TRỰC TIẾP VIỆT NAM VS IRAQ
VLWC KV Châu Á, vòng 2
                                Việt Nam
                                
                            
FT
0 - 1
                                (0-0)
                            
                                Iraq
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (90+7') Mohanad Ali
                                
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            90+8'  Mohanad Ali Mohanad Ali
- 
                                            90+7'  Mohanad Ali Mohanad Ali
- 
                                            Nguyen Dinh Bac  90+6' 
- 
                                            Nguyen Thai Son  89' 
- 
                                            Dang Van Lam  88' 
- 
                                            80' Pashang Abdulla 
 Ali Jasi  
- 
                                            75' Mustafa Saadoun 
 Hussein Al  
- 
                                            Bui Hoang Viet Anh 
 Que Ngoc Ha  66' 
- 
                                            61' Mohanad Ali 
 Aymen Hussei  
- 
                                            61' Amir Al Ammari 
 Ali Al Hamad  
- 
                                            Khuat Van Khang 
 Vo Minh Tron  60' 
- 
                                            Le Pham Thanh Long 
 Nguyen Tuan An  55' 
- 
                                            Vo Minh Trong  54' 
- 
                                            Nguyen Tuan Anh  48' 
- 
                                            Nguyen Thanh Nhan 
 Nguyen Van Toa  45' 
- 
                                            Nguyen Dinh Bac 
 Nguyen Tien Lin  45' 
- 
                                            45' Youssef Amyn 
 Bashar Rasa  
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 0(0) | Sút bóng | 16(8) | 
| 2 | Phạt góc | 3 | 
| 10 | Phạm lỗi | 13 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 5 | Thẻ vàng | 1 | 
| 1 | Việt vị | 2 | 
| 44% | Cầm bóng | 56% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            23Van Lam
- 
                                            6Thanh Binh
- 
                                            3Ngoc Hai
- 
                                            12Tuan Tai
- 
                                            17Van Thanh
- 
                                            11Tuan Anh
- 
                                            16Thai Son
- 
                                            4Minh Trong
- 
                                            9Van Toan
- 
                                            18Tuan Hai
- 
                                            22Tien Linh
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            10Van Khang
- 
                                            8Hung Dung
- 
                                            14Hoang Duc
- 
                                            5Tuan Duong
- 
                                            7Viet Hung
- 
                                            20Viet Anh
- 
                                            19Thanh Long
- 
                                            13Thanh Nhan
- 
                                            15Dinh Bac
- 
                                            21Van Viet II
- 
                                            1Dinh Trieu
- 
                                            2Xuan Manh
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            12J. Hachim
- 
                                            23M. Doski
- 
                                            6Ali Adnan
- 
                                            3R. Solaka
- 
                                            2Ali Haidar
- 
                                            13B. Rasan
- 
                                            20O. Rashid
- 
                                            8I. Bayesh
- 
                                            17Ali Jasim
- 
                                            9Al Hamadi
- 
                                            18Aymen Hussein
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            10Mohanad Ali
- 
                                            4Frans Putros
- 
                                            5Ahmed Yahia
- 
                                            22Ahmed Basil
- 
                                            1Fahad Talib
- 
                                            11Abdulkareem
- 
                                            7Youssef Amyn
- 
                                            15M. Saadoun
- 
                                            19P. Abdulla
- 
                                            14M. Nadhim
- 
                                            16Al Ammari
- 
                                            21A. Abbas
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Việt Nam
                                    
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Iraq
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            100%
                                    
                                - PHONG ĐỘ VIỆT NAM
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ IRAQ1
                            
                            
                        
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.94*1/2 : 0*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên IRQ khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: IRQ
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của VIE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
| 3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
| 4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
| 5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
| 6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
| 2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
| 3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
| 4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
| 5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
| 6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
| 2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
| 3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
| 4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
| 5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
| 6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
                            
                            
                        
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
