TRỰC TIẾP WELLINGTON PHOENIX VS WS WANDERERS
VĐQG Australia, vòng 9
Wellington Phoenix
FT
2 - 0
(0-0)
WS Wanderers
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Alex Rufer
31'
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 20(3) |
7 | Phạt góc | 6 |
6 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 1 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Alexander Paulsen
-
4Scott Wootton
-
3Finn Surman
-
19Sam Sutton
-
6Tim Payne
-
14Alex Rufer
-
8Benjamin Old
-
15Nicholas Pennington
-
10David Ball
-
7Kosta Barbarouses
-
11Bozhidar Kraev
- Đội hình dự bị:
-
25Jack Duncan
-
23Luke Supyk
-
12Mohamed Al-Taay
-
18Lukas Kelly-Heald
-
5Fin Conchie
-
26Isaac Hughes
-
24Oskar van Hattum
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
20Lawrence Thomas
-
33Alex Bonetig
-
6Marcelo
-
19Jack Clisby
-
31Aidan Simmons
-
36Oscar Priestman
-
21Jorrit Hendrix
-
11Valentino Yuel
-
7Dylan Pierias
-
14Nicolas Milanovic
-
9Marcus Antonsson
- Đội hình dự bị:
-
39Marcus Younis
-
40Jack Gibson
-
37Alexander Badolato
-
29Dylan Scicluna
-
13Tate Russell
-
17Lachlan Brook
-
2Gabriel Cleur
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wellington Phoenix
40%
Hòa
40%
WS Wanderers
20%
23/12 | Wellington Phoenix | 2 - 0 | WS Wanderers |
22/10 | WS Wanderers | 0 - 0 | Wellington Phoenix |
21/04 | WS Wanderers | 4 - 0 | Wellington Phoenix |
10/12 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | WS Wanderers |
05/05 | WS Wanderers | 1 - 2 | Wellington Phoenix |
- PHONG ĐỘ WELLINGTON PHOENIX
- PHONG ĐỘ WS WANDERERS1
12/09 | Adelaide Utd | 1 - 1 | WS Wanderers |
27/08 | Queensland Lion | 0 - 4 | WS Wanderers |
31/07 | Brisbane City | 1 - 2 | WS Wanderers |
27/04 | Melb. Victory | 3 - 4 | WS Wanderers |
20/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSYD khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSYD
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của WPHO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của WSYD cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Central Coast | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 55 |
2. | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 53 |
3. | Melb. Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 42 |
4. | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 41 |
5. | Macarthur FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | 41 |
6. | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 39 |
7. | WS Wanderers | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | 37 |
8. | Adelaide Utd | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | 32 |
9. | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | 30 |
10. | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | 28 |
11. | Western United | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | 26 |
12. | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN: