TRỰC TIẾP VIỆT NAM VS NHẬT BẢN
VLWC KV Châu Á, vòng 5
Việt Nam
FT
0 - 1
(0-1)
Nhật Bản
(41') J. Ito
(18') J. Ito
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
87'
G. Haraguchi
H. Morita
-
Duc Chinh

Tien Linh
86'
-
85'
H. Morita
-
Thanh Chung

Tien Dung
83'
-
74'
K. Furuhashi
A. Tanaka
-
Van Toan

Cong Phuong
72'
-
62'
Y. Nakayama
Y. Nagatomo
-
62'
T. Asano
T. Minamino
-
Van Duc

Tien Linh
48'
-
Van Duc

Tuan Anh
46'
-
41'
J. Ito
-
18'
J. Ito
- THỐNG KÊ
| 6(1) | Sút bóng | 13(5) |
| 2 | Phạt góc | 6 |
| 10 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 33% | Cầm bóng | 67% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Tan Truong
-
2Duy Manh
-
3Ngoc Hai
-
4Tien Dung
-
7Hong Duy
-
17Van Thanh
-
11Tuan Anh
-
14Hoang Duc
-
19Quang Hai
-
10Cong Phuong
-
22Tien Linh
- Đội hình dự bị:
-
21Thanh Binh
-
12Van Toan
-
15Duc Huy
-
16Thanh Chung
-
23Van Lam
-
8Trong Hoang
-
18Duc Chinh
-
20Van Duc
-
13Tan Tai
-
9Van Toan
-
6Xuan Truong
-
5Xuan Manh
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
12S. Gonda
-
22M. Yoshida
-
16T. Tomiyasu
-
2M. Yamane
-
5Y. Nagatomo
-
10T. Minamino
-
13H. Morita
-
6W. Endo
-
17A. Tanaka
-
15Y. Osako
-
14J. Ito
- Đội hình dự bị:
-
1Kawashima
-
7Shibasaki
-
4K. Itakura
-
9D. Kamada
-
8G. Haraguchi
-
19K. Mitoma
-
23K. Tani
-
3S. Muroya
-
11K. Furuhashi
-
21R. Doan
-
20Y. Nakayama
-
18T. Asano
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Việt Nam
0%
Hòa
20%
Nhật Bản
80%
- PHONG ĐỘ VIỆT NAM
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*1 3/4 : 0*0.82
VIE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5 trận gần đây). Mặt khác, JPN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của JPN có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 2/3 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN:

