TRỰC TIẾP VIITORUL C. VS POLI TIMISOARA
VĐQG Romania, vòng 19
Viitorul C.
C. Ganea (25')
FT
1 - 1
(1-0)
Poli Timisoara
(66') A. Ciucur
- THỐNG KÊ
13(4) | Sút bóng | 3(0) |
5 | Phạt góc | 2 |
10 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 0 |
65% | Cầm bóng | 35% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Viitorul C.
20%
Hòa
40%
Poli Timisoara
40%
25/11 | Viitorul C. | 1 - 1 | Poli Timisoara |
12/08 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Viitorul C. |
25/02 | Viitorul C. | 5 - 0 | Poli Timisoara |
17/10 | Poli Timisoara | 1 - 0 | Viitorul C. |
10/08 | Poli Timisoara | 2 - 1 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ VIITORUL C.
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA1
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1*0.80
VCON đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TIMI thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: VCON
Tài xỉu: 0.939*2 1/2*0.901
3/5 trận gần đây của TIMI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 29 |
2. | Petrolul Ploiesti | 14 | 5 | 7 | 2 | 16 | 12 | 22 |
3. | Universitatea Craiova | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 14 | 21 |
4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 21 |
5. | CFR Cluj | 13 | 5 | 5 | 3 | 24 | 18 | 20 |
6. | Steaua Bucuresti | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
7. | Otelul Galati | 13 | 4 | 7 | 2 | 11 | 9 | 19 |
8. | Sepsi OSK | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 18 |
9. | UTA Arad | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 14 | 18 |
10. | Rapid Bucuresti | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 15 | 17 |
11. | Politehnica Iasi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | 17 |
12. | Farul Constanta | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 22 | 16 |
13. | Unirea Slobozia | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | 15 |
14. | Gloria Buzau | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 24 | 13 |
15. | Hermannstadt | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 25 | 13 |
16. | Botosani | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
BÌNH LUẬN: