 | 9 |
| 23. | Norwich | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 18 | 8 |
| 24. | Sheffield Wed. | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 25 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 02/05 | |||
| 21h00 | Derby County | vs | Sheffield Utd |
| 21h00 | Preston North End | vs | Southampton |
| 21h00 | Watford | vs | Coventry |
| 21h00 | Blackburn Rovers | vs | Leicester City |
| 21h00 | Millwall | vs | Oxford Utd |
| 21h00 | Wrexham | vs | Middlesbrough |
| 21h00 | Portsmouth | vs | Birmingham |
| 21h00 | Ipswich | vs | QPR |
| 21h00 | Swansea City | vs | Charlton Athletic |
| 21h00 | Hull City | vs | Norwich |
| 21h00 | Sheffield Wed. | vs | West Brom |
| 21h00 | Bristol City | vs | Stoke City |
BÌNH LUẬN:

