TRỰC TIẾP VIK.PLZEN VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 18
Vik.Plzen
FT
5 - 0
(2-0)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vik.Plzen
100%
Hòa
0%
C. Budejovice
0%
18/08 | C. Budejovice | 0 - 3 | Vik.Plzen |
10/12 | Vik.Plzen | 5 - 0 | C. Budejovice |
13/08 | C. Budejovice | 2 - 5 | Vik.Plzen |
12/02 | Vik.Plzen | 2 - 1 | C. Budejovice |
27/08 | C. Budejovice | 0 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
24/11 | Hradec Kralove | 0 - 1 | Vik.Plzen |
10/11 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
08/11 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Real Sociedad |
03/11 | Slovacko | 1 - 0 | Vik.Plzen |
30/10 | Usti & Labem | 3 - 4 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
24/11 | C. Budejovice | 0 - 4 | Slavia Praha |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*0 : 2*0.84
PLZ đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BUD thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: PLZ
Tài xỉu: 0.75*3 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của PLZ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 35 | 5 | 38 |
2. | Vik.Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 8 | 30 |
3. | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 27 |
4. | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 27 |
5. | Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 24 |
6. | MFk Karvina | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 21 | 22 |
7. | Slovan Liberec | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 20 |
8. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 20 | 20 |
9. | Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | 20 |
10. | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 7 | 3 | 22 | 17 | 19 |
11. | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 19 |
12. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 21 | 19 |
13. | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 14 |
14. | Pardubice | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 22 | 11 |
15. | Dukla Praha | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | 11 |
16. | C. Budejovice | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: