TRỰC TIẾP VOLUNTARI VS DUNAREA CALARASI
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
Voluntari
FT
0 - 0
(0-0)
Dunarea Calarasi
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Voluntari
40%
Hòa
60%
Dunarea Calarasi
0%
04/06 | Voluntari | 4 - 0 | Dunarea Calarasi |
29/05 | Dunarea Calarasi | 1 - 2 | Voluntari |
19/05 | Voluntari | 0 - 0 | Dunarea Calarasi |
06/04 | Dunarea Calarasi | 1 - 1 | Voluntari |
17/02 | Voluntari | 0 - 0 | Dunarea Calarasi |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
28/01 | Voluntari | 1 - 0 | Makedonija |
- PHONG ĐỘ DUNAREA CALARASI1
28/10 | FC Buzau | 3 - 0 | Dunarea Calarasi |
04/06 | Voluntari | 4 - 0 | Dunarea Calarasi |
29/05 | Dunarea Calarasi | 1 - 2 | Voluntari |
05/03 | Dunarea Calarasi | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
02/06 | Hermannstadt | 2 - 1 | Dunarea Calarasi |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.84
VOLUN thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên DCAL khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DCAL
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của VOLUN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DCAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 4 |
2. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
3. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4. | CFR Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
5. | Hermannstadt | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
6. | UTA Arad | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
7. | Dinamo Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
8. | FK Csikszereda | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
9. | Botosani | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
10. | Farul Constanta | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
11. | Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
12. | Otelul Galati | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
13. | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
14. | FC Metaloglobus | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 |
15. | Unirea Slobozia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
16. | Arges Pitesti | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: