TRỰC TIẾP VITORIA SETUBAL VS SPORTING LISBON
VĐQG Bồ Đào Nha, vòng 19
Vitoria Setubal
Jhonder Cadiz (24')
FT
1 - 1
(1-0)
Sporting Lisbon
(80') Bas Dost
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Nuno Valente
90+5'
-
89'
Luiz Phellype
-
86'
Sebastian Coates
-
80'
Bas Dost
-
Luis Cortez

Andre Pedrosa (chấn thương)
75'
-
75'
Luiz Phellype
Radosav Petrovi
-
Andre Pedrosa

Zequinh
68'
-
Hildeberto Pereira

Ruben Micae
64'
-
64'
Nani
Raphinh
-
63'
Bruno Gaspar
Idrissa Doumbi
-
Cristiano
60'
-
55'
Stefan Ristovski
-
50'
Bruno Fernandes
-
45+3'
Jefferson
-
30'
Raphinha
-
Agu
27'
-
Jhonder Cadiz
24'
-
10'
Radosav Petrovic
- THỐNG KÊ
| 10(5) | Sút bóng | 23(9) |
| 4 | Phạt góc | 9 |
| 20 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 6 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Cristiano Pereira
-
13Fernandes
-
6Dankler
-
16Sousa
-
5Mano
-
15Micael
-
30Mikel Agu
-
8Valente
-
87Zequinha
-
23Mendy
-
99Jhonder Cadiz
- Đội hình dự bị:
-
28Milton
-
44Luis Cortez
-
77Savio
-
20Hildeberto Pereira
-
27Andre Pedrosa
-
45Valdumar Te
-
40Baba Fernandes
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40Renan Ribeiro
-
25R. Petrovic
-
4S. Coates
-
5Jefferson
-
13Ristovski
-
98Doumbia
-
37Wendel
-
8Fernandes
-
28B. Dost
-
23A. Diaby
-
21J.Pereira
- Đội hình dự bị:
-
17Nani
-
19R. Salin
-
29Luiz Phellype
-
76B. Gaspar
-
77J. Cabral
-
90M. Luis
-
75Abdu Cadri Conte
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vitoria Setubal
0%
Hòa
60%
Sporting Lisbon
40%
| 22/07 | Sporting Lisbon | 0 - 0 | Vitoria Setubal |
| 12/01 | Vitoria Setubal | 1 - 3 | Sporting Lisbon |
| 31/01 | Vitoria Setubal | 1 - 1 | Sporting Lisbon |
| 19/08 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | Vitoria Setubal |
| 28/01 | Vitoria Setubal | 1 - 1 | Sporting Lisbon |
- PHONG ĐỘ VITORIA SETUBAL
| 26/11 | Penafiel | 2 - 2 | Vitoria Setubal |
| 13/01 | Vitoria Setubal | 0 - 1 | Casa Pia AC |
| 16/10 | Vitoria Setubal | 2 - 0 | Pacos Ferreira |
| 27/07 | Vitoria Setubal | 2 - 0 | Belenenses |
| 22/07 | Sporting Lisbon | 0 - 0 | Vitoria Setubal |
- PHONG ĐỘ SPORTING LISBON1
| 01/11 | Sporting Lisbon | 2 - 0 | FC Alverca |
| 29/10 | Sporting Lisbon | 5 - 1 | FC Alverca |
| 27/10 | Tondela | 0 - 3 | Sporting Lisbon |
| 23/10 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | Marseille |
| 06/10 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Braga |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*3/4 : 0*0.88
VSE thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPO khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPO
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của VSE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SPO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Porto | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 3 | 28 |
| 2. | Sporting Lisbon | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 5 | 25 |
| 3. | Benfica | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 24 |
| 4. | Gil Vicente | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 4 | 19 |
| 5. | Famalicao | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 4 | 19 |
| 6. | Moreirense | 10 | 6 | 0 | 4 | 15 | 13 | 18 |
| 7. | Braga | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 10 | 13 |
| 8. | Santa Clara | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | 11 |
| 9. | Nacional Madeira | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 10. | Rio Ave | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 18 | 11 |
| 11. | Vitoria Guimaraes | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 |
| 12. | Estoril | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 14 | 10 |
| 13. | CD Estrela | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 13 | 10 |
| 14. | FC Alverca | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Arouca | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 26 | 9 |
| 16. | Casa Pia AC | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 22 | 8 |
| 17. | Tondela | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 19 | 6 |
| 18. | AVS Futebol | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 24 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA
BÌNH LUẬN:

